Thứ Năm, 17/04/2025

Trực tiếp kết quả Al Hazm vs Abha hôm nay 28-05-2024

Giải VĐQG Saudi Arabia - Th 3, 28/5

Kết thúc
Hiệp một: 0-0
T3, 01:00 28/05/2024
Vòng 34 - VĐQG Saudi Arabia
Al Hazem Club Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Grzegorz Krychowiak
27
Meshal Al-Mutairi
37
Farhan Al-Aazmi (Thay: Majed Qasheesh)
46
Ahmed Abdu (Thay: Meshal Al-Mutairi)
46
Ahmed Abdu (Kiến tạo: Hassan Al-Ali)
47
Mohamed Badamosi (Kiến tạo: Faiz Selemani)
58
Mohammed Al-Thani (Thay: Abdulaziz Al-Harbi)
59
Saad Bguir (Thay: Hassan Al-Ali)
65
Ahmed Al-Juwaid (Thay: Nawaf Al Habashi)
72
Saleh Al Qumayzi (Thay: Francois Kamano)
77
Mohammed Al-Thani (Kiến tạo: Fahad Al-Obaid)
80
Mohammed Al Oufi (Thay: Ziyad Al Sahafi)
81
Luka Djordjevic (Thay: Ibrahim Al Zubaidi)
81
Saleh Al Qumayzi
85
Marcel Tisserand
90+5'
(Pen) Grzegorz Krychowiak
90+9'
(Pen) Grzegorz Krychowiak
90+12'

Thống kê trận đấu Al Hazm vs Abha

số liệu thống kê
Al Hazm
Al Hazm
Abha
Abha
57 Kiểm soát bóng 43
10 Phạm lỗi 7
15 Ném biên 16
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
10 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Al Hazm vs Abha

Al Hazm (4-4-2): Ibrahim Zaid Al-Malki (23), Ahmad Al Mhemaid (99), Paulo Ricardo (2), Fahad Al-Obaid (22), Majed Qasheesh (27), Abdulaziz Al-Harbi (82), Junior Moreno (93), Toze (20), Nawaf Al Habshi (19), Faiz Selemani (10), Mohamed Badamosi (90)

Abha (4-2-3-1): Ciprian Tatarusanu (16), Abdulelah Al-Shammeri (80), Fabian Noguera (18), Marcel Tisserand (26), Ibrahim Al Zubaidi (15), Ziyad Al Sahafi (30), Uros Matic (8), Meshal Al-Mutairi (77), Grzegorz Krychowiak (5), Francois Kamano (11), Hassan Al-Ali (9)

Al Hazm
Al Hazm
4-4-2
23
Ibrahim Zaid Al-Malki
99
Ahmad Al Mhemaid
2
Paulo Ricardo
22
Fahad Al-Obaid
27
Majed Qasheesh
82
Abdulaziz Al-Harbi
93
Junior Moreno
20
Toze
19
Nawaf Al Habshi
10
Faiz Selemani
90
Mohamed Badamosi
9
Hassan Al-Ali
11
Francois Kamano
5
Grzegorz Krychowiak
77
Meshal Al-Mutairi
8
Uros Matic
30
Ziyad Al Sahafi
15
Ibrahim Al Zubaidi
26
Marcel Tisserand
18
Fabian Noguera
80
Abdulelah Al-Shammeri
16
Ciprian Tatarusanu
Abha
Abha
4-2-3-1
Thay người
46’
Majed Qasheesh
Farhan Al Aazmi
46’
Meshal Al-Mutairi
Ahmed Abdu
59’
Abdulaziz Al-Harbi
Mohammed Fuad Al Thani
65’
Hassan Al-Ali
Saad Bguir
72’
Nawaf Al Habashi
Ahmed Al-Juwaid
77’
Francois Kamano
Saleh Al Qumayzi
81’
Ibrahim Al Zubaidi
Luka Djordjevic
81’
Ziyad Al Sahafi
Mohammed Al-Oufi
Cầu thủ dự bị
Farhan Al Aazmi
Saad Bguir
Omar Al-Ruwaili
Nasser Al Omran
Ahmed Al-Juwaid
Ahmed Abdu
Azzam Al Salman
Saad Al-Salouli
Majed Al-Ghamdi
Luka Djordjevic
Mohammed Fuad Al Thani
Saleh Al Qumayzi
Mohammed Al Shaeri
Mohammed Al-Konaideri
Rayan Al Sharekh
Mohammed Al-Oufi
Ahmed Asiri
Abdulrahman Albuq

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Saudi Arabia
14/12 - 2023
H1: 0-0
28/05 - 2024
H1: 0-0
Hạng 2 Saudi Arabia
23/10 - 2024
H1: 3-0
05/03 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Al Hazm

Hạng 2 Saudi Arabia
17/04 - 2025
09/04 - 2025
03/04 - 2025
H1: 1-1
16/03 - 2025
10/03 - 2025
05/03 - 2025
H1: 1-0
24/02 - 2025
18/02 - 2025
14/02 - 2025
H1: 2-0
10/02 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Abha

Hạng 2 Saudi Arabia
16/04 - 2025
H1: 2-0
10/04 - 2025
04/04 - 2025
H1: 1-2
17/03 - 2025
11/03 - 2025
H1: 0-0
05/03 - 2025
H1: 1-0
25/02 - 2025
18/02 - 2025
H1: 1-0
11/02 - 2025
03/02 - 2025
H1: 0-1

Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al IttihadAl Ittihad2720523765H H T H T
2Al HilalAl Hilal2718454258B T T B H
3Al NassrAl Nassr2717642957B H T T T
4Al AhliAl Ahli2716472552T H B H T
5Al QadsiahAl Qadsiah2716471552T H B H B
6Al ShababAl Shabab2715482149T H T T T
7Al TaawounAl Taawoun271089538T T B T H
8Al EttifaqAl Ettifaq2710710-437H T B H H
9Al RiyadhAl Riyadh279711-934B T B H B
10Al KhaleejAl Khaleej279612-1033B H B T B
11Al KholoodAl Kholood279414-1731T T B B B
12Al FeihaAl Feiha2761110-1329H B T H T
13DamacDamac277713-1228B B T H B
14Al FatehAl Fateh277515-1826B B T H T
15Al OrobahAl Orobah278217-3126T B B B B
16Al AkhdoudAl Akhdoud276615-1424H B T T H
17Al WehdaAl Wehda276516-2523H T T B T
18Al RaedAl Raed275319-2118H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X