Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (Kiến tạo: Mourad Batna) 28 | |
![]() Suhayb Ayman Alzaid (Thay: Amine Sbai) 61 | |
![]() Suhayb Al Zaid (Thay: Amine Sbai) 61 | |
![]() Renzo Lopez (Kiến tạo: Fashion Sakala) 64 | |
![]() Renzo Lopez 72 | |
![]() Ahmed Al-Julaydan (Thay: Saeed Baattia) 76 | |
![]() Ali Al Hussain (Thay: Gojko Cimirot) 78 | |
![]() Khalid Al Kabi (Thay: Renzo Lopez) 90 | |
![]() Nawaf Al Harthi (Thay: Alejandro Pozuelo) 90 | |
![]() Abdullah Al Anazi (Thay: Sofiane Bendebka) 90 | |
![]() Othman Al-Othman (Thay: Matheus Machado) 90 | |
![]() Othman Al-Othman 90+6' |
Thống kê trận đấu Al Feiha vs Al Fateh


Diễn biến Al Feiha vs Al Fateh

Thẻ vàng cho Othman Al-Othman.
Matheus Machado rời sân và được thay thế bởi Othman Al-Othman.
Sofiane Bendebka rời sân và được thay thế bởi Abdullah Al Anazi.
Alejandro Pozuelo rời sân và được thay thế bởi Nawaf Al Harthi.
Renzo Lopez rời sân và được thay thế bởi Khalid Al Kabi.
Gojko Cimirot rời sân và được thay thế bởi Ali Al Hussain.
Saeed Baattia rời sân và được thay thế bởi Ahmed Al-Julaydan.

Thẻ vàng cho Renzo Lopez.
Fashion Sakala đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Renzo Lopez đã ghi bàn!
Amine Sbai rời sân và được thay thế bởi Suhayb Al Zaid.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở nửa sân đối diện.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Al-Fayha sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của Al-Fateh.
Mourad Batna đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Ném biên cho Al-Fayha ở phần sân của Al-Fateh.

V À A A O O O - đã trúng đích!
Liệu Al-Fateh có thể tận dụng được quả ném biên này sâu trong phần sân của Al-Fayha?
Al-Fateh thực hiện một quả phạt góc từ bên phải.
Đội hình xuất phát Al Feiha vs Al Fateh
Al Feiha (3-4-2-1): Orlando Mosquera (52), Sami Al Khaibari (4), Chris Smalling (5), Gabriel Vareta (23), Mohammed Kareem Al Baqawi (22), Mansor Al Beshe (14), Gojko Cimirot (13), Khaled Al Rammah (75), Alejandro Pozuelo (8), Fashion Sakala (10), Renzo Lopez (9)
Al Fateh (4-2-3-1): Nawaf Al-Aqidi (26), Saeed Baattia (15), Ammar Al Daheem (24), Marwane Saadane (17), Hussain Al Zarie (82), Zaydou Youssouf (33), Sofiane Bendebka (28), Mourad Batna (11), Matheus Machado Ferreira (99), Amine Sbai (7), Matias Vargas (9)


Thay người | |||
78’ | Gojko Cimirot Ali Al Hussain | 61’ | Amine Sbai Suhayb Al-Zaid |
90’ | Alejandro Pozuelo Nawaf Al Harthi | 76’ | Saeed Baattia Ahmed Al-Jelidan |
90’ | Renzo Lopez Khalid Al Kaabi | 90’ | Sofiane Bendebka Abdullah Al Anazi |
90’ | Matheus Machado Othman Al Othman |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdulraouf Abdulaziz Issa Al Dakheel | Waleed Al-Anzi | ||
Malek Al Abdulmonam | Suhayb Al-Zaid | ||
Nawaf Al Harthi | Hussain Saleh Qasim Salem | ||
Sattam Al Roqi | Abdullah Al Anazi | ||
Khalid Al Kaabi | Mohamed Alfehed | ||
Ali Al Hussain | Ziyad Maher Al-Jari | ||
Rangel | Naif Masoud | ||
Makhir Al Rashidi | Othman Al Othman | ||
Ziyad Al Sahafi | Ahmed Al-Jelidan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Feiha
Thành tích gần đây Al Fateh
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 19 | 5 | 2 | 35 | 62 | H H H T H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 3 | 5 | 42 | 57 | T B T T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 28 | 54 | T B H T T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 16 | 52 | B T H B H |
5 | ![]() | 26 | 15 | 4 | 7 | 23 | 49 | T T H B H |
6 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 19 | 46 | T T H T T |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 5 | 37 | B T T B T |
8 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -4 | 36 | T H T B H |
9 | ![]() | 26 | 9 | 7 | 10 | -8 | 34 | H B T B H |
10 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -6 | 33 | H B H B T |
11 | 26 | 9 | 4 | 13 | -15 | 31 | B T T B B | |
12 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -11 | 28 | B B B T H |
13 | ![]() | 26 | 5 | 11 | 10 | -14 | 26 | H H B T H |
14 | 26 | 8 | 2 | 16 | -29 | 26 | T T B B B | |
15 | ![]() | 26 | 6 | 5 | 15 | -14 | 23 | B H B T T |
16 | ![]() | 26 | 6 | 5 | 15 | -22 | 23 | T B B T H |
17 | 26 | 5 | 5 | 16 | -26 | 20 | B H T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 3 | 18 | -19 | 18 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại