- Sharafi Al-Saleem27
- Saeed Al-Rubaie45+1'
- Saeed Al-Rubaie45+4'
- Mohammed Juhaif (Thay: Sharafi Al-Saleem)46
- Andrei Burca81
- Abdulaziz Saleh Al Hatila (Thay: Alex Collado)84
- Masalah Al-Shaekh (Thay: Saviour Godwin)84
- Michael (Kiến tạo: Malcom)10
- Ruben Neves41
- Salman Al-Faraj (Thay: Malcom)66
- Sergej Milinkovic-Savic (Kiến tạo: Aleksandar Mitrovic)71
- Hassan Tambakti (Thay: Yasir Al Shahrani)76
- Mohamed Kanno (Thay: Ruben Neves)76
- (Pen) Salem Al-Dawsari83
- Sergej Milinkovic-Savic83
- Abdullah Al Hamddan (Thay: Aleksandar Mitrovic)87
- Nasser Al Dawsari (Thay: Michael)87
Thống kê trận đấu Al Akhdoud vs Al Hilal
số liệu thống kê
Al Akhdoud
Al Hilal
26 Kiểm soát bóng 74
7 Phạm lỗi 11
22 Ném biên 18
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 10
2 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 10
4 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Al Akhdoud vs Al Hilal
Al Akhdoud (5-4-1): Paulo Vitor (1), Awadh Faraj (27), Saeed Alyami (4), Solomon Kvirkvelia (5), Andrei Burca (3), Hamad Almansour (20), Saviour Godwin (99), Hussain Al-Zabdani (8), Sharafi Al-Saleem (17), Alex Collado (11), Leandre Tawamba (9)
Al Hilal (4-2-3-1): Bono (37), Saud Abdulhamid (66), Kalidou Koulibaly (3), Ali Al-Boleahi (5), Yasir Al Shahrani (12), Sergej Milinkovic-Savic (22), Ruben Neves (8), Michael (96), Malcom (77), Salem Al Dawsari (29), Aleksandar Mitrovic (9)
Al Akhdoud
5-4-1
1
Paulo Vitor
27
Awadh Faraj
4
Saeed Alyami
5
Solomon Kvirkvelia
3
Andrei Burca
20
Hamad Almansour
99
Saviour Godwin
8
Hussain Al-Zabdani
17
Sharafi Al-Saleem
11
Alex Collado
9
Leandre Tawamba
9
Aleksandar Mitrovic
29
Salem Al Dawsari
77
Malcom
96
Michael
8
Ruben Neves
22 2
Sergej Milinkovic-Savic
12
Yasir Al Shahrani
5
Ali Al-Boleahi
3
Kalidou Koulibaly
66
Saud Abdulhamid
37
Bono
Al Hilal
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Sharafi Al-Saleem Mohammed Juhaif | 66’ | Malcom Salman Al-Faraj |
84’ | Saviour Godwin Masalah Al-Shaekh | 76’ | Yasir Al Shahrani Hassan Al Tambakti |
84’ | Alex Collado Abdulaziz Hetela | 76’ | Ruben Neves Mohamed Kanno |
87’ | Aleksandar Mitrovic Abdullah Al Hamdan | ||
87’ | Michael Nasser Al-Dawsari |
Cầu thủ dự bị | |||
Masalah Al-Shaekh | Salman Al-Faraj | ||
Ahmed Mostafa | Abdullah Al Hamdan | ||
Hussain Shae'an | Saleh Al-Shehri | ||
Abdulrahman Al Rio | Mohammed Al-Burayk | ||
Saleh Al-Harthi | Hassan Al Tambakti | ||
Abdulaziz Hetela | Nasser Al-Dawsari | ||
Mohammed Juhaif | Mohamed Kanno | ||
Hassan Al-Habib | Mohammed Al-Owais | ||
Mourad Khodari | Abdulelah Al Malki |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Saudi Arabia
Thành tích gần đây Al Akhdoud
VĐQG Saudi Arabia
Kings Cup Saudi Arabia
VĐQG Saudi Arabia
Thành tích gần đây Al Hilal
VĐQG Saudi Arabia
AFC Champions League
VĐQG Saudi Arabia
Kings Cup Saudi Arabia
VĐQG Saudi Arabia
AFC Champions League
VĐQG Saudi Arabia
AFC Champions League
VĐQG Saudi Arabia
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 10 | 9 | 1 | 0 | 19 | 28 | T T T H T |
2 | Al Ittihad | 10 | 9 | 0 | 1 | 16 | 27 | T T T T T |
3 | Al Nassr | 10 | 6 | 4 | 0 | 13 | 22 | T T H H T |
4 | Al Shabab | 10 | 7 | 0 | 3 | 8 | 21 | B B T T T |
5 | Al Qadsiah | 10 | 6 | 1 | 3 | 6 | 19 | B B T T T |
6 | Al Khaleej | 10 | 5 | 1 | 4 | 0 | 16 | T B T T T |
7 | Al Taawoun | 10 | 4 | 3 | 3 | 2 | 15 | T H B H T |
8 | Al Ahli | 10 | 4 | 2 | 4 | 5 | 14 | B T H B T |
9 | Al Riyadh | 10 | 4 | 2 | 4 | -2 | 14 | T T B H B |
10 | Damac | 10 | 3 | 2 | 5 | -2 | 11 | T H B H T |
11 | Al Raed | 10 | 3 | 2 | 5 | -2 | 11 | T H T B B |
12 | Al Ettifaq | 10 | 3 | 2 | 5 | -6 | 11 | B B H B B |
13 | Al Orobah | 10 | 3 | 1 | 6 | -12 | 10 | B T B B B |
14 | Al Akhdoud | 10 | 2 | 2 | 6 | -3 | 8 | B B H T B |
15 | Al Kholood | 10 | 1 | 4 | 5 | -7 | 7 | B H H H B |
16 | Al Feiha | 10 | 1 | 4 | 5 | -12 | 7 | H B H H B |
17 | Al Wehda | 10 | 1 | 3 | 6 | -13 | 6 | H H B B B |
18 | Al Fateh | 10 | 1 | 2 | 7 | -10 | 5 | B H B H B |
19 | Al Wehda | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại