Thứ Tư, 02/04/2025
Steven Berghuis (Kiến tạo: Dusan Tadic)
19
Edson Alvarez
24
Lisandro Martinez
29
Philipp Max
36
Sebastien Haller (Kiến tạo: Dusan Tadic)
56
Antony (Kiến tạo: Sebastien Haller)
66
Vinicius
69
Davy Klaassen
76
Dusan Tadic (Kiến tạo: Perr Schuurs)
90

Thống kê trận đấu Ajax vs PSV

số liệu thống kê
Ajax
Ajax
PSV
PSV
58 Kiểm soát bóng 42
12 Phạm lỗi 12
20 Ném biên 35
0 Việt vị 0
14 Chuyền dài 12
6 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 3
5 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
3 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 1

Đội hình xuất phát Ajax vs PSV

Ajax (4-2-3-1): Remko Pasveer (32), Noussair Mazraoui (12), Jurrien Timber (2), Lisandro Martinez (21), Daley Blind (17), Edson Alvarez (4), Ryan Gravenberch (8), Antony (11), Steven Berghuis (23), Dusan Tadic (10), Sebastien Haller (22)

PSV (4-2-2-2): Joel Drommel (16), Philipp Mwene (29), Andre Ramalho Silva (5), Olivier Boscagli (18), Philipp Max (31), Marco van Ginkel (8), Ibrahim Sangare (6), Mario Goetze (27), Bruma (19), Cody Gakpo (11), Vinicius (9), Eran Zahavi (7)

Ajax
Ajax
4-2-3-1
32
Remko Pasveer
12
Noussair Mazraoui
2
Jurrien Timber
21
Lisandro Martinez
17
Daley Blind
4
Edson Alvarez
8
Ryan Gravenberch
11
Antony
23
Steven Berghuis
10
Dusan Tadic
22
Sebastien Haller
7
Eran Zahavi
9
Vinicius
11
Cody Gakpo
19
Bruma
27
Mario Goetze
6
Ibrahim Sangare
8
Marco van Ginkel
31
Philipp Max
18
Olivier Boscagli
5
Andre Ramalho Silva
29
Philipp Mwene
16
Joel Drommel
PSV
PSV
4-2-2-2
Thay người
69’
Steven Berghuis
Davy Klaassen
58’
Bruma
Yorbe Vertessen
80’
Antony
David Neres
72’
Marco van Ginkel
Davy Propper
80’
Ryan Gravenberch
Mohammed Kudus
72’
Vinicius
Mauro Junior
80’
Daley Blind
Nicolas Tagliafico
80’
Mario Goetze
Erick Gutierrez
88’
Edson Alvarez
Perr Schuurs
80’
Philipp Mwene
Jordan Teze
Cầu thủ dự bị
Jay Gorter
Yorbe Vertessen
Charlie Setford
Yvon Mvogo
Perr Schuurs
Maxime Delanghe
Davy Klaassen
Davy Propper
David Neres
Erick Gutierrez
Danilo
Mauro Junior
Devyne Rensch
Maximiliano Romero
Zakaria Labyad
Jordan Teze
Mohammed Kudus
Armando Obispo
Kenneth Taylor
Mohamed Daramy
Nicolas Tagliafico

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hà Lan
02/12 - 2012
14/04 - 2013
22/09 - 2013
19/01 - 2014
24/08 - 2014
04/10 - 2015
Cup Khác
08/08 - 2021
VĐQG Hà Lan
24/10 - 2021
H1: 1-0
23/01 - 2022
H1: 0-1
Cúp quốc gia Hà Lan
17/04 - 2022
H1: 0-1
Cup Khác
31/07 - 2022
VĐQG Hà Lan
06/11 - 2022
H1: 0-1
23/04 - 2023
H1: 1-0
Cúp quốc gia Hà Lan
30/04 - 2023
H1: 1-0
VĐQG Hà Lan
29/10 - 2023
H1: 1-2
04/02 - 2024
H1: 1-1
03/11 - 2024
H1: 1-1
30/03 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Ajax

VĐQG Hà Lan
30/03 - 2025
H1: 0-1
16/03 - 2025
H1: 0-0
Europa League
14/03 - 2025
VĐQG Hà Lan
09/03 - 2025
H1: 0-0
Europa League
07/03 - 2025
VĐQG Hà Lan
02/03 - 2025
23/02 - 2025
Europa League
21/02 - 2025
H1: 0-2 | HP: 1-0
VĐQG Hà Lan
16/02 - 2025
H1: 2-0
Europa League
14/02 - 2025

Thành tích gần đây PSV

VĐQG Hà Lan
30/03 - 2025
H1: 0-1
16/03 - 2025
Champions League
13/03 - 2025
H1: 2-1
VĐQG Hà Lan
09/03 - 2025
Champions League
05/03 - 2025
H1: 1-3
VĐQG Hà Lan
02/03 - 2025
Cúp quốc gia Hà Lan
27/02 - 2025
Champions League
20/02 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Hà Lan
15/02 - 2025
H1: 1-1
Champions League
12/02 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AjaxAjax2721423767T T T H T
2PSVPSV2718454658H B T T B
3FC UtrechtFC Utrecht271575952H T T B T
4FeyenoordFeyenoord2614842650H T H T T
5AZ AlkmaarAZ Alkmaar2713771646T B H H H
6FC TwenteFC Twente2713771446T H T B B
7Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles271359644B T T T B
8FC GroningenFC Groningen268810-932T T H T H
9Fortuna SittardFortuna Sittard279513-1432B T T B B
10HeraclesHeracles2771010-1331B T B H T
11SC HeerenveenSC Heerenveen278712-1631H T B H B
12NEC NijmegenNEC Nijmegen278613030B H B T H
13NAC BredaNAC Breda278613-1630H B H H H
14PEC ZwollePEC Zwolle277812-929H B B H T
15Sparta RotterdamSparta Rotterdam2761011-728B T H H T
16Willem IIWillem II276615-1624B B B B B
17RKC WaalwijkRKC Waalwijk274617-2218B B B B H
18Almere City FCAlmere City FC274617-3218B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X