Thứ Hai, 28/04/2025
Leo Sauer (Kiến tạo: Jan van den Bergh)
9
Roy Kortsmit
31
(Pen) Kenneth Taylor
32
Steven Berghuis (Kiến tạo: Don-Angelo Konadu)
35
Wout Weghorst (Thay: Don-Angelo Konadu)
60
Jorthy Mokio (Thay: Bertrand Traore)
60
Leo Greiml
62
Clint Leemans
62
Jorthy Mokio
69
Maximilien Balard
72
Christian Rasmussen (Thay: Steven Berghuis)
73
Oliver Edvardsen (Thay: Mika Godts)
73
Adam Kaied (Thay: Cherrion Valerius)
73
Kacper Kostorz (Thay: Clint Leemans)
73
Sana Fernandes (Thay: Leo Sauer)
74
Sydney van Hooijdonk (Thay: Elias Mar Omarsson)
74
Jorthy Mokio (Kiến tạo: Kenneth Taylor)
76
Kian Fitz-Jim (Thay: Kenneth Taylor)
86
Kamal Sowah
87

Thống kê trận đấu Ajax vs NAC Breda

số liệu thống kê
Ajax
Ajax
NAC Breda
NAC Breda
63 Kiểm soát bóng 37
8 Phạm lỗi 18
16 Ném biên 11
0 Việt vị 2
2 Chuyền dài 2
9 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
5 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Ajax vs NAC Breda

Tất cả (302)
90+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3'

Kiểm soát bóng: Ajax: 63%, NAC Breda: 37%.

90+3'

Lucas Rosa từ Ajax cắt được đường chuyền hướng về phía khung thành.

90+2'

NAC Breda thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+2'

Davy Klaassen từ Ajax cắt được đường chuyền hướng về phía khung thành.

90+2'

NAC Breda đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Quả phát bóng lên cho Ajax.

90+1'

Sana Fernandes của NAC Breda sút bóng ra ngoài khung thành.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 2 phút bù giờ.

90'

NAC Breda đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90'

Kiểm soát bóng: Ajax: 65%, NAC Breda: 35%.

89'

Kian Fitz-Jim giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

89'

Josip Sutalo của Ajax chặn đứng một quả tạt hướng về phía khung thành.

88'

NAC Breda thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

88'

Ahmetcan Kaplan giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

88'

Enes Mahmutovic thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.

88'

Ajax đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

87'

Kamal Sowah của NAC Breda nhận thẻ vàng sau pha vào bóng nguy hiểm với cầu thủ đối phương.

87'

Pha vào bóng nguy hiểm của Kamal Sowah từ NAC Breda. Jorthy Mokio là người bị phạm lỗi.

87'

Sydney van Hooijdonk của NAC Breda đã đi quá xa khi kéo ngã Davy Klaassen.

86'

Trận đấu được tiếp tục.

Đội hình xuất phát Ajax vs NAC Breda

Ajax (4-3-3): Matheus (16), Lucas Rosa (2), Josip Šutalo (37), Ahmetcan Kaplan (13), Jorrel Hato (4), Steven Berghuis (23), Davy Klaassen (18), Kenneth Taylor (8), Bertrand Traoré (20), Don-Angelo Konadu (59), Mika Godts (11)

NAC Breda (5-4-1): Roy Kortsmit (1), Cherrion Valerius (25), Leo Greiml (12), Enes Mahmutovic (15), Jan Van den Bergh (5), Boy Kemper (4), Kamal Sowah (55), Maximilien Balard (16), Clint Leemans (8), Leo Sauer (77), Elias Mar Omarsson (10)

Ajax
Ajax
4-3-3
16
Matheus
2
Lucas Rosa
37
Josip Šutalo
13
Ahmetcan Kaplan
4
Jorrel Hato
23
Steven Berghuis
18
Davy Klaassen
8
Kenneth Taylor
20
Bertrand Traoré
59
Don-Angelo Konadu
11
Mika Godts
10
Elias Mar Omarsson
77
Leo Sauer
8
Clint Leemans
16
Maximilien Balard
55
Kamal Sowah
4
Boy Kemper
5
Jan Van den Bergh
15
Enes Mahmutovic
12
Leo Greiml
25
Cherrion Valerius
1
Roy Kortsmit
NAC Breda
NAC Breda
5-4-1
Thay người
60’
Don-Angelo Konadu
Wout Weghorst
73’
Clint Leemans
Kacper Kostorz
60’
Bertrand Traore
Jorthy Mokio
73’
Cherrion Valerius
Adam Kaied
73’
Mika Godts
Oliver Valaker Edvardsen
74’
Leo Sauer
Saná Fernandes
73’
Steven Berghuis
Christian Rasmussen
74’
Elias Mar Omarsson
Sydney Van Hooijdonk
86’
Kenneth Taylor
Kian Fitz Jim
Cầu thủ dự bị
Oliver Valaker Edvardsen
Kostas Lamprou
Jordan Henderson
Terence Kongolo
Christian Rasmussen
Lars Mol
Wout Weghorst
Casper Staring
Jay Gorter
Fredrik Oldrup Jensen
Paul Peters Reverson
Kacper Kostorz
Owen Wijndal
Adam Kaied
Daniele Rugani
Roy Kuijpers
Jorthy Mokio
Saná Fernandes
Dies Janse
Dominik Janosek
Nick Verschuren
Sydney Van Hooijdonk
Kian Fitz Jim
Daniel Bielica
Tình hình lực lượng

Remko Pasveer

Chấn thương háng

Raul Paula

Không xác định

Anton Gaaei

Thẻ đỏ trực tiếp

Matthew Garbett

Không xác định

Youri Regeer

Chấn thương mắt cá

Brian Brobbey

Kỷ luật

Amourricho van Axel-Dongen

Không xác định

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hà Lan
26/08 - 2012
28/04 - 2013
08/12 - 2013
16/03 - 2014
28/09 - 2014
18/08 - 2024
H1: 0-0
06/04 - 2025
H1: 2-1

Thành tích gần đây Ajax

VĐQG Hà Lan
20/04 - 2025
H1: 1-0
13/04 - 2025
H1: 1-0
06/04 - 2025
H1: 2-1
30/03 - 2025
H1: 0-1
16/03 - 2025
H1: 0-0
Europa League
14/03 - 2025
VĐQG Hà Lan
09/03 - 2025
H1: 0-0
Europa League
07/03 - 2025
VĐQG Hà Lan
02/03 - 2025
23/02 - 2025

Thành tích gần đây NAC Breda

VĐQG Hà Lan
24/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
H1: 2-1
29/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
VĐQG Hà Lan
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AjaxAjax3023433673H T T T B
2PSVPSV3021455567T B T T T
3FeyenoordFeyenoord3018843662T T T T T
4FC UtrechtFC Utrecht3118851962T H T T T
5FC TwenteFC Twente3013981248B B H H B
6AZ AlkmaarAZ Alkmaar3013891447H H B B H
7Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles291379646T T B H H
8SC HeerenveenSC Heerenveen3010713-1537H B T B T
9FC GroningenFC Groningen309813-1335H B B B T
10HeraclesHeracles3081111-1535H T H T B
11Sparta RotterdamSparta Rotterdam2981011-334H H T T T
12NEC NijmegenNEC Nijmegen299614-133B T H B T
13Fortuna SittardFortuna Sittard299614-1633T B B H B
14NAC BredaNAC Breda308814-1832H H B H H
15PEC ZwollePEC Zwolle3071013-1331H T H H B
16Willem IIWillem II296617-1924B B B B B
17RKC WaalwijkRKC Waalwijk304719-2719B H H B B
18Almere City FCAlmere City FC304719-3819H T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X