Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Bertrand Traore (Kiến tạo: Brian Brobbey)14
- Kenneth Taylor (Kiến tạo: Brian Brobbey)27
- Mika Godts39
- Kenneth Taylor43
- Owen Wijndal (Thay: Jorrel Hato)46
- Brian Brobbey (Kiến tạo: Kenneth Taylor)61
- Steven Berghuis (Thay: Kenneth Taylor)66
- Chuba Akpom (Thay: Mika Godts)66
- Kian Fitz-Jim (Kiến tạo: Steven Berghuis)69
- Christian Rasmussen (Thay: Bertrand Traore)73
- Jordan Henderson (Thay: Kian Fitz-Jim)73
- Christian Rasmussen (Kiến tạo: Brian Brobbey)74
- Owen Wijndal82
- Jordan Henderson90
- Elad Madmon19
- Gabi Kanichowsky26
- Henry Addo (Thay: Elad Madmon)72
- Joris van Overeem (Thay: Gabi Kanichowsky)72
- Weslley Pinto (Thay: Ido Shahar)72
- Ofir Davidzada (Thay: Sagiv Yehezkel)72
- Eran Zahavi (Thay: Dor Turgeman)82
- Henry Addo86
- Zarko Lazetic88
- Weslley Pinto90+1'
Thống kê trận đấu Ajax vs Maccabi Tel Aviv
Diễn biến Ajax vs Maccabi Tel Aviv
Thẻ vàng dành cho Weslley Pinto.
Thẻ vàng cho Jordan Henderson.
Thẻ vàng cho Zarko Lazetic.
Thẻ vàng cho Henry Addo.
Thẻ vàng cho Owen Wijndal.
Dor Turgeman rời sân và được thay thế bởi Eran Zahavi.
Brian Brobbey là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Christian Rasmussen đã trúng đích!
Kian Fitz-Jim rời sân và được thay thế bởi Jordan Henderson.
Bertrand Traore rời sân và được thay thế bởi Christian Rasmussen.
Elad Madmon rời sân và được thay thế bởi Henry Addo.
Sagiv Yehezkel rời sân và được thay thế bởi Ofir Davidzada.
Ido Shahar rời sân và được thay thế bởi Weslley Pinto.
Gabi Kanichowsky rời sân và được thay thế bởi Joris van Overeem.
Elad Madmon rời sân và được thay thế bởi Henry Addo.
Steven Berghuis là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Kian Fitz-Jim đã trúng đích!
Mika Godts rời sân và được thay thế bởi Chuba Akpom.
Kenneth Taylor rời sân và được thay thế bởi Steven Berghuis.
Kenneth Taylor đã kiến tạo để ghi bàn thắng.
Đội hình xuất phát Ajax vs Maccabi Tel Aviv
Ajax (4-3-3): Remko Pasveer (22), Anton Gaaei (3), Daniele Rugani (24), Youri Baas (15), Jorrel Hato (4), Kian Fitz Jim (28), Branco Van den Boomen (21), Kenneth Taylor (8), Bertrand Traoré (20), Brian Brobbey (9), Mika Godts (11)
Maccabi Tel Aviv (4-3-3): Roi Mishpati (90), Tyrese Asante (6), Nemanja Stojic (18), Raz Shlomo (13), Sagiv Yehezkal (11), Dor Peretz (42), Issouf Sissokho (28), Gavriel Kanichowsky (16), Ido Shahar (36), Dor Turgeman (9), Elad Madmon (19)
Thay người | |||
46’ | Jorrel Hato Owen Wijndal | 72’ | Gabi Kanichowsky Joris Overeem |
66’ | Mika Godts Chuba Akpom | 72’ | Sagiv Yehezkel Ofir Davidzada |
66’ | Kenneth Taylor Steven Berghuis | 72’ | Ido Shahar Weslley Patati |
73’ | Kian Fitz-Jim Jordan Henderson | 72’ | Elad Madmon Henry Addo |
73’ | Bertrand Traore Christian Rasmussen | 82’ | Dor Turgeman Eran Zahavi |
Cầu thủ dự bị | |||
Devyne Rensch | Simon Sluga | ||
Jordan Henderson | Avishay Cohen | ||
Christian Rasmussen | Stav Lemkin | ||
Wout Weghorst | Idan Nachmias | ||
Kristian Hlynsson | Joris Overeem | ||
Jay Gorter | Eran Zahavi | ||
Diant Ramaj | Ofir Davidzada | ||
Owen Wijndal | Nir Bitton | ||
Ahmetcan Kaplan | Yonas Malede | ||
Benjamin Tahirović | Weslley Patati | ||
Chuba Akpom | Henry Addo | ||
Steven Berghuis | Hisham Layous |
Tình hình lực lượng | |||
Gaston Avila Chấn thương đầu gối | Osher Davida Không xác định | ||
Sivert Mannsverk Chấn thương mắt cá | |||
Julian Rijkhoff Chấn thương đầu gối | |||
Amourricho van Axel-Dongen Không xác định |
Nhận định Ajax vs Maccabi Tel Aviv
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ajax
Thành tích gần đây Maccabi Tel Aviv
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 12 | |
2 | Ajax | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | |
3 | Galatasaray | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | |
4 | E.Frankfurt | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | |
5 | Anderlecht | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | |
6 | Athletic Club | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | |
7 | Tottenham | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | |
8 | FCSB | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | |
9 | Lyon | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | |
10 | Rangers | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | |
11 | Olympiacos | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | |
12 | Bodoe/Glimt | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | |
13 | FC Midtjylland | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | |
14 | Ferencvaros | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | |
15 | Man United | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 6 | |
16 | Viktoria Plzen | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | |
17 | AZ Alkmaar | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | |
18 | Besiktas | 4 | 2 | 0 | 2 | -4 | 6 | |
19 | Hoffenheim | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | |
20 | Roma | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | |
21 | Fenerbahce | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | |
22 | FC Porto | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | |
23 | Slavia Prague | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | |
24 | Elfsborg | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | |
25 | Sociedad | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | |
26 | SC Braga | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | |
27 | FC Twente | 4 | 0 | 3 | 1 | -2 | 3 | |
28 | Malmo FF | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | |
29 | Qarabag | 4 | 1 | 0 | 3 | -6 | 3 | |
30 | Union St.Gilloise | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | |
31 | Nice | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | |
32 | RFS | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | |
33 | PAOK FC | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | |
34 | Ludogorets | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | |
35 | Maccabi Tel Aviv | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | |
36 | Dynamo Kyiv | 4 | 0 | 0 | 4 | -10 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại