Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất
  • Sebastien Haller24
  • Davy Klaassen (Thay: Edson Alvarez)46
  • Nicolas Tagliafico (Thay: Daley Blind)69
  • Brian Brobbey (Thay: Steven Berghuis)69
  • Dusan Tadic78
  • Antony (Kiến tạo: Nicolas Tagliafico)86
  • Antony87
  • Perr Schuurs (Thay: Lisandro Martinez)90
  • Antony90+5'
  • Davy Klaassen90+6'
  • Luis Sinisterra8
  • Guus Til (Kiến tạo: Cyriel Dessers)28
  • Jorrit Hendrix (Thay: Jens Toornstra)63
  • Bryan Linssen (Thay: Cyriel Dessers)76
  • Marcus Holmgren Pedersen (Thay: Luis Sinisterra)83

Thống kê trận đấu Ajax vs Feyenoord

số liệu thống kê
Ajax
Ajax
Feyenoord
Feyenoord
67 Kiểm soát bóng 33
13 Phạm lỗi 14
21 Ném biên 14
0 Việt vị 0
22 Chuyền dài 20
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 2
2 Thủ môn cản phá 5
10 Phát bóng 10
1 Chăm sóc y tế 4

Đội hình xuất phát Ajax vs Feyenoord

Ajax (4-2-3-1): Andre Onana (24), Noussair Mazraoui (12), Jurrien Timber (2), Lisandro Martinez (21), Daley Blind (17), Edson Alvarez (4), Ryan Gravenberch (8), Antony (11), Steven Berghuis (23), Dusan Tadic (10), Sebastien Haller (22)

Feyenoord (4-2-3-1): Ofir Marciano (21), Lutsharel Geertruida (3), Gernot Trauner (18), Marcos Senesi (4), Tyrell Malacia (5), Fredrik Aursnes (17), Jens Toornstra (28), Reiss Nelson (14), Guus Til (26), Luis Sinisterra (7), Cyriel Dessers (33)

Ajax
Ajax
4-2-3-1
24
Andre Onana
12
Noussair Mazraoui
2
Jurrien Timber
21
Lisandro Martinez
17
Daley Blind
4
Edson Alvarez
8
Ryan Gravenberch
11
Antony
23
Steven Berghuis
10
Dusan Tadic
22
Sebastien Haller
33
Cyriel Dessers
7
Luis Sinisterra
26
Guus Til
14
Reiss Nelson
28
Jens Toornstra
17
Fredrik Aursnes
5
Tyrell Malacia
4
Marcos Senesi
18
Gernot Trauner
3
Lutsharel Geertruida
21
Ofir Marciano
Feyenoord
Feyenoord
4-2-3-1
Thay người
46’
Edson Alvarez
Davy Klaassen
63’
Jens Toornstra
Jorrit Hendrix
69’
Steven Berghuis
Brian Brobbey
76’
Cyriel Dessers
Bryan Linssen
69’
Daley Blind
Nicolas Tagliafico
83’
Luis Sinisterra
Marcus Holmgren Pedersen
90’
Lisandro Martinez
Perr Schuurs
Cầu thủ dự bị
Przemyslaw Tyton
Thijs Jansen
Charlie Setford
Tein Troost
Perr Schuurs
Marcus Holmgren Pedersen
Davy Klaassen
Mimeirhel Benita
Danilo
Ramon Hendriks
Devyne Rensch
Cole Bassett
Brian Brobbey
Alireza Jahanbakhsh
Zakaria Labyad
Patrik Waalemark
Mohammed Kudus
Bryan Linssen
Kenneth Taylor
Jorrit Hendrix
Mohamed Daramy
Nicolas Tagliafico

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hà Lan
28/10 - 2012
20/01 - 2013
18/08 - 2013
02/03 - 2014
21/09 - 2014
08/11 - 2015
20/03 - 2022
H1: 1-2
22/01 - 2023
H1: 1-0
19/03 - 2023
H1: 2-1
Cúp quốc gia Hà Lan
06/04 - 2023
H1: 1-1
VĐQG Hà Lan
27/09 - 2023
H1: 0-3
07/04 - 2024
H1: 3-0
31/10 - 2024
H1: 0-2

Thành tích gần đây Ajax

VĐQG Hà Lan
10/11 - 2024
H1: 1-0
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Hà Lan
03/11 - 2024
H1: 1-1
31/10 - 2024
H1: 0-2
27/10 - 2024
H1: 1-0
Europa League
24/10 - 2024
H1: 0-1
VĐQG Hà Lan
20/10 - 2024
H1: 2-2
06/10 - 2024
Europa League
03/10 - 2024
VĐQG Hà Lan
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Feyenoord

VĐQG Hà Lan
10/11 - 2024
Champions League
07/11 - 2024
VĐQG Hà Lan
03/11 - 2024
31/10 - 2024
H1: 0-2
27/10 - 2024
Champions League
24/10 - 2024
VĐQG Hà Lan
20/10 - 2024
06/10 - 2024
Champions League
02/10 - 2024
VĐQG Hà Lan
28/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PSVPSV1211013133T T T B T
2FC UtrechtFC Utrecht11911928T T B T T
3AjaxAjax118211426T T T T H
4FeyenoordFeyenoord127411525T T B T T
5FC TwenteFC Twente126421322B H T T H
6AZ AlkmaarAZ Alkmaar12525917B B H B B
7Fortuna SittardFortuna Sittard12525-317T H T T B
8NEC NijmegenNEC Nijmegen12516916B T B T T
9Willem IIWillem II12435115T H B B T
10Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles12435-515T B H H B
11NAC BredaNAC Breda12507-915T T T B B
12SC HeerenveenSC Heerenveen12426-1014H B T B T
13FC GroningenFC Groningen12336-712B B B B T
14PEC ZwollePEC Zwolle12336-812H B B H T
15HeraclesHeracles12336-1112B B B T B
16Sparta RotterdamSparta Rotterdam12255-611B H B B B
17Almere City FCAlmere City FC12138-216B H T B B
18RKC WaalwijkRKC Waalwijk121110-214B H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X