- Sebastien Haller24
- Davy Klaassen (Thay: Edson Alvarez)46
- Nicolas Tagliafico (Thay: Daley Blind)69
- Brian Brobbey (Thay: Steven Berghuis)69
- Dusan Tadic78
- Antony (Kiến tạo: Nicolas Tagliafico)86
- Antony87
- Perr Schuurs (Thay: Lisandro Martinez)90
- Antony90+5'
- Davy Klaassen90+6'
- Luis Sinisterra8
- Guus Til (Kiến tạo: Cyriel Dessers)28
- Jorrit Hendrix (Thay: Jens Toornstra)63
- Bryan Linssen (Thay: Cyriel Dessers)76
- Marcus Holmgren Pedersen (Thay: Luis Sinisterra)83
Thống kê trận đấu Ajax vs Feyenoord
số liệu thống kê
Ajax
Feyenoord
67 Kiểm soát bóng 33
13 Phạm lỗi 14
21 Ném biên 14
0 Việt vị 0
22 Chuyền dài 20
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 2
2 Thủ môn cản phá 5
10 Phát bóng 10
1 Chăm sóc y tế 4
Đội hình xuất phát Ajax vs Feyenoord
Ajax (4-2-3-1): Andre Onana (24), Noussair Mazraoui (12), Jurrien Timber (2), Lisandro Martinez (21), Daley Blind (17), Edson Alvarez (4), Ryan Gravenberch (8), Antony (11), Steven Berghuis (23), Dusan Tadic (10), Sebastien Haller (22)
Feyenoord (4-2-3-1): Ofir Marciano (21), Lutsharel Geertruida (3), Gernot Trauner (18), Marcos Senesi (4), Tyrell Malacia (5), Fredrik Aursnes (17), Jens Toornstra (28), Reiss Nelson (14), Guus Til (26), Luis Sinisterra (7), Cyriel Dessers (33)
Ajax
4-2-3-1
24
Andre Onana
12
Noussair Mazraoui
2
Jurrien Timber
21
Lisandro Martinez
17
Daley Blind
4
Edson Alvarez
8
Ryan Gravenberch
11
Antony
23
Steven Berghuis
10
Dusan Tadic
22
Sebastien Haller
33
Cyriel Dessers
7
Luis Sinisterra
26
Guus Til
14
Reiss Nelson
28
Jens Toornstra
17
Fredrik Aursnes
5
Tyrell Malacia
4
Marcos Senesi
18
Gernot Trauner
3
Lutsharel Geertruida
21
Ofir Marciano
Feyenoord
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Edson Alvarez Davy Klaassen | 63’ | Jens Toornstra Jorrit Hendrix |
69’ | Steven Berghuis Brian Brobbey | 76’ | Cyriel Dessers Bryan Linssen |
69’ | Daley Blind Nicolas Tagliafico | 83’ | Luis Sinisterra Marcus Holmgren Pedersen |
90’ | Lisandro Martinez Perr Schuurs |
Cầu thủ dự bị | |||
Przemyslaw Tyton | Thijs Jansen | ||
Charlie Setford | Tein Troost | ||
Perr Schuurs | Marcus Holmgren Pedersen | ||
Davy Klaassen | Mimeirhel Benita | ||
Danilo | Ramon Hendriks | ||
Devyne Rensch | Cole Bassett | ||
Brian Brobbey | Alireza Jahanbakhsh | ||
Zakaria Labyad | Patrik Waalemark | ||
Mohammed Kudus | Bryan Linssen | ||
Kenneth Taylor | Jorrit Hendrix | ||
Mohamed Daramy | |||
Nicolas Tagliafico |
Nhận định Ajax vs Feyenoord
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Ajax
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Feyenoord
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV | 12 | 11 | 0 | 1 | 31 | 33 | T T T B T |
2 | FC Utrecht | 11 | 9 | 1 | 1 | 9 | 28 | T T B T T |
3 | Ajax | 11 | 8 | 2 | 1 | 14 | 26 | T T T T H |
4 | Feyenoord | 12 | 7 | 4 | 1 | 15 | 25 | T T B T T |
5 | FC Twente | 12 | 6 | 4 | 2 | 13 | 22 | B H T T H |
6 | AZ Alkmaar | 12 | 5 | 2 | 5 | 9 | 17 | B B H B B |
7 | Fortuna Sittard | 12 | 5 | 2 | 5 | -3 | 17 | T H T T B |
8 | NEC Nijmegen | 12 | 5 | 1 | 6 | 9 | 16 | B T B T T |
9 | Willem II | 12 | 4 | 3 | 5 | 1 | 15 | T H B B T |
10 | Go Ahead Eagles | 12 | 4 | 3 | 5 | -5 | 15 | T B H H B |
11 | NAC Breda | 12 | 5 | 0 | 7 | -9 | 15 | T T T B B |
12 | SC Heerenveen | 12 | 4 | 2 | 6 | -10 | 14 | H B T B T |
13 | FC Groningen | 12 | 3 | 3 | 6 | -7 | 12 | B B B B T |
14 | PEC Zwolle | 12 | 3 | 3 | 6 | -8 | 12 | H B B H T |
15 | Heracles | 12 | 3 | 3 | 6 | -11 | 12 | B B B T B |
16 | Sparta Rotterdam | 12 | 2 | 5 | 5 | -6 | 11 | B H B B B |
17 | Almere City FC | 12 | 1 | 3 | 8 | -21 | 6 | B H T B B |
18 | RKC Waalwijk | 12 | 1 | 1 | 10 | -21 | 4 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại