![]() Santiago Gimenez (Kiến tạo: Quilindschy Hartman) 5 | |
![]() Quilindschy Hartman 7 | |
![]() Edson Alvarez (Kiến tạo: Steven Berghuis) 17 | |
![]() Marcos Lopez (Thay: Quilindschy Hartman) 25 | |
![]() Oussama Idrissi 27 | |
![]() Dusan Tadic (Kiến tạo: Steven Bergwijn) 37 | |
![]() Kenneth Taylor 44 | |
![]() Sebastian Szymanski (Kiến tạo: Alireza Jahanbakhsh) 52 | |
![]() Marcus Holmgren Pedersen (Thay: Gernot Trauner) 64 | |
![]() Chico Conceicao (Thay: Owen Wijndal) 64 | |
![]() Javairo Dilrosun (Thay: Oussama Idrissi) 76 | |
![]() Danilo (Thay: Sebastian Szymanski) 76 | |
![]() Igor Paixao (Thay: Alireza Jahanbakhsh) 76 | |
![]() Davy Klaassen (Thay: Kenneth Taylor) 77 | |
![]() Brian Brobbey (Thay: Steven Bergwijn) 77 | |
![]() Jorge Sanchez 78 | |
![]() Marcus Holmgren Pedersen 81 | |
![]() Lutsharel Geertruida (Kiến tạo: David Hancko) 86 | |
![]() Lorenzo Lucca (Thay: Jorge Sanchez) 87 | |
![]() Orkun Kokcu 89 | |
![]() Marcos Lopez 90+2' |
Thống kê trận đấu Ajax vs Feyenoord
số liệu thống kê

Ajax

Feyenoord
51 Kiểm soát bóng 49
15 Phạm lỗi 14
15 Ném biên 12
3 Việt vị 0
16 Chuyền dài 14
8 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 5
2 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 4
1 Chăm sóc y tế 4
Đội hình xuất phát Ajax vs Feyenoord
Ajax (4-3-3): Geronimo Rulli (12), Jorge Sánchez (19), Jurrien Timber (2), Calvin Bassey (3), Owen Wijndal (5), Steven Berghuis (23), Edson Alvarez (4), Kenneth Taylor (8), Mohammed Kudus (20), Dusan Tadic (10), Steven Bergwijn (7)
Feyenoord (4-2-3-1): Timon Wellenreuther (22), Lutsharel Geertruida (4), Gernot Trauner (18), David Hancko (33), Quilindschy Hartman (5), Orkun Kokcu (10), Mats Wieffer (20), Alireza Jahanbakhsh (7), Sebastian Szymanski (17), Oussama Idrissi (26), Santiago Gimenez (29)

Ajax
4-3-3
12
Geronimo Rulli
19
Jorge Sánchez
2
Jurrien Timber
3
Calvin Bassey
5
Owen Wijndal
23
Steven Berghuis
4
Edson Alvarez
8
Kenneth Taylor
20
Mohammed Kudus
10
Dusan Tadic
7
Steven Bergwijn
29
Santiago Gimenez
26
Oussama Idrissi
17
Sebastian Szymanski
7
Alireza Jahanbakhsh
20
Mats Wieffer
10
Orkun Kokcu
5
Quilindschy Hartman
33
David Hancko
18
Gernot Trauner
4
Lutsharel Geertruida
22
Timon Wellenreuther

Feyenoord
4-2-3-1
Thay người | |||
77’ | Kenneth Taylor Davy Klaassen | 25’ | Quilindschy Hartman Marcos Lopez |
77’ | Steven Bergwijn Brian Brobbey | 64’ | Gernot Trauner Marcus Holmgren Pedersen |
87’ | Jorge Sanchez Lorenzo Lucca | 76’ | Oussama Idrissi Javairo Dilrosun |
76’ | Sebastian Szymanski Danilo | ||
76’ | Alireza Jahanbakhsh Igor Paixao |
Cầu thủ dự bị | |||
Maarten Stekelenburg | Javairo Dilrosun | ||
Remko Pasveer | Ofir Marciano | ||
Youri Baas | Tein Troost | ||
Jorrel Hato | Jacob Rasmussen | ||
Davy Klaassen | Marcos Lopez | ||
Florian Grillitsch | Neraysho Kasanwirjo | ||
Youri Regeer | Mohamed Taabouni | ||
Kian Fitz Jim | Danilo | ||
Brian Brobbey | Igor Paixao | ||
Lorenzo Lucca | Ezequiel Eduardo Bullaude | ||
Francisco Conceição | Marcus Holmgren Pedersen | ||
Chico Conceição |
Nhận định Ajax vs Feyenoord
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Ajax
Europa League
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Feyenoord
Champions League
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 3 | 2 | 35 | 63 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 45 | 55 | H H H B T |
3 | ![]() | 25 | 14 | 7 | 4 | 8 | 49 | H B H T T |
4 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | H T T H T |
5 | ![]() | 24 | 12 | 8 | 4 | 21 | 44 | B T H T H |
6 | ![]() | 24 | 13 | 4 | 7 | 16 | 43 | B T T T B |
7 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 6 | 41 | B T B T T |
8 | ![]() | 25 | 9 | 5 | 11 | -10 | 32 | H B B T T |
9 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -14 | 30 | H H H T B |
10 | ![]() | 24 | 7 | 7 | 10 | -10 | 28 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 4 | 13 | -16 | 28 | H B H B H |
12 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -14 | 27 | H T B T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -1 | 26 | B H B H B |
14 | ![]() | 25 | 6 | 7 | 12 | -11 | 25 | H B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -10 | 24 | T B B T H |
16 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -13 | 24 | B H B B B |
17 | ![]() | 24 | 4 | 5 | 15 | -17 | 17 | T T T B B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 5 | 17 | -34 | 14 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại