Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Anton Gaaei25
  • (og) Jens Toornstra29
  • Steven Berghuis (Thay: Bertrand Traore)61
  • Davy Klaassen (Thay: Kian Fitz-Jim)61
  • Brian Brobbey (Thay: Wout Weghorst)74
  • Branco van den Boomen (Thay: Kenneth Taylor)85
  • David Min16
  • Victor Jensen (Thay: Jens Toornstra)73
  • (og) Remko Pasveer79
  • Noah Ohio (Thay: David Min)79
  • Siebe Horemans (Thay: Mike van der Hoorn)79

Thống kê trận đấu Ajax vs FC Utrecht

số liệu thống kê
Ajax
Ajax
FC Utrecht
FC Utrecht
61 Kiểm soát bóng 39
14 Phạm lỗi 6
14 Ném biên 13
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ajax vs FC Utrecht

Ajax (4-3-3): Remko Pasveer (22), Anton Gaaei (3), Josip Šutalo (37), Youri Baas (15), Jorrel Hato (4), Kian Fitz Jim (28), Jordan Henderson (6), Kenneth Taylor (8), Bertrand Traoré (20), Wout Weghorst (25), Chuba Akpom (10)

FC Utrecht (4-2-3-1): Vasilis Barkas (1), Niklas Vesterlund (23), Mike van der Hoorn (3), Nick Viergever (24), Souffian El Karouani (16), Paxten Aaronson (21), Zidane Iqbal (14), Miguel Rodríguez (22), Jens Toornstra (18), Yoann Cathline (20), David Min (9)

Ajax
Ajax
4-3-3
22
Remko Pasveer
3
Anton Gaaei
37
Josip Šutalo
15
Youri Baas
4
Jorrel Hato
28
Kian Fitz Jim
6
Jordan Henderson
8
Kenneth Taylor
20
Bertrand Traoré
25
Wout Weghorst
10
Chuba Akpom
9
David Min
20
Yoann Cathline
18
Jens Toornstra
22
Miguel Rodríguez
14
Zidane Iqbal
21
Paxten Aaronson
16
Souffian El Karouani
24
Nick Viergever
3
Mike van der Hoorn
23
Niklas Vesterlund
1
Vasilis Barkas
FC Utrecht
FC Utrecht
4-2-3-1
Thay người
61’
Kian Fitz-Jim
Davy Klaassen
73’
Jens Toornstra
Victor Jensen
61’
Bertrand Traore
Steven Berghuis
79’
David Min
Noah Ohio
74’
Wout Weghorst
Brian Brobbey
79’
Mike van der Hoorn
Siebe Horemans
85’
Kenneth Taylor
Branco Van den Boomen
Cầu thủ dự bị
Davy Klaassen
Michael Brouwer
Brian Brobbey
Tom de Graaff
Jay Gorter
Kolbeinn Finnsson
Diant Ramaj
Rafik El Arguioui
Owen Wijndal
Joshua Mukeh
Ahmetcan Kaplan
Noah Ohio
Nick Verschuren
Adrian Blake
Precious Ugwu
Ole Romeny
Branco Van den Boomen
Oscar Fraulo
Kristian Hlynsson
Victor Jensen
Steven Berghuis
Siebe Horemans
Christian Rasmussen
Silas Andersen
Tình hình lực lượng

Gaston Avila

Chấn thương đầu gối

Kevin Gadellaa

Chấn thương đầu gối

Sivert Mannsverk

Chấn thương mắt cá

Alonzo Engwanda

Không xác định

Mika Godts

Chấn thương gân kheo

Can Bozdogan

Chấn thương mắt cá

Julian Rijkhoff

Chấn thương đầu gối

Amourricho van Axel-Dongen

Không xác định

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hà Lan
07/10 - 2012
23/12 - 2012
06/10 - 2013
02/02 - 2014
14/12 - 2014
03/10 - 2021
H1: 0-0
16/01 - 2022
H1: 0-3
28/08 - 2022
H1: 0-2
21/05 - 2023
H1: 1-0
22/10 - 2023
H1: 1-0
03/03 - 2024
H1: 1-0
05/12 - 2024
H1: 2-1

Thành tích gần đây Ajax

VĐQG Hà Lan
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Hà Lan
20/12 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Hà Lan
15/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
H1: 0-1
VĐQG Hà Lan
08/12 - 2024
H1: 0-0
05/12 - 2024
H1: 2-1
01/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Hà Lan
24/11 - 2024
H1: 1-0
10/11 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây FC Utrecht

VĐQG Hà Lan
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Hà Lan
19/12 - 2024
H1: 0-3
VĐQG Hà Lan
15/12 - 2024
08/12 - 2024
05/12 - 2024
H1: 2-1
01/12 - 2024
H1: 1-1
24/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Hà Lan
01/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PSVPSV1715024645T T T B T
2AjaxAjax1712322139T H B T T
3FC UtrechtFC Utrecht171133636B H T H B
4FeyenoordFeyenoord1710521935T H T T B
5AZ AlkmaarAZ Alkmaar1710251432T T T T T
6FC TwenteFC Twente179441131T T B T B
7Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles17746325T B T H T
8Fortuna SittardFortuna Sittard17746025B H H T T
9Willem IIWillem II17647222H B B T T
10NAC BredaNAC Breda17719-822H T T B B
11SC HeerenveenSC Heerenveen17638-1421B H T T B
12NEC NijmegenNEC Nijmegen175210-117B B B H B
13PEC ZwollePEC Zwolle17458-1017B T H B H
14FC GroningenFC Groningen16448-1216T B T H B
15HeraclesHeracles16358-1514B H B H B
16Sparta RotterdamSparta Rotterdam17269-1212B B B H B
17Almere City FCAlmere City FC172312-279B B B B T
18RKC WaalwijkRKC Waalwijk171412-237H H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X