- Brian Brobbey (Kiến tạo: Borna Sosa)39
- Sivert Heggheim Mannsverk65
- Kenneth Taylor (Kiến tạo: Brian Brobbey)77
- Branco van den Boomen (Thay: Sivert Heggheim Mannsverk)78
- Devyne Rensch83
- Jakov Medic (Thay: Kristian Hlynsson)85
- Benjamin Tahirovic (Thay: Kenneth Taylor)90
- Chuba Akpom (Thay: Brian Brobbey)90
- Marouan Azarkan36
- Ryan Flamingo42
- Jeppe Okkels (Thay: Marouan Azarkan)46
- Can Bozdogan (Thay: Hidde ter Avest)67
- Victor Jensen (Thay: Jens Toornstra)67
- Zidane Iqbal (Thay: Souffian Elkarouani)67
- Jesse van de Haar (Thay: Othman Boussaid)85
Thống kê trận đấu Ajax vs FC Utrecht
số liệu thống kê
Ajax
FC Utrecht
56 Kiểm soát bóng 44
12 Phạm lỗi 11
11 Ném biên 16
3 Việt vị 1
13 Chuyền dài 16
1 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
5 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ajax vs FC Utrecht
Ajax (5-4-1): Diant Ramaj (40), Tristan Gooijer (47), Devyne Rensch (2), Ahmetcan Kaplan (13), Jorrel Hato (4), Borna Sosa (25), Kristian Hlynsson (38), Jordan Henderson (6), Sivert Mannsverk (16), Kenneth Taylor (8), Brian Brobbey (9)
FC Utrecht (4-2-3-1): Mattijs Branderhorst (31), Hidde Ter Avest (5), Mike van der Hoorn (3), Nick Viergever (24), Souffian El Karouani (16), Oscar Fraulo (8), Ryan Flamingo (34), Marouan Azarkan (11), Jens Toornstra (18), Othman Boussaid (26), Sam Lammers (9)
Ajax
5-4-1
40
Diant Ramaj
47
Tristan Gooijer
2
Devyne Rensch
13
Ahmetcan Kaplan
4
Jorrel Hato
25
Borna Sosa
38
Kristian Hlynsson
6
Jordan Henderson
16
Sivert Mannsverk
8
Kenneth Taylor
9
Brian Brobbey
9
Sam Lammers
26
Othman Boussaid
18
Jens Toornstra
11
Marouan Azarkan
34
Ryan Flamingo
8
Oscar Fraulo
16
Souffian El Karouani
24
Nick Viergever
3
Mike van der Hoorn
5
Hidde Ter Avest
31
Mattijs Branderhorst
FC Utrecht
4-2-3-1
Thay người | |||
78’ | Sivert Heggheim Mannsverk Branco Van den Boomen | 46’ | Marouan Azarkan Jeppe Okkels |
85’ | Kristian Hlynsson Jakov Medic | 67’ | Hidde ter Avest Can Bozdogan |
90’ | Kenneth Taylor Benjamin Tahirovic | 67’ | Jens Toornstra Victor Jensen |
90’ | Brian Brobbey Chuba Akpom | 67’ | Souffian Elkarouani Zidane Iqbal |
85’ | Othman Boussaid Jesse van de Haar |
Cầu thủ dự bị | |||
Benjamin Tahirovic | Vasilis Barkas | ||
Branco Van den Boomen | Thijmen Nijhuis | ||
Geronimo Rulli | Mark Van der Maarel | ||
Jay Gorter | Niklas Vesterlund | ||
Jakov Medic | Can Bozdogan | ||
Kian Fitz Jim | Victor Jensen | ||
Chuba Akpom | Zidane Iqbal | ||
Carlos Borges | Adrian Blake | ||
Julian Rijkhoff | Jeppe Okkels | ||
Isac Lidberg | |||
Jesse van de Haar |
Nhận định Ajax vs FC Utrecht
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Ajax
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây FC Utrecht
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV | 17 | 15 | 0 | 2 | 46 | 45 | T T T B T |
2 | Ajax | 17 | 12 | 3 | 2 | 21 | 39 | T H B T T |
3 | FC Utrecht | 17 | 11 | 3 | 3 | 6 | 36 | B H T H B |
4 | Feyenoord | 17 | 10 | 5 | 2 | 19 | 35 | T H T T B |
5 | AZ Alkmaar | 17 | 10 | 2 | 5 | 14 | 32 | T T T T T |
6 | FC Twente | 17 | 9 | 4 | 4 | 11 | 31 | T T B T B |
7 | Go Ahead Eagles | 17 | 7 | 4 | 6 | 3 | 25 | T B T H T |
8 | Fortuna Sittard | 17 | 7 | 4 | 6 | 0 | 25 | B H H T T |
9 | Willem II | 17 | 6 | 4 | 7 | 2 | 22 | H B B T T |
10 | NAC Breda | 17 | 7 | 1 | 9 | -8 | 22 | H T T B B |
11 | SC Heerenveen | 17 | 6 | 3 | 8 | -14 | 21 | B H T T B |
12 | NEC Nijmegen | 17 | 5 | 2 | 10 | -1 | 17 | B B B H B |
13 | PEC Zwolle | 17 | 4 | 5 | 8 | -10 | 17 | B T H B H |
14 | FC Groningen | 16 | 4 | 4 | 8 | -12 | 16 | T B T H B |
15 | Heracles | 16 | 3 | 5 | 8 | -15 | 14 | B H B H B |
16 | Sparta Rotterdam | 17 | 2 | 6 | 9 | -12 | 12 | B B B H B |
17 | Almere City FC | 17 | 2 | 3 | 12 | -27 | 9 | B B B B T |
18 | RKC Waalwijk | 17 | 1 | 4 | 12 | -23 | 7 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại