- Jorge Sanchez15
- Steven Berghuis (Kiến tạo: Calvin Bassey)26
- Brian Brobbey (Kiến tạo: Dusan Tadic)44
- Owen Wijndal (Thay: Daley Blind)46
- Brian Brobbey (Kiến tạo: Steven Bergwijn)59
- Dusan Tadic64
- Chico Conceicao (Thay: Steven Berghuis)74
- Mohammed Kudus (Thay: Dusan Tadic)74
- Steven Bergwijn (Kiến tạo: Owen Wijndal)75
- Youri Baas (Thay: Jorge Sanchez)78
- Mohammed Kudus81
- Lorenzo Lucca (Thay: Brian Brobbey)84
- Joshua Eijgenraam (Thay: Nathangelo Markelo)46
- Lazaros Lamprou (Thay: Mike van Duinen)70
- Adrian Fein70
- Marouan Azarkan (Thay: Couhaib Driouech)79
- Nikolas Agrafiotis (Thay: Reda Kharchouch)84
- Nikolas Agrafiotis (Kiến tạo: Marouan Azarkan)90
Thống kê trận đấu Ajax vs Excelsior
số liệu thống kê
Ajax
Excelsior
74 Kiểm soát bóng 26
5 Phạm lỗi 8
16 Ném biên 9
2 Việt vị 0
35 Chuyền dài 5
13 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
20 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 3
8 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 2
1 Thủ môn cản phá 13
6 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ajax vs Excelsior
Ajax (4-3-3): Remko Pasveer (22), Jorge Sanchez (19), Jurrien Timber (2), Daley Blind (17), Calvin Bassey (3), Edson Alvarez (4), Davy Klaassen (6), Steven Berghuis (23), Steven Bergwijn (7), Brian Brobbey (9), Dusan Tadic (10)
Excelsior (5-4-1): Stijn van Gassel (1), Nathangelo Alexandro Markelo (24), Siebe Horemans (2), Redouan El Yaakoubi (4), Serano Seymor (34), Nathan Tjoe-a-On (28), Couhaib Driouech (14), Julian Baas (33), Kenzo Goudmijn (8), Mike Van Duinen (29), Reda Kharchouch (9)
Ajax
4-3-3
22
Remko Pasveer
19
Jorge Sanchez
2
Jurrien Timber
17
Daley Blind
3
Calvin Bassey
4
Edson Alvarez
6
Davy Klaassen
23
Steven Berghuis
7
Steven Bergwijn
9 2
Brian Brobbey
10
Dusan Tadic
9
Reda Kharchouch
29
Mike Van Duinen
8
Kenzo Goudmijn
33
Julian Baas
14
Couhaib Driouech
28
Nathan Tjoe-a-On
34
Serano Seymor
4
Redouan El Yaakoubi
2
Siebe Horemans
24
Nathangelo Alexandro Markelo
1
Stijn van Gassel
Excelsior
5-4-1
Thay người | |||
46’ | Daley Blind Owen Wijndal | 46’ | Nathangelo Markelo Joshua Eijgenraam |
74’ | Dusan Tadic Mohammed Kudus | 70’ | Kenzo Goudmijn Adrian Fein |
74’ | Steven Berghuis Chico Conceicao | 70’ | Mike van Duinen Lazaros Lamprou |
78’ | Jorge Sanchez Youri Baas | 79’ | Couhaib Driouech Marouan Azarkan |
84’ | Brian Brobbey Lorenzo Lucca | 84’ | Reda Kharchouch Nikolas Agrafiotis |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohammed Kudus | Norbert Alblas | ||
Maarten Stekelenburg | Adrian Fein | ||
Jay Gorter | Pascal Kuiper | ||
Owen Wijndal | Nikolas Agrafiotis | ||
Lucas Ocampos | Jacky Donkor | ||
Lorenzo Lucca | Maxime Awoudja | ||
Florian Grillitsch | Lazaros Lamprou | ||
Youri Baas | Marouan Azarkan | ||
Youri Regeer | Joshua Eijgenraam | ||
Lisandro Magallan | |||
Chico Conceicao |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Ajax
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Excelsior
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV | 12 | 11 | 0 | 1 | 31 | 33 | T T T B T |
2 | FC Utrecht | 11 | 9 | 1 | 1 | 9 | 28 | T T B T T |
3 | Ajax | 11 | 8 | 2 | 1 | 14 | 26 | T T T T H |
4 | Feyenoord | 12 | 7 | 4 | 1 | 15 | 25 | T T B T T |
5 | FC Twente | 12 | 6 | 4 | 2 | 13 | 22 | B H T T H |
6 | AZ Alkmaar | 12 | 5 | 2 | 5 | 9 | 17 | B B H B B |
7 | Fortuna Sittard | 12 | 5 | 2 | 5 | -3 | 17 | T H T T B |
8 | NEC Nijmegen | 12 | 5 | 1 | 6 | 9 | 16 | B T B T T |
9 | Willem II | 12 | 4 | 3 | 5 | 1 | 15 | T H B B T |
10 | Go Ahead Eagles | 12 | 4 | 3 | 5 | -5 | 15 | T B H H B |
11 | NAC Breda | 12 | 5 | 0 | 7 | -9 | 15 | T T T B B |
12 | SC Heerenveen | 12 | 4 | 2 | 6 | -10 | 14 | H B T B T |
13 | FC Groningen | 12 | 3 | 3 | 6 | -7 | 12 | B B B B T |
14 | PEC Zwolle | 12 | 3 | 3 | 6 | -8 | 12 | H B B H T |
15 | Heracles | 12 | 3 | 3 | 6 | -11 | 12 | B B B T B |
16 | Sparta Rotterdam | 12 | 2 | 5 | 5 | -6 | 11 | B H B B B |
17 | Almere City FC | 12 | 1 | 3 | 8 | -21 | 6 | B H T B B |
18 | RKC Waalwijk | 12 | 1 | 1 | 10 | -21 | 4 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại