![]() Jack Turner (Kiến tạo: Dominic Thomas) 2 | |
![]() Mason Hancock 16 | |
![]() Zak Rudden 24 | |
![]() Lewis McGrattan 25 | |
![]() Jack Turner 44 | |
![]() Henry Fieldson 45+1' | |
![]() Liam McLeish (Thay: Zak Rudden) 46 | |
![]() Aaron Reid (Thay: Lewis McGrattan) 61 | |
![]() Terrell Agyemang 62 | |
![]() Josh Hinds (Thay: Ryan Duncan) 71 | |
![]() Chris Mochrie (Thay: Rhys Armstrong) 71 | |
![]() Calum Ferrie 78 | |
![]() Louis Longridge (Thay: Jack Turner) 79 | |
![]() Murray Aiken (Thay: Gavin Gallagher) 84 | |
![]() Cameron Bruce (Thay: Mason Hancock) 84 | |
![]() Calum Ferrie 90 | |
![]() Jack Wills (Thay: Dominic Thomas) 90 |
Thống kê trận đấu Airdrieonians vs Queen's Park
số liệu thống kê

Airdrieonians

Queen's Park
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Airdrieonians vs Queen's Park
Airdrieonians (4-2-3-1): Murray Johnson (1), Dylan MacDonald (2), Samuel Graham (25), Luke Badley-Morgan (59), Mason Hancock (3), Rhys Armstrong (44), Gavin Gallagher (18), Lewis McGrattan (17), Adam Frizzell (10), Terrell Agyemang (28), Ben Wilson (7)
Queen's Park (3-5-2): Callum Ferrie (1), Nikola Ujdur (6), Dane Murray (25), Henry Fieldson (53), Ryan Duncan (23), Jack Turner (20), Sean Welsh (4), Roddy MacGregor (14), Joshua Scott (3), Dom Thomas (11), Zak Rudden (17)

Airdrieonians
4-2-3-1
1
Murray Johnson
2
Dylan MacDonald
25
Samuel Graham
59
Luke Badley-Morgan
3
Mason Hancock
44
Rhys Armstrong
18
Gavin Gallagher
17
Lewis McGrattan
10
Adam Frizzell
28
Terrell Agyemang
7
Ben Wilson
17
Zak Rudden
11
Dom Thomas
3
Joshua Scott
14
Roddy MacGregor
4
Sean Welsh
20
Jack Turner
23
Ryan Duncan
53
Henry Fieldson
25
Dane Murray
6
Nikola Ujdur
1
Callum Ferrie

Queen's Park
3-5-2
Thay người | |||
61’ | Lewis McGrattan Aaron Reid | 46’ | Zak Rudden Liam Mcleish |
71’ | Rhys Armstrong Chris Mochrie | 71’ | Ryan Duncan Josh Hinds |
84’ | Mason Hancock Cameron Bruce | 79’ | Jack Turner Louis Longridge |
84’ | Gavin Gallagher Murray Aiken | 90’ | Dominic Thomas Jack Wills |
Cầu thủ dự bị | |||
Kieran Wright | Louis Longridge | ||
Rhys McCabe | Jack Wills | ||
Aaron Reid | Liam Mcleish | ||
Cameron Bruce | Josh Hinds | ||
Cameron Cooper | Rocco Hickey-Fugaccia | ||
Murray Aiken | Tyrece McDonnell | ||
Chris Mochrie | Magnus MacKenzie | ||
Aaron Taylor-Sinclair | Darryl Carrick | ||
Timam Scott |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Airdrieonians
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Thành tích gần đây Queen's Park
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 30 | 60 | H T H T T |
2 | ![]() | 28 | 16 | 6 | 6 | 22 | 54 | H B T T B |
3 | ![]() | 28 | 15 | 9 | 4 | 17 | 54 | H T T H H |
4 | ![]() | 28 | 11 | 8 | 9 | 2 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | -5 | 34 | T B B B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -8 | 34 | T T B B H |
7 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -1 | 33 | B H T B B |
8 | ![]() | 28 | 8 | 4 | 16 | -18 | 28 | B B T H B |
9 | ![]() | 28 | 7 | 6 | 15 | -9 | 27 | H H B T B |
10 | ![]() | 28 | 5 | 5 | 18 | -30 | 20 | H T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại