![]() Dominic Thomas (Kiến tạo: Ruari Paton) 13 | |
![]() Callum Fordyce 23 | |
![]() Nikolay Todorov 25 | |
![]() Stuart McKinstry (Thay: Jack Turner) 52 | |
![]() Jack Thomson 54 | |
![]() Louis Longridge 58 | |
![]() Mason Hancock (Thay: Cameron Ballantyne) 60 | |
![]() Arron Lyall (Thay: Charles Telfer) 61 | |
![]() Chris Donnell (Thay: Liam McStravick) 62 | |
![]() Stuart McKinstry 63 | |
![]() Mason Hancock 63 | |
![]() Ben McPherson (Thay: Alex Bannon) 67 | |
![]() Cillian Sheridan (Thay: Louis Longridge) 68 | |
![]() Callum Gallagher (Thay: Gabriel McGill) 68 | |
![]() Cameron Bruce (Thay: Joshua Scott) 90 | |
![]() MacKenzie Carse (Thay: Dominic Thomas) 90 |
Thống kê trận đấu Airdrieonians vs Queen's Park
số liệu thống kê

Airdrieonians

Queen's Park
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Airdrieonians vs Queen's Park
Airdrieonians (4-1-3-2): Joshua Rae (1), Kanayochukwu Megwa (15), Craig Watson (16), Callum Fordyce (6), Cammy Ballantyne (2), Dean McMaster (14), Charlie Telfer (21), Adam Frizzell (10), Liam McStravick (12), Nikolay Todorov (11), Gabriel McGill (23)
Queen's Park (3-5-2): Callum Ferrie (1), Alex Bannon (4), Daniel Wilson (6), Thomas Robson (3), Louis Longridge (23), Jack Thomson (8), Sean Welsh (44), Jack Turner (20), Joshua Scott (24), Ruari Paton (9), Dom Thomas (11)

Airdrieonians
4-1-3-2
1
Joshua Rae
15
Kanayochukwu Megwa
16
Craig Watson
6
Callum Fordyce
2
Cammy Ballantyne
14
Dean McMaster
21
Charlie Telfer
10
Adam Frizzell
12
Liam McStravick
11
Nikolay Todorov
23
Gabriel McGill
11
Dom Thomas
9
Ruari Paton
24
Joshua Scott
20
Jack Turner
44
Sean Welsh
8
Jack Thomson
23
Louis Longridge
3
Thomas Robson
6
Daniel Wilson
4
Alex Bannon
1
Callum Ferrie

Queen's Park
3-5-2
Thay người | |||
60’ | Cameron Ballantyne Mason Hancock | 52’ | Jack Turner Stuart McKinstry |
61’ | Charles Telfer Arron Lyall | 67’ | Alex Bannon Ben McPherson |
62’ | Liam McStravick Chris Robert Donnell | 68’ | Louis Longridge Cillian Sheridan |
68’ | Gabriel McGill Calum Gallagher | 90’ | Joshua Scott Cameron Bruce |
90’ | Dominic Thomas Mackenzie Carse |
Cầu thủ dự bị | |||
Calum Gallagher | Jack Wills | ||
Arron Lyall | Ben McPherson | ||
Chris Robert Donnell | Cillian Sheridan | ||
Gavin Gallagher | Will Tizzard | ||
Josh O'Connor | Cameron Bruce | ||
Mason Hancock | Stuart McKinstry | ||
Aaron Taylor-Sinclair | Liam Mcleish | ||
David Hutton | Zach Mauchin | ||
Rhys McCabe | Mackenzie Carse |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Airdrieonians
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Thành tích gần đây Queen's Park
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 30 | 60 | H T H T T |
2 | ![]() | 28 | 16 | 6 | 6 | 22 | 54 | H B T T B |
3 | ![]() | 28 | 15 | 9 | 4 | 17 | 54 | H T T H H |
4 | ![]() | 28 | 11 | 8 | 9 | 2 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | -5 | 34 | T B B B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -8 | 34 | T T B B H |
7 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -1 | 33 | B H T B B |
8 | ![]() | 28 | 8 | 4 | 16 | -18 | 28 | B B T H B |
9 | ![]() | 28 | 7 | 6 | 15 | -9 | 27 | H H B T B |
10 | ![]() | 28 | 5 | 5 | 18 | -30 | 20 | H T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại