![]() (og) Aidan Wilson 9 | |
![]() Rhys Armstrong (Thay: Dean McMaster) 20 | |
![]() Brad Spencer (Kiến tạo: Calvin Miller) 39 | |
![]() Aaron Reid (Thay: Liam McStravick) 46 | |
![]() Aidan Nesbitt (Thay: Miller Thomson) 46 | |
![]() Lewis McGregor (Thay: Chris Mochrie) 63 | |
![]() Ethan Ross (Thay: Alfie Agyeman) 63 | |
![]() Barney Stewart (Thay: Gary Oliver) 63 | |
![]() Adam Frizzell 72 | |
![]() Barney Stewart 77 | |
![]() Dylan Tait (Thay: Luke Graham) 78 | |
![]() Ricco Diack (Thay: Ben Wilson) 80 | |
![]() Lewis McGrattan (Thay: Adam Frizzell) 80 | |
![]() Finn Yeats (Thay: Liam Henderson) 90 |
Thống kê trận đấu Airdrieonians vs Falkirk
số liệu thống kê

Airdrieonians

Falkirk
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Airdrieonians vs Falkirk
Airdrieonians (4-3-1-2): Kieran Wright (30), Dylan MacDonald (2), Aidan Wilson (5), Alex Bannon (29), Lewis Strapp (23), Gavin Gallagher (18), Dean McMaster (6), Adam Frizzell (10), Liam McStravick (12), Chris Mochrie (24), Ben Wilson (7)
Falkirk (4-2-3-1): Nicky Hogarth (1), Thomas Lang (4), Liam Henderson (5), Miller Thomson (7), Brad Spencer (8), Alfie Agyeman (11), Gary Oliver (18), Keelan Adams (20), Luke Graham (22), Sean Mackie (26), Calvin Miller (29)

Airdrieonians
4-3-1-2
30
Kieran Wright
2
Dylan MacDonald
5
Aidan Wilson
29
Alex Bannon
23
Lewis Strapp
18
Gavin Gallagher
6
Dean McMaster
10
Adam Frizzell
12
Liam McStravick
24
Chris Mochrie
7
Ben Wilson
29
Calvin Miller
26
Sean Mackie
22
Luke Graham
20
Keelan Adams
18
Gary Oliver
11
Alfie Agyeman
8
Brad Spencer
7
Miller Thomson
5
Liam Henderson
4
Thomas Lang
1
Nicky Hogarth

Falkirk
4-2-3-1
Thay người | |||
20’ | Dean McMaster Rhys Armstrong | 46’ | Miller Thomson Aidan Nesbitt |
46’ | Liam McStravick Aaron Reid | 63’ | Gary Oliver Barney Stewart |
63’ | Chris Mochrie Lewis McGregor | 63’ | Alfie Agyeman Ethan Ross |
80’ | Ben Wilson Ricco Diack | 78’ | Luke Graham Dylan Tait |
80’ | Adam Frizzell Lewis McGrattan | 90’ | Liam Henderson Finn Yeats |
Cầu thủ dự bị | |||
Cade Melrose | Munro Ross | ||
Mason Hancock | Finn Yeats | ||
Lewis McGregor | Leon Mccann | ||
Aaron Reid | Aidan Nesbitt | ||
Ricco Diack | Barney Stewart | ||
Craig Watson | Dylan Tait | ||
Lewis McGrattan | Ethan Ross | ||
Samuel Graham | Scott Arfield | ||
Rhys Armstrong |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Airdrieonians
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Thành tích gần đây Falkirk
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 30 | 60 | H T H T T |
2 | ![]() | 28 | 16 | 6 | 6 | 22 | 54 | H B T T B |
3 | ![]() | 28 | 15 | 9 | 4 | 17 | 54 | H T T H H |
4 | ![]() | 28 | 11 | 8 | 9 | 2 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | -5 | 34 | T B B B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -8 | 34 | T T B B H |
7 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -1 | 33 | B H T B B |
8 | ![]() | 28 | 8 | 4 | 16 | -18 | 28 | B B T H B |
9 | ![]() | 28 | 7 | 6 | 15 | -9 | 27 | H H B T B |
10 | ![]() | 28 | 5 | 5 | 18 | -30 | 20 | H T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại