![]() Kanayochukwu Megwa (Thay: Cameron Ballantyne) 9 | |
![]() Logan Chalmers (Kiến tạo: Jamie Murphy) 21 | |
![]() Liam McStravick (Thay: Gabriel McGill) 46 | |
![]() Anton Dowds (Kiến tạo: Roy Syla) 53 | |
![]() Craig Watson 55 | |
![]() Lewis McGregor 67 | |
![]() Charles Telfer (Thay: Dean McMaster) 71 | |
![]() Jack Senga-Ngoyi 71 | |
![]() Jack Young (Thay: Jack Senga-Ngoyi) 72 | |
![]() Ahkeem Rose (Thay: Mark McKenzie) 75 | |
![]() Nikolay Todorov (Thay: Lewis McGregor) 84 | |
![]() Scott Tomlinson 90 | |
![]() Scott Tomlinson (Thay: Logan Chalmers) 90 |
Thống kê trận đấu Airdrieonians vs Ayr United
số liệu thống kê

Airdrieonians

Ayr United
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Airdrieonians vs Ayr United
Airdrieonians (4-3-3): Joshua Rae (1), Cammy Ballantyne (2), Craig Watson (16), Callum Fordyce (6), Mason Hancock (5), Adam Frizzell (10), Dean McMaster (14), Murray Aiken (18), Gabriel McGill (23), Calum Gallagher (9), Lewis McGregor (8)
Ayr United (4-4-2): Charlie Albinson (1), Nicholas McAllister (2), George Stanger (14), Sean McGinty (5), Patrick Reading (3), Logan Chalmers (11), Jack Michel Senga-Ngoyi (23), Roy Syla (20), Jamie Murphy (15), Mark McKenzie (22), Anton Dowds (16)

Airdrieonians
4-3-3
1
Joshua Rae
2
Cammy Ballantyne
16
Craig Watson
6
Callum Fordyce
5
Mason Hancock
10
Adam Frizzell
14
Dean McMaster
18
Murray Aiken
23
Gabriel McGill
9
Calum Gallagher
8
Lewis McGregor
16
Anton Dowds
22
Mark McKenzie
15
Jamie Murphy
20
Roy Syla
23
Jack Michel Senga-Ngoyi
11
Logan Chalmers
3
Patrick Reading
5
Sean McGinty
14
George Stanger
2
Nicholas McAllister
1
Charlie Albinson

Ayr United
4-4-2
Thay người | |||
9’ | Cameron Ballantyne Kanayochukwu Megwa | 72’ | Jack Senga-Ngoyi Jack Young |
46’ | Gabriel McGill Liam McStravick | 75’ | Mark McKenzie Ahkeem Rose |
71’ | Dean McMaster Charlie Telfer | 90’ | Logan Chalmers Scott Tomlinson |
84’ | Lewis McGregor Nikolay Todorov |
Cầu thủ dự bị | |||
David Hutton | Ahkeem Rose | ||
Rhys McCabe | Francis Amartey | ||
Joe Cassidy | Elicha Ahui | ||
Charlie Telfer | Robbie Mutch | ||
Elliot Dunlop | Fraser Bryden | ||
Kanayochukwu Megwa | Finn Ecrepont | ||
Liam McStravick | Jack Young | ||
Nikolay Todorov | Scott Tomlinson | ||
Josh O'Connor | Paul Smith |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Airdrieonians
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Thành tích gần đây Ayr United
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 30 | 60 | H T H T T |
2 | ![]() | 28 | 16 | 6 | 6 | 22 | 54 | H B T T B |
3 | ![]() | 28 | 15 | 9 | 4 | 17 | 54 | H T T H H |
4 | ![]() | 28 | 11 | 8 | 9 | 2 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | -5 | 34 | T B B B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -8 | 34 | T T B B H |
7 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -1 | 33 | B H T B B |
8 | ![]() | 28 | 8 | 4 | 16 | -18 | 28 | B B T H B |
9 | ![]() | 28 | 7 | 6 | 15 | -9 | 27 | H H B T B |
10 | ![]() | 28 | 5 | 5 | 18 | -30 | 20 | H T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại