Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Callum O'Dowda4
- Jason Knight12
- Evan Ferguson (Kiến tạo: Michael Johnston)45
- Finn Azaz (Thay: Evan Ferguson)76
- Dara O'Shea (Thay: Matt Doherty)76
- Jayson Molumby (Thay: Festy Ebosele)76
- Ryan Manning (Thay: Michael Johnston)85
- Thomas Cannon (Thay: Sammie Szmodics)85
- Daniel O'Shaughnessy (Thay: Matti Peltola)58
- Joel Pohjanpalo (Thay: Oliver Antman)64
- Daniel Haakans (Thay: Jere Uronen)64
- (Pen) Joel Pohjanpalo77
- Ilmari Niskanen (Thay: Nikolai Alho)84
- Teemu Pukki (Thay: Benjamin Kaellman)84
Thống kê trận đấu Ailen vs Phần Lan
Diễn biến Ailen vs Phần Lan
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Ireland: 45%, Phần Lan: 55%.
Phần Lan thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Kaan Kairinen của Phần Lan thực hiện cú đá phạt góc từ cánh phải.
Callum O'Dowda của đội tuyển Ireland chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Liam Scales của đội tuyển Ireland chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Phần Lan đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phần Lan thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Ireland đang kiểm soát bóng.
Phần Lan đang kiểm soát bóng.
Quả phát bóng lên cho Ireland.
Glen Kamara thực hiện pha vào bóng và giành được quyền sở hữu bóng cho đội của mình
Daniel Haakans của Phần Lan chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Ireland đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Ireland thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Ireland thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Robert Ivanov giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Robert Ivanov của Phần Lan phạm lỗi với Finn Azaz
Trọng tài thứ tư thông báo có 6 phút được cộng thêm.
Joel Pohjanpalo từ Phần Lan tung cú sút chệch mục tiêu
Đường chuyền của Teemu Pukki từ phía Phần Lan đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.
Đội hình xuất phát Ailen vs Phần Lan
Ailen (4-4-2): Caoimhin Kelleher (1), Matt Doherty (2), Nathan Collins (22), Liam Scales (5), Callum O'Dowda (3), Festy Ebosele (21), Josh Cullen (6), Jason Knight (17), Mikey Johnston (11), Sammie Szmodics (7), Evan Ferguson (9)
Phần Lan (5-4-1): Lukas Hradecky (1), Nikolai Alho (17), Arttu Hoskonen (5), Robert Ivanov (4), Matti Peltola (3), Jere Uronen (18), Robin Lod (8), Glen Kamara (6), Kaan Kairinen (14), Oliver Antman (7), Benjamin Kallman (9)
Thay người | |||
76’ | Matt Doherty Dara O'Shea | 58’ | Matti Peltola Daniel O'Shaughnessy |
76’ | Festy Ebosele Jayson Molumby | 64’ | Oliver Antman Joel Pohjanpalo |
76’ | Evan Ferguson Finn Azaz | 64’ | Jere Uronen Daniel Hakans |
85’ | Michael Johnston Ryan Manning | 84’ | Benjamin Kaellman Teemu Pukki |
85’ | Sammie Szmodics Tom Cannon | 84’ | Nikolai Alho Ilmari Niskanen |
Cầu thủ dự bị | |||
Max O'Leary | Jesse Joronen | ||
Mark Travers | Viljami Sinisalo | ||
Dara O'Shea | Daniel O'Shaughnessy | ||
Jayson Molumby | Teemu Pukki | ||
Troy Parrott | Onni Valakari | ||
Jake O'Brien | Juhani Pikkarainen | ||
Andrew Moran | Miro Tehno | ||
Finn Azaz | Urho Nissila | ||
Ryan Manning | Anssi Suhonen | ||
Kasey McAteer | Joel Pohjanpalo | ||
Tom Cannon | Daniel Hakans | ||
Mark McGuinness | Ilmari Niskanen |
Nhận định Ailen vs Phần Lan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ailen
Thành tích gần đây Phần Lan
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Bồ Đào Nha | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | T T T H |
2 | Croatia | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T T H |
3 | Ba Lan | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | T B B H |
4 | Scotland | 4 | 0 | 1 | 3 | -3 | 1 | B B B H |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Italia | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 13 | T T H T T |
2 | Pháp | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | B T T T H |
3 | Bỉ | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | T B H B B |
4 | Israel | 5 | 0 | 1 | 4 | -9 | 1 | B B B B H |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Đức | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T H T T |
2 | Hà Lan | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | T H H B |
3 | Hungary | 4 | 1 | 2 | 1 | -3 | 5 | B H H T |
4 | Bosnia and Herzegovina | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | B H B B |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Tây Ban Nha | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
2 | Đan Mạch | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | T T B H |
3 | Serbia | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | H B T B |
4 | Thụy Sĩ | 4 | 0 | 1 | 3 | -7 | 1 | B B B H |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | CH Séc | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
2 | Georgia | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T T B B |
3 | Albania | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B B T |
4 | Ukraine | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B B T H |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Anh | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 12 | T T B T T |
2 | Hy Lạp | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T T T T B |
3 | Ailen | 5 | 2 | 0 | 3 | -4 | 6 | B B T B T |
4 | Phần Lan | 5 | 0 | 0 | 5 | -9 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Áo | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 10 | H B T T T |
2 | Na Uy | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | H T T B T |
3 | Slovenia | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | H T B T B |
4 | Kazakhstan | 5 | 0 | 1 | 4 | -10 | 1 | H B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Thổ Nhĩ Kỳ | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
2 | Wales | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | H T H T |
3 | Ai-xơ-len | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | T B H B |
4 | Montenegro | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Thụy Điển | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 10 | T T H T |
2 | Slovakia | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | T T H T |
3 | Estonia | 4 | 1 | 0 | 3 | -5 | 3 | B B T B |
4 | Azerbaijan | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Romania | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 12 | T T T T |
2 | Kosovo | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
3 | Đảo Síp | 4 | 1 | 0 | 3 | -9 | 3 | T B B B |
4 | Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Lithuania | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
6 | Lithuania/Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Northern Ireland | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 7 | T B H T |
2 | Belarus | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | Bulgaria | 4 | 1 | 2 | 1 | -4 | 5 | H T H B |
4 | Luxembourg | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B B H H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | North Macedonia | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 13 | H T T T T |
2 | Quần đảo Faroe | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | H B H H T |
3 | Armenia | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | T B H B B |
4 | Latvia | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | B T B H B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Gibraltar | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H T H |
2 | San Marino | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
3 | Liechtenstein | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
4 | Lithuania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Lithuania/Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Moldova | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T T B |
2 | Malta | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | B T T |
3 | Andorra | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại