- William Smallbone10
- Ryan Manning (Thay: Nathan Collins)46
- Callum Robinson (Thay: William Smallbone)70
- Michael Johnston (Thay: Alan Browne)70
- Adam Idah (Thay: Chiedozie Ogbene)85
- Georgios Giakoumakis (Kiến tạo: Konstantinos Tsimikas)20
- Giorgos Masouras (Kiến tạo: Dimitrios Pelkas)45+4'
- Dimitrios Pelkas56
- Dimitrios Pelkas58
- Andreas Bouchalakis (Thay: Dimitrios Kourbelis)64
- Anastasios Chatzigiovanis (Thay: Dimitrios Pelkas)64
- Fotis Ioannidis (Thay: Georgios Giakoumakis)70
- Andreas Bouchalakis75
- Manolis Siopis (Thay: Anastasios Bakasetas)88
- Konstantinos Koulierakis (Thay: Giorgos Masouras)88
Thống kê trận đấu Ailen vs Hy Lạp
số liệu thống kê
Ailen
Hy Lạp
55 Kiểm soát bóng 45
7 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
10 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ailen vs Hy Lạp
Ailen (3-4-2-1): Gavin Bazunu (1), Matt Doherty (2), Shane Duffy (4), Nathan Collins (22), Chiedozie Ogbene (20), Liam Scales (15), Alan Browne (8), Josh Cullen (6), William Smallbone (11), Jason Knight (17), Evan Ferguson (9)
Hy Lạp (4-3-3): Odysseas Vlachodimos (1), Lazaros Rota (15), Konstantinos Mavropanos (4), Panagiotis Retsos (2), Kostas Tsimikas (21), Tasos Bakasetas (11), Dimitris Kourbelis (6), Petros Mantalos (20), Giorgos Masouras (7), Giorgos Giakoumakis (19), Dimitris Pelkas (10)
Ailen
3-4-2-1
1
Gavin Bazunu
2
Matt Doherty
4
Shane Duffy
22
Nathan Collins
20
Chiedozie Ogbene
15
Liam Scales
8
Alan Browne
6
Josh Cullen
11
William Smallbone
17
Jason Knight
9
Evan Ferguson
10
Dimitris Pelkas
19
Giorgos Giakoumakis
7
Giorgos Masouras
20
Petros Mantalos
6
Dimitris Kourbelis
11
Tasos Bakasetas
21
Kostas Tsimikas
2
Panagiotis Retsos
4
Konstantinos Mavropanos
15
Lazaros Rota
1
Odysseas Vlachodimos
Hy Lạp
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Nathan Collins Ryan Manning | 64’ | Dimitrios Kourbelis Andreas Bouchalakis |
70’ | William Smallbone Callum Robinson | 64’ | Dimitrios Pelkas Anastasios Chatzigiovannis |
70’ | Alan Browne Mikey Johnston | 70’ | Georgios Giakoumakis Fotis Ioannidis |
85’ | Chiedozie Ogbene Adam Idah | 88’ | Giorgos Masouras Konstantinos Koulierakis |
88’ | Anastasios Bakasetas Manolis Siopis |
Cầu thủ dự bị | |||
Mark Travers | Alexandros Paschalakis | ||
Max O'Leary | Sokratis Dioudis | ||
Ryan Manning | Konstantinos Koulierakis | ||
Dara O'Shea | Andreas Bouchalakis | ||
Callum Robinson | Fotis Ioannidis | ||
Adam Idah | Vangelis Pavlidis | ||
Andrew Omobamidele | Taxiarchis Fountas | ||
Mark Sykes | Anastasios Chatzigiovannis | ||
Jayson Molumby | Sotirios Alexandropoulos | ||
Jamie McGrath | Emmanouil Saliakas | ||
Mikey Johnston | Dimitris Giannoulis | ||
Festy Ebosele | Manolis Siopis |
Nhận định Ailen vs Hy Lạp
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Euro
Uefa Nations League
Thành tích gần đây Ailen
Uefa Nations League
Giao hữu
Euro
Thành tích gần đây Hy Lạp
Uefa Nations League
Giao hữu
Euro
Bảng xếp hạng Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đức | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | Thụy Sĩ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | Hungary | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | Scotland | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Tây Ban Nha | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | Italia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | Croatia | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | B H H |
4 | Albania | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Anh | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | Đan Mạch | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
3 | Slovenia | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | Serbia | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Áo | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
2 | Pháp | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | Hà Lan | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | Ba Lan | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Romania | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
2 | Bỉ | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | Slovakia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | Ukraine | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | B T H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Bồ Đào Nha | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
2 | Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | Georgia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | CH Séc | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại