Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Valentin Antov 30 | |
![]() Simeon Petrov 32 | |
![]() Michael Johnston 40 | |
![]() Jason Knight 45 | |
![]() Vladimir Nikolov (Thay: Bozhidar Kraev) 60 | |
![]() Evan Ferguson (Kiến tạo: Finn Azaz) 63 | |
![]() Adam Idah (Thay: Michael Johnston) 65 | |
![]() Ryan Manning (Thay: Robert Brady) 66 | |
![]() Mark Sykes (Thay: Troy Parrott) 66 | |
![]() Jimmy Dunne (Thay: Evan Ferguson) 74 | |
![]() Filip Krastev (Thay: Georgi Milanov) 75 | |
![]() Radoslav Kirilov (Thay: Marin Petkov) 75 | |
![]() Jack Taylor (Thay: Jason Knight) 82 | |
![]() Ilia Gruev 84 | |
![]() Adam Idah (Kiến tạo: Mark Sykes) 84 | |
![]() Ilian Iliev Jr. (Thay: Fabian Nuernberger) 89 | |
![]() Stanislav Shopov (Thay: Ilia Gruev) 89 | |
![]() Nathan Collins 90+2' | |
![]() Vladimir Nikolov 90+2' |
Thống kê trận đấu Ailen vs Bulgaria


Diễn biến Ailen vs Bulgaria
Kiểm soát bóng: Ireland: 48%, Bulgaria: 52%.
Plamen Iliev giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Jake O'Brien của Ireland cắt được đường chuyền hướng về vòng cấm.
Anton Nedyalkov thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình
Bulgaria thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Kiểm soát bóng: Ireland: 49%, Bulgaria: 51%.
Bulgaria thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Anton Nedyalkov chiến thắng trong pha không chiến với Matt Doherty.
Phát bóng lên cho Ireland.
Radoslav Kirilov của Bulgaria có cú sút chệch mục tiêu.
Valentin Antov chiến thắng trong pha không chiến với Adam Idah.
Kiril Despodov của Bulgaria thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Nathan Collins giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Bulgaria thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Plamen Iliev từ Bulgaria cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.
Ryan Manning thực hiện quả phạt góc từ bên phải, nhưng không đến được với đồng đội.

Trọng tài rút thẻ vàng cảnh cáo Nathan Collins vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Vladimir Nikolov vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Nathan Collins vì hành vi phi thể thao.
Valentin Antov từ Bulgaria cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.
Đội hình xuất phát Ailen vs Bulgaria
Ailen (4-4-2): Caoimhin Kelleher (1), Matt Doherty (2), Nathan Collins (22), Jake O'Brien (5), Robbie Brady (11), Mikey Johnston (21), Finn Azaz (7), Josh Cullen (6), Jason Knight (8), Evan Ferguson (9), Troy Parrott (15)
Bulgaria (5-4-1): Plamen Ivanov Iliev (23), Nikolay Minkov (2), Valentin Antov (6), Simeon Petrov (15), Anton Nedyalkov (14), Fabian Nürnberger (5), Marin Petkov (16), Georgi Milanov (17), Ilia Gruev (4), Kiril Despodov (11), Bozhidar Kraev (10)


Thay người | |||
65’ | Michael Johnston Adam Idah | 60’ | Bozhidar Kraev Vladimir Nikolov |
66’ | Troy Parrott Mark Sykes | 75’ | Marin Petkov Radoslav Kirilov |
66’ | Robert Brady Ryan Manning | 75’ | Georgi Milanov Filip Krastev |
74’ | Evan Ferguson Jimmy Dunne | 89’ | Ilia Gruev Stanislav Shopov |
82’ | Jason Knight Jack Taylor | 89’ | Fabian Nuernberger Ilian Iliev |
Cầu thủ dự bị | |||
Gavin Bazunu | Ivan Dyulgerov | ||
Mark Travers | Dimitar Sheytanov | ||
Adam Idah | Hristiyan Petrov | ||
Jimmy Dunne | Radoslav Kirilov | ||
Mark Sykes | Vladimir Nikolov | ||
Rocco Vata | Stanislav Shopov | ||
Andrew Moran | Vasil Panayotov | ||
Jack Taylor | Stanislav Ivanov | ||
Sinclair Armstrong | Christian Stoyanov | ||
James Abankwah | Ilian Iliev | ||
Dara O'Shea | Filip Krastev | ||
Ryan Manning | Andrian Kraev |
Nhận định Ailen vs Bulgaria
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ailen
Thành tích gần đây Bulgaria
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại