- Eskil Smidesang Edh19
- Benjamin Hansen (Kiến tạo: Bersant Celina)45
- Ismaila Coulibaly (Thay: Victor Andersson)53
- Dino Besirovic (Thay: Taha Ayari)68
- Dino Besirovic90+2'
- Emin Hasic24
- Gustav Engvall45+2'
- Carl Johansson (Thay: Viktor Bergh)46
- Kenan Bilalovic (Thay: Hampus Naesstroem)71
- William Kenndal (Thay: Wenderson Oliveira)81
- Marco Bustos (Thay: Gustav Engvall)81
Thống kê trận đấu AIK vs Vaernamo
số liệu thống kê
AIK
Vaernamo
45 Kiểm soát bóng 55
11 Phạm lỗi 9
17 Ném biên 21
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát AIK vs Vaernamo
AIK (4-4-2): Kristoffer Nordfeldt (15), Eskil Edh (2), Benjamin Hansen (16), Sotirios Papagiannopoulos (4), Axel Björnström (12), Rui Modesto (32), Bersant Celina (10), Anton Jonsson Saletros (7), Taha Ayari (45), Victor Andersson (43), Ioannis Pittas (28)
Vaernamo (4-3-3): Viktor Andersson (39), Freddy Winsth (20), Victor Larsson (5), Emin Hasic (4), Albin Lohikangas (16), Hampus Näsström (6), Wenderson (11), Viktor Bergh (3), Gustav Engvall (14), Frank Adjei Junior (28), Ajdin Zeljkovic (10)
AIK
4-4-2
15
Kristoffer Nordfeldt
2
Eskil Edh
16
Benjamin Hansen
4
Sotirios Papagiannopoulos
12
Axel Björnström
32
Rui Modesto
10
Bersant Celina
7
Anton Jonsson Saletros
45
Taha Ayari
43
Victor Andersson
28
Ioannis Pittas
10
Ajdin Zeljkovic
28
Frank Adjei Junior
14
Gustav Engvall
3
Viktor Bergh
11
Wenderson
6
Hampus Näsström
16
Albin Lohikangas
4
Emin Hasic
5
Victor Larsson
20
Freddy Winsth
39
Viktor Andersson
Vaernamo
4-3-3
Thay người | |||
53’ | Victor Andersson Ismaila Coulibaly | 46’ | Viktor Bergh Carl Johansson |
68’ | Taha Ayari Dino Besirovic | 71’ | Hampus Naesstroem Kenan Bilalovic |
81’ | Wenderson Oliveira William Kenndal | ||
81’ | Gustav Engvall Marco Bustos |
Cầu thủ dự bị | |||
Ismael Diawara | Kenan Bilalovic | ||
Mads Thychosen | Jonathan Rasheed | ||
Ahmad Faqa | David Mikhail | ||
Mouhamed Lamine Fanne Dabo | Johan Rapp | ||
Ismaila Coulibaly | Carl Johansson | ||
Dino Besirovic | William Kenndal | ||
Erik Ring | Johnbosco Samuel Kalu | ||
Omar Faraj | Marco Bustos | ||
John Guidetti | Samuel Kotto |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây AIK
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
Thành tích gần đây Vaernamo
VĐQG Thụy Điển
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 30 | 19 | 8 | 3 | 42 | 65 | H H T H T |
2 | Hammarby IF | 30 | 16 | 6 | 8 | 23 | 54 | T T T H B |
3 | AIK | 30 | 17 | 3 | 10 | 5 | 54 | B T T B T |
4 | Djurgaarden | 30 | 16 | 5 | 9 | 10 | 53 | H B T B T |
5 | Mjaellby | 30 | 14 | 8 | 8 | 9 | 50 | T T H H T |
6 | GAIS | 30 | 14 | 6 | 10 | 2 | 48 | B H H T T |
7 | Elfsborg | 30 | 13 | 6 | 11 | 8 | 45 | B B B T H |
8 | BK Haecken | 30 | 12 | 6 | 12 | 3 | 42 | T T B B B |
9 | Sirius | 30 | 12 | 5 | 13 | 1 | 41 | T B B H B |
10 | Brommapojkarna | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | T H B B B |
11 | IFK Norrkoeping | 30 | 9 | 7 | 14 | -21 | 34 | B H T T B |
12 | Halmstads BK | 30 | 10 | 3 | 17 | -18 | 33 | B T T T B |
13 | IFK Gothenburg | 30 | 7 | 10 | 13 | -10 | 31 | T B B H B |
14 | Vaernamo | 30 | 7 | 10 | 13 | -10 | 31 | H H B T H |
15 | Kalmar FF | 30 | 8 | 6 | 16 | -20 | 30 | H B T H T |
16 | Vasteraas SK | 30 | 6 | 5 | 19 | -17 | 23 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại