Chủ Nhật, 17/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả AIK vs Vaernamo hôm nay 25-04-2024

Giải VĐQG Thụy Điển - Th 5, 25/4

Kết thúc

AIK

AIK

2 : 0

Vaernamo

Vaernamo

Hiệp một: 2-0
T5, 00:00 25/04/2024
Vòng 5 - VĐQG Thụy Điển
Friends Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Eskil Smidesang Edh19
  • Benjamin Hansen (Kiến tạo: Bersant Celina)45
  • Ismaila Coulibaly (Thay: Victor Andersson)53
  • Dino Besirovic (Thay: Taha Ayari)68
  • Dino Besirovic90+2'
  • Emin Hasic24
  • Gustav Engvall45+2'
  • Carl Johansson (Thay: Viktor Bergh)46
  • Kenan Bilalovic (Thay: Hampus Naesstroem)71
  • William Kenndal (Thay: Wenderson Oliveira)81
  • Marco Bustos (Thay: Gustav Engvall)81

Thống kê trận đấu AIK vs Vaernamo

số liệu thống kê
AIK
AIK
Vaernamo
Vaernamo
45 Kiểm soát bóng 55
11 Phạm lỗi 9
17 Ném biên 21
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát AIK vs Vaernamo

AIK (4-4-2): Kristoffer Nordfeldt (15), Eskil Edh (2), Benjamin Hansen (16), Sotirios Papagiannopoulos (4), Axel Björnström (12), Rui Modesto (32), Bersant Celina (10), Anton Jonsson Saletros (7), Taha Ayari (45), Victor Andersson (43), Ioannis Pittas (28)

Vaernamo (4-3-3): Viktor Andersson (39), Freddy Winsth (20), Victor Larsson (5), Emin Hasic (4), Albin Lohikangas (16), Hampus Näsström (6), Wenderson (11), Viktor Bergh (3), Gustav Engvall (14), Frank Adjei Junior (28), Ajdin Zeljkovic (10)

AIK
AIK
4-4-2
15
Kristoffer Nordfeldt
2
Eskil Edh
16
Benjamin Hansen
4
Sotirios Papagiannopoulos
12
Axel Björnström
32
Rui Modesto
10
Bersant Celina
7
Anton Jonsson Saletros
45
Taha Ayari
43
Victor Andersson
28
Ioannis Pittas
10
Ajdin Zeljkovic
28
Frank Adjei Junior
14
Gustav Engvall
3
Viktor Bergh
11
Wenderson
6
Hampus Näsström
16
Albin Lohikangas
4
Emin Hasic
5
Victor Larsson
20
Freddy Winsth
39
Viktor Andersson
Vaernamo
Vaernamo
4-3-3
Thay người
53’
Victor Andersson
Ismaila Coulibaly
46’
Viktor Bergh
Carl Johansson
68’
Taha Ayari
Dino Besirovic
71’
Hampus Naesstroem
Kenan Bilalovic
81’
Wenderson Oliveira
William Kenndal
81’
Gustav Engvall
Marco Bustos
Cầu thủ dự bị
Ismael Diawara
Kenan Bilalovic
Mads Thychosen
Jonathan Rasheed
Ahmad Faqa
David Mikhail
Mouhamed Lamine Fanne Dabo
Johan Rapp
Ismaila Coulibaly
Carl Johansson
Dino Besirovic
William Kenndal
Erik Ring
Johnbosco Samuel Kalu
Omar Faraj
Marco Bustos
John Guidetti
Samuel Kotto

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Điển
24/07 - 2022
H1: 0-1
14/08 - 2022
H1: 1-1
25/04 - 2023
H1: 0-0
12/11 - 2023
H1: 3-0
25/04 - 2024
H1: 2-0
31/08 - 2024
H1: 0-1

Thành tích gần đây AIK

VĐQG Thụy Điển
10/11 - 2024
05/11 - 2024
27/10 - 2024
H1: 1-0
22/10 - 2024
06/10 - 2024
H1: 0-0
29/09 - 2024
H1: 0-0
26/09 - 2024
H1: 0-0
21/09 - 2024
H1: 0-0
15/09 - 2024
H1: 0-0
Giao hữu
05/09 - 2024

Thành tích gần đây Vaernamo

VĐQG Thụy Điển
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
H1: 0-0
06/10 - 2024
29/09 - 2024
26/09 - 2024
22/09 - 2024
15/09 - 2024
31/08 - 2024
H1: 0-1

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Malmo FFMalmo FF3019834265H H T H T
2Hammarby IFHammarby IF3016682354T T T H B
3AIKAIK3017310554B T T B T
4DjurgaardenDjurgaarden3016591053H B T B T
5MjaellbyMjaellby301488950T T H H T
6GAISGAIS3014610248B H H T T
7ElfsborgElfsborg3013611845B B B T H
8BK HaeckenBK Haecken3012612342T T B B B
9SiriusSirius3012513141T B B H B
10BrommapojkarnaBrommapojkarna3081012-734T H B B B
11IFK NorrkoepingIFK Norrkoeping309714-2134B H T T B
12Halmstads BKHalmstads BK3010317-1833B T T T B
13IFK GothenburgIFK Gothenburg3071013-1031T B B H B
14VaernamoVaernamo3071013-1031H H B T H
15Kalmar FFKalmar FF308616-2030H B T H T
16Vasteraas SKVasteraas SK306519-1723B H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X