- Ioannis Pittas (Kiến tạo: Mads Doehr Thychosen)17
- Ioannis Pittas (Kiến tạo: Erick Otieno)19
- Ioannis Pittas (Kiến tạo: Bersant Celina)31
- Jonah Kusi-Asare (Thay: Omar Faraj)72
- Abdussalam Magashy (Thay: Taha Ayari)72
- Abdihakin Ali (Thay: Anton Saletros)82
- Alexander Milosevic85
- Axel Bjoernstroem (Thay: Erick Otieno)90
- Zack Elbouzedi (Thay: Ioannis Pittas)90
- Viktor Bergh14
- Frank Junior Adjei (Thay: Albion Ademi)27
- Gustav Engvall40
- Albin Lohikangas (Thay: Viktor Bergh)46
- Emin Hasic (Thay: Ajdin Zeljkovic)46
- Emin Hasic (Thay: Ajdin Zeljkovic)48
- Gustav Engvall (Kiến tạo: Victor Larsson)56
- Carl Johansson (Thay: Hampus Naesstroem)65
- Freddy Winst (Thay: Victor Eriksson)86
Thống kê trận đấu AIK vs Vaernamo
số liệu thống kê
AIK
Vaernamo
42 Kiểm soát bóng 58
7 Phạm lỗi 11
12 Ném biên 14
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát AIK vs Vaernamo
AIK (4-4-2): Kristoffer Nordfeldt (15), Mads Dohr Thychosen (17), Benjamin Hansen (16), Alexander Milosevic (5), Eric Ouma (25), Rui Manuel Muati Modesto (32), Bersant Celina (8), Anton Jonsson Saletros (7), Taha Ayari (45), Omar Faraj (9), Ioannis Pittas (28)
Vaernamo (4-4-2): Jonathan Rasheed (1), Victor Larsson (5), Victor Eriksson (25), Emin Grozdanic (24), Viktor Bergh (3), Albion Ademi (8), Oscar Johansson (9), Hampus Nasstrom (6), Gustav Engvall (14), Ajdin Zeljkovic (10), Simon Thern (22)
AIK
4-4-2
15
Kristoffer Nordfeldt
17
Mads Dohr Thychosen
16
Benjamin Hansen
5
Alexander Milosevic
25
Eric Ouma
32
Rui Manuel Muati Modesto
8
Bersant Celina
7
Anton Jonsson Saletros
45
Taha Ayari
9
Omar Faraj
28 3
Ioannis Pittas
22
Simon Thern
10
Ajdin Zeljkovic
14
Gustav Engvall
6
Hampus Nasstrom
9
Oscar Johansson
8
Albion Ademi
3
Viktor Bergh
24
Emin Grozdanic
25
Victor Eriksson
5
Victor Larsson
1
Jonathan Rasheed
Vaernamo
4-4-2
Thay người | |||
72’ | Taha Ayari Abdussalam Magashy | 27’ | Albion Ademi Frank Adjei Junior |
72’ | Omar Faraj Jonah Kusi-Asare | 46’ | Ajdin Zeljkovic Emin Hasic |
82’ | Anton Saletros Abdihakin Ali | 46’ | Viktor Bergh Albin Lohikangas |
90’ | Erick Otieno Axel Bjornstrom | 65’ | Hampus Naesstroem Carl Johansson |
90’ | Ioannis Pittas Zac Elbouzedi | 86’ | Victor Eriksson Freddy Winsth |
Cầu thủ dự bị | |||
Axel Bjornstrom | Hampus Gustafsson | ||
Samuel Brolin | Carl Johansson | ||
Abdihakin Ali | Emin Hasic | ||
Alexander Fesshaie Beraki | Kenan Bilalovic | ||
Abdussalam Magashy | Frank Adjei Junior | ||
Zac Elbouzedi | Albin Lohikangas | ||
Jonah Kusi-Asare | Marco Bustos | ||
Aboubakar Keita | Freddy Winsth | ||
Benjamin Mbunga-Kimpioka | William Kenndal |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây AIK
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
Thành tích gần đây Vaernamo
VĐQG Thụy Điển
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 30 | 19 | 8 | 3 | 42 | 65 | H H T H T |
2 | Hammarby IF | 30 | 16 | 6 | 8 | 23 | 54 | T T T H B |
3 | AIK | 30 | 17 | 3 | 10 | 5 | 54 | B T T B T |
4 | Djurgaarden | 30 | 16 | 5 | 9 | 10 | 53 | H B T B T |
5 | Mjaellby | 30 | 14 | 8 | 8 | 9 | 50 | T T H H T |
6 | GAIS | 30 | 14 | 6 | 10 | 2 | 48 | B H H T T |
7 | Elfsborg | 30 | 13 | 6 | 11 | 8 | 45 | B B B T H |
8 | BK Haecken | 30 | 12 | 6 | 12 | 3 | 42 | T T B B B |
9 | Sirius | 30 | 12 | 5 | 13 | 1 | 41 | T B B H B |
10 | Brommapojkarna | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | T H B B B |
11 | IFK Norrkoeping | 30 | 9 | 7 | 14 | -21 | 34 | B H T T B |
12 | Halmstads BK | 30 | 10 | 3 | 17 | -18 | 33 | B T T T B |
13 | IFK Gothenburg | 30 | 7 | 10 | 13 | -10 | 31 | T B B H B |
14 | Vaernamo | 30 | 7 | 10 | 13 | -10 | 31 | H H B T H |
15 | Kalmar FF | 30 | 8 | 6 | 16 | -20 | 30 | H B T H T |
16 | Vasteraas SK | 30 | 6 | 5 | 19 | -17 | 23 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại