Chủ Nhật, 17/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả AIK vs Sirius hôm nay 21-05-2022

Giải VĐQG Thụy Điển - Th 7, 21/5

Kết thúc

AIK

AIK

2 : 2

Sirius

Sirius

Hiệp một: 2-2
T7, 20:00 21/05/2022
Vòng 9 - VĐQG Thụy Điển
Friends Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Jordan Larsson (Kiến tạo: Axel Bjoernstroem)43
  • Erick Otieno (Kiến tạo: Bilal Hussein)45+2'
  • Amar Abdirahman Ahmed (Thay: Axel Bjoernstroem)54
  • Benjamin Mbunga Kimpioka (Thay: Nicolas Stefanelli)65
  • Tim Bjoerkstroem (Thay: Isak Ssewankambo)6
  • Christian Kouakou (Kiến tạo: Adam Hellborg)22
  • Patrik Karlsson Lagemyr (Kiến tạo: Moustafa Zeidan)39
  • Yukiya Sugita (Thay: Patrik Karlsson Lagemyr)70
  • Filip Olsson (Thay: Adam Hellborg)82
  • Kevin Wright (Thay: Laorent Shabani)82
  • Johan Karlsson (Thay: Aron Bjarnason)82

Thống kê trận đấu AIK vs Sirius

số liệu thống kê
AIK
AIK
Sirius
Sirius
53 Kiểm soát bóng 47
3 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát AIK vs Sirius

AIK (4-4-2): Kristoffer Nordfeldt (15), Josafat Mendes (2), Alexander Milosevic (5), Mikael Lustig (33), Erick Otieno (25), Axel Bjoernstroem (12), Bilal Hussein (8), Sebastian Larsson (7), Nicolas Stefanelli (9), Jordan Larsson (19), Nabil Bahoui (10)

Sirius (4-5-1): Tommi Vaiho (34), Aron Bjarnason (14), Kristopher Da Graca (4), Isak Ssewankambo (26), Marcus Mathisen (6), Moustafa Zeidan (23), Jamie Roche (5), Adam Hellborg (2), Patrik Karlsson Lagemyr (17), Laorent Shabani (18), Christian Kouakou (9)

AIK
AIK
4-4-2
15
Kristoffer Nordfeldt
2
Josafat Mendes
5
Alexander Milosevic
33
Mikael Lustig
25
Erick Otieno
12
Axel Bjoernstroem
8
Bilal Hussein
7
Sebastian Larsson
9
Nicolas Stefanelli
19
Jordan Larsson
10
Nabil Bahoui
9
Christian Kouakou
18
Laorent Shabani
17
Patrik Karlsson Lagemyr
2
Adam Hellborg
5
Jamie Roche
23
Moustafa Zeidan
6
Marcus Mathisen
26
Isak Ssewankambo
4
Kristopher Da Graca
14
Aron Bjarnason
34
Tommi Vaiho
Sirius
Sirius
4-5-1
Thay người
54’
Axel Bjoernstroem
Amar Abdirahman Ahmed
6’
Isak Ssewankambo
Tim Bjorkstrom
65’
Nicolas Stefanelli
Benjamin Mbunga Kimpioka
70’
Patrik Karlsson Lagemyr
Yukiya Sugita
82’
Aron Bjarnason
Johan Karlsson
82’
Adam Hellborg
Filip Olsson
82’
Laorent Shabani
Kevin Wright
Cầu thủ dự bị
Per Karlsson
David Mitov Nilsson
Budimir Janosevic
Edi Sylisufaj
Amar Abdirahman Ahmed
Johan Karlsson
Zack Elbouzedi
Filip Olsson
Benjamin Mbunga Kimpioka
Yukiya Sugita
Yasin Ayari
Kevin Wright
Jesper Ceesay
Tim Bjorkstrom

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
20/06 - 2021
VĐQG Thụy Điển
17/08 - 2021
04/12 - 2021
H1: 2-2
21/05 - 2022
H1: 2-2
02/10 - 2022
H1: 0-0
Giao hữu
17/11 - 2022
17/03 - 2023
H1: 0-0
17/03 - 2023
VĐQG Thụy Điển
29/04 - 2023
H1: 0-0
01/08 - 2023
H1: 0-0
11/05 - 2024
H1: 0-1
26/09 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây AIK

VĐQG Thụy Điển
10/11 - 2024
05/11 - 2024
27/10 - 2024
H1: 1-0
22/10 - 2024
06/10 - 2024
H1: 0-0
29/09 - 2024
H1: 0-0
26/09 - 2024
H1: 0-0
21/09 - 2024
H1: 0-0
15/09 - 2024
H1: 0-0
Giao hữu
05/09 - 2024

Thành tích gần đây Sirius

VĐQG Thụy Điển
10/11 - 2024
H1: 1-0
03/11 - 2024
H1: 1-1
26/10 - 2024
19/10 - 2024
06/10 - 2024
H1: 1-1
04/10 - 2024
29/09 - 2024
26/09 - 2024
H1: 0-0
15/09 - 2024
31/08 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Malmo FFMalmo FF3019834265H H T H T
2Hammarby IFHammarby IF3016682354T T T H B
3AIKAIK3017310554B T T B T
4DjurgaardenDjurgaarden3016591053H B T B T
5MjaellbyMjaellby301488950T T H H T
6GAISGAIS3014610248B H H T T
7ElfsborgElfsborg3013611845B B B T H
8BK HaeckenBK Haecken3012612342T T B B B
9SiriusSirius3012513141T B B H B
10BrommapojkarnaBrommapojkarna3081012-734T H B B B
11IFK NorrkoepingIFK Norrkoeping309714-2134B H T T B
12Halmstads BKHalmstads BK3010317-1833B T T T B
13IFK GothenburgIFK Gothenburg3071013-1031T B B H B
14VaernamoVaernamo3071013-1031H H B T H
15Kalmar FFKalmar FF308616-2030H B T H T
16Vasteraas SKVasteraas SK306519-1723B H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X