Chủ Nhật, 17/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả AIK vs Sirius hôm nay 11-05-2024

Giải VĐQG Thụy Điển - Th 7, 11/5

Kết thúc

AIK

AIK

1 : 3

Sirius

Sirius

Hiệp một: 0-1
T7, 20:00 11/05/2024
Vòng 8 - VĐQG Thụy Điển
Friends Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Victor Andersson (Thay: Dino Besirovic)67
  • Emmanuel Gono (Thay: Ismaila Coulibaly)67
  • Taha Ayari (Thay: Mads Doehr Thychosen)85
  • Lamine Dabo (Thay: Anton Saletros)85
  • Lamine Dabo90+1'
  • Bersant Celina90+6'
  • Noel Milleskog (Kiến tạo: Jakob Voelkerling Persson)25
  • Yousef Salech (Kiến tạo: Melker Heier)53
  • Patrick Nwadike (Thay: Malcolm Jeng)61
  • Yousef Salech63
  • Andreas Murbeck (Thay: Herman Sjoegrell)71
  • Marcus Lindberg (Thay: Melker Heier)71
  • Michael Martin (Thay: Noel Milleskog)90
  • Filip Olsson (Thay: Leo Walta)90
  • Jakob Voelkerling Persson90+5'

Thống kê trận đấu AIK vs Sirius

số liệu thống kê
AIK
AIK
Sirius
Sirius
63 Kiểm soát bóng 37
15 Phạm lỗi 8
19 Ném biên 13
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát AIK vs Sirius

AIK (4-4-2): Kristoffer Nordfeldt (15), Mads Thychosen (17), Benjamin Hansen (16), Sotirios Papagiannopoulos (4), Axel Björnström (12), Rui Modesto (32), Bersant Celina (10), Anton Jonsson Saletros (7), Ismaila Coulibaly (8), Ioannis Pittas (28), Dino Besirovic (19)

Sirius (4-4-2): David Mitov Nilsson (1), Jakob Voelkerling Persson (13), Henrik Castegren (4), Malcolm Jeng (31), Dennis Widgren (21), Herman Sjögrell (16), Leo Walta (14), Adam Vikman (18), Melker Heier (10), Yousef Salech (9), Noel Milleskog (19)

AIK
AIK
4-4-2
15
Kristoffer Nordfeldt
17
Mads Thychosen
16
Benjamin Hansen
4
Sotirios Papagiannopoulos
12
Axel Björnström
32
Rui Modesto
10
Bersant Celina
7
Anton Jonsson Saletros
8
Ismaila Coulibaly
28
Ioannis Pittas
19
Dino Besirovic
19
Noel Milleskog
9 2
Yousef Salech
10
Melker Heier
18
Adam Vikman
14
Leo Walta
16
Herman Sjögrell
21
Dennis Widgren
31
Malcolm Jeng
4
Henrik Castegren
13
Jakob Voelkerling Persson
1
David Mitov Nilsson
Sirius
Sirius
4-4-2
Thay người
67’
Ismaila Coulibaly
Emmanuel Gono
61’
Malcolm Jeng
Patrick Nwadike
67’
Dino Besirovic
Victor Andersson
71’
Melker Heier
Marcus Lindberg
85’
Mads Doehr Thychosen
Taha Ayari
71’
Herman Sjoegrell
Andreas Murbeck
85’
Anton Saletros
Mouhamed Lamine Fanne Dabo
90’
Noel Milleskog
Michael Martin
90’
Leo Walta
Filip Olsson
Cầu thủ dự bị
Emmanuel Gono
Michael Martin
Taha Ayari
August Ljungberg
Victor Andersson
Andre Alsanati
Erik Ring
Victor Ekstrom
Linus Jaereteg
Marcus Lindberg
Ahmad Faqa
Andreas Murbeck
Ismael Diawara
Filip Olsson
Mouhamed Lamine Fanne Dabo
Patrick Nwadike
Aaron Rydell
Jakob Tannander

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
20/06 - 2021
VĐQG Thụy Điển
17/08 - 2021
04/12 - 2021
H1: 2-2
21/05 - 2022
H1: 2-2
02/10 - 2022
H1: 0-0
Giao hữu
17/11 - 2022
17/03 - 2023
H1: 0-0
17/03 - 2023
VĐQG Thụy Điển
29/04 - 2023
H1: 0-0
01/08 - 2023
H1: 0-0
11/05 - 2024
H1: 0-1
26/09 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây AIK

VĐQG Thụy Điển
10/11 - 2024
05/11 - 2024
27/10 - 2024
H1: 1-0
22/10 - 2024
06/10 - 2024
H1: 0-0
29/09 - 2024
H1: 0-0
26/09 - 2024
H1: 0-0
21/09 - 2024
H1: 0-0
15/09 - 2024
H1: 0-0
Giao hữu
05/09 - 2024

Thành tích gần đây Sirius

VĐQG Thụy Điển
10/11 - 2024
H1: 1-0
03/11 - 2024
H1: 1-1
26/10 - 2024
19/10 - 2024
06/10 - 2024
H1: 1-1
04/10 - 2024
29/09 - 2024
26/09 - 2024
H1: 0-0
15/09 - 2024
31/08 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Malmo FFMalmo FF3019834265H H T H T
2Hammarby IFHammarby IF3016682354T T T H B
3AIKAIK3017310554B T T B T
4DjurgaardenDjurgaarden3016591053H B T B T
5MjaellbyMjaellby301488950T T H H T
6GAISGAIS3014610248B H H T T
7ElfsborgElfsborg3013611845B B B T H
8BK HaeckenBK Haecken3012612342T T B B B
9SiriusSirius3012513141T B B H B
10BrommapojkarnaBrommapojkarna3081012-734T H B B B
11IFK NorrkoepingIFK Norrkoeping309714-2134B H T T B
12Halmstads BKHalmstads BK3010317-1833B T T T B
13IFK GothenburgIFK Gothenburg3071013-1031T B B H B
14VaernamoVaernamo3071013-1031H H B T H
15Kalmar FFKalmar FF308616-2030H B T H T
16Vasteraas SKVasteraas SK306519-1723B H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X