- Viktor Fischer (Thay: Alexander Fesshaie Beraki)46
- Jetmir Haliti63
- Axel Bjoernstroem (Thay: Abdussalam Magashy)66
- Omar Faraj (Thay: John Guidetti)66
- Jimmy Durmaz (Thay: Bilal Hussein)87
- Malcolm Jeng21
- Malcolm Jeng (Thay: Aron Bjarnason)21
- Edi Sylisufaj (Thay: Tashreeq Matthews)46
- Jamie Roche55
- Emil Oezkan (Thay: Andre Alsanati)76
- August Ljungberg (Thay: Melker Heier)76
- Herman Sjoegrell90
- Herman Sjoegrell (Thay: Magnus Kaastrup)90
Thống kê trận đấu AIK vs Sirius
số liệu thống kê
AIK
Sirius
50 Kiểm soát bóng 50
9 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
12 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát AIK vs Sirius
AIK (3-5-2): Kristoffer Nordfeldt (15), Robin Tihi (16), Alexander Milosevic (5), Jetmir Haliti (6), Rui Manuel Muati Modesto (32), Abdussalam Magashy (14), Aboubakar Keita (22), Bilal Hussein (8), Eric Ouma (25), Alexander Fesshaie Beraki (47), John Guidetti (11)
Sirius (4-3-3): Jakob Tannander (30), Aron Bjarnason (14), Jakob Voelkerling Persson (13), Marcus Mathisen (6), Dennis Widgren (21), Daniel Stensson (8), Jamie Roche (5), Melker Heier (19), Andre Alsanati (22), Magnus Kaastrup Larsen (28), Tashreeq Matthews (7)
AIK
3-5-2
15
Kristoffer Nordfeldt
16
Robin Tihi
5
Alexander Milosevic
6
Jetmir Haliti
32
Rui Manuel Muati Modesto
14
Abdussalam Magashy
22
Aboubakar Keita
8
Bilal Hussein
25
Eric Ouma
47
Alexander Fesshaie Beraki
11
John Guidetti
7
Tashreeq Matthews
28
Magnus Kaastrup Larsen
22
Andre Alsanati
19
Melker Heier
5
Jamie Roche
8
Daniel Stensson
21
Dennis Widgren
6
Marcus Mathisen
13
Jakob Voelkerling Persson
14
Aron Bjarnason
30
Jakob Tannander
Sirius
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Alexander Fesshaie Beraki Viktor Fischer | 21’ | Aron Bjarnason Malcolm Jeng |
66’ | Abdussalam Magashy Axel Bjornstrom | 46’ | Tashreeq Matthews Edi Sylisufaj |
66’ | John Guidetti Omar Faraj | 76’ | Andre Alsanati Emil Ozkan |
87’ | Bilal Hussein Jimmy Durmaz | 76’ | Melker Heier August Ljungberg |
90’ | Magnus Kaastrup Herman Sjogrell |
Cầu thủ dự bị | |||
Axel Bjornstrom | Emil Ozkan | ||
Jimmy Durmaz | Edi Sylisufaj | ||
Omar Faraj | Adam Vikman | ||
Viktor Fischer | Herman Sjogrell | ||
Budimir Janosevic | Hannes Sveijer | ||
Taha Ayari | Malcolm Jeng | ||
Zac Elbouzedi | Tim Olsson | ||
Abdihakin Ali | August Ljungberg | ||
Vincent Thill | Patrick Nwadike |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây AIK
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
Thành tích gần đây Sirius
VĐQG Thụy Điển
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 30 | 19 | 8 | 3 | 42 | 65 | H H T H T |
2 | Hammarby IF | 30 | 16 | 6 | 8 | 23 | 54 | T T T H B |
3 | AIK | 30 | 17 | 3 | 10 | 5 | 54 | B T T B T |
4 | Djurgaarden | 30 | 16 | 5 | 9 | 10 | 53 | H B T B T |
5 | Mjaellby | 30 | 14 | 8 | 8 | 9 | 50 | T T H H T |
6 | GAIS | 30 | 14 | 6 | 10 | 2 | 48 | B H H T T |
7 | Elfsborg | 30 | 13 | 6 | 11 | 8 | 45 | B B B T H |
8 | BK Haecken | 30 | 12 | 6 | 12 | 3 | 42 | T T B B B |
9 | Sirius | 30 | 12 | 5 | 13 | 1 | 41 | T B B H B |
10 | Brommapojkarna | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | T H B B B |
11 | IFK Norrkoeping | 30 | 9 | 7 | 14 | -21 | 34 | B H T T B |
12 | Halmstads BK | 30 | 10 | 3 | 17 | -18 | 33 | B T T T B |
13 | IFK Gothenburg | 30 | 7 | 10 | 13 | -10 | 31 | T B B H B |
14 | Vaernamo | 30 | 7 | 10 | 13 | -10 | 31 | H H B T H |
15 | Kalmar FF | 30 | 8 | 6 | 16 | -20 | 30 | H B T H T |
16 | Vasteraas SK | 30 | 6 | 5 | 19 | -17 | 23 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại