Chủ Nhật, 17/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả AIK vs Sirius hôm nay 29-04-2023

Giải VĐQG Thụy Điển - Th 7, 29/4

Kết thúc

AIK

AIK

0 : 0

Sirius

Sirius

Hiệp một: 0-0
T7, 20:00 29/04/2023
Vòng 5 - VĐQG Thụy Điển
Friends Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Viktor Fischer (Thay: Alexander Fesshaie Beraki)46
  • Jetmir Haliti63
  • Axel Bjoernstroem (Thay: Abdussalam Magashy)66
  • Omar Faraj (Thay: John Guidetti)66
  • Jimmy Durmaz (Thay: Bilal Hussein)87
  • Malcolm Jeng21
  • Malcolm Jeng (Thay: Aron Bjarnason)21
  • Edi Sylisufaj (Thay: Tashreeq Matthews)46
  • Jamie Roche55
  • Emil Oezkan (Thay: Andre Alsanati)76
  • August Ljungberg (Thay: Melker Heier)76
  • Herman Sjoegrell90
  • Herman Sjoegrell (Thay: Magnus Kaastrup)90

Thống kê trận đấu AIK vs Sirius

số liệu thống kê
AIK
AIK
Sirius
Sirius
50 Kiểm soát bóng 50
9 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
12 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát AIK vs Sirius

AIK (3-5-2): Kristoffer Nordfeldt (15), Robin Tihi (16), Alexander Milosevic (5), Jetmir Haliti (6), Rui Manuel Muati Modesto (32), Abdussalam Magashy (14), Aboubakar Keita (22), Bilal Hussein (8), Eric Ouma (25), Alexander Fesshaie Beraki (47), John Guidetti (11)

Sirius (4-3-3): Jakob Tannander (30), Aron Bjarnason (14), Jakob Voelkerling Persson (13), Marcus Mathisen (6), Dennis Widgren (21), Daniel Stensson (8), Jamie Roche (5), Melker Heier (19), Andre Alsanati (22), Magnus Kaastrup Larsen (28), Tashreeq Matthews (7)

AIK
AIK
3-5-2
15
Kristoffer Nordfeldt
16
Robin Tihi
5
Alexander Milosevic
6
Jetmir Haliti
32
Rui Manuel Muati Modesto
14
Abdussalam Magashy
22
Aboubakar Keita
8
Bilal Hussein
25
Eric Ouma
47
Alexander Fesshaie Beraki
11
John Guidetti
7
Tashreeq Matthews
28
Magnus Kaastrup Larsen
22
Andre Alsanati
19
Melker Heier
5
Jamie Roche
8
Daniel Stensson
21
Dennis Widgren
6
Marcus Mathisen
13
Jakob Voelkerling Persson
14
Aron Bjarnason
30
Jakob Tannander
Sirius
Sirius
4-3-3
Thay người
46’
Alexander Fesshaie Beraki
Viktor Fischer
21’
Aron Bjarnason
Malcolm Jeng
66’
Abdussalam Magashy
Axel Bjornstrom
46’
Tashreeq Matthews
Edi Sylisufaj
66’
John Guidetti
Omar Faraj
76’
Andre Alsanati
Emil Ozkan
87’
Bilal Hussein
Jimmy Durmaz
76’
Melker Heier
August Ljungberg
90’
Magnus Kaastrup
Herman Sjogrell
Cầu thủ dự bị
Axel Bjornstrom
Emil Ozkan
Jimmy Durmaz
Edi Sylisufaj
Omar Faraj
Adam Vikman
Viktor Fischer
Herman Sjogrell
Budimir Janosevic
Hannes Sveijer
Taha Ayari
Malcolm Jeng
Zac Elbouzedi
Tim Olsson
Abdihakin Ali
August Ljungberg
Vincent Thill
Patrick Nwadike

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
20/06 - 2021
VĐQG Thụy Điển
17/08 - 2021
04/12 - 2021
H1: 2-2
21/05 - 2022
H1: 2-2
02/10 - 2022
H1: 0-0
Giao hữu
17/11 - 2022
17/03 - 2023
H1: 0-0
17/03 - 2023
VĐQG Thụy Điển
29/04 - 2023
H1: 0-0
01/08 - 2023
H1: 0-0
11/05 - 2024
H1: 0-1
26/09 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây AIK

VĐQG Thụy Điển
10/11 - 2024
05/11 - 2024
27/10 - 2024
H1: 1-0
22/10 - 2024
06/10 - 2024
H1: 0-0
29/09 - 2024
H1: 0-0
26/09 - 2024
H1: 0-0
21/09 - 2024
H1: 0-0
15/09 - 2024
H1: 0-0
Giao hữu
05/09 - 2024

Thành tích gần đây Sirius

VĐQG Thụy Điển
10/11 - 2024
H1: 1-0
03/11 - 2024
H1: 1-1
26/10 - 2024
19/10 - 2024
06/10 - 2024
H1: 1-1
04/10 - 2024
29/09 - 2024
26/09 - 2024
H1: 0-0
15/09 - 2024
31/08 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Malmo FFMalmo FF3019834265H H T H T
2Hammarby IFHammarby IF3016682354T T T H B
3AIKAIK3017310554B T T B T
4DjurgaardenDjurgaarden3016591053H B T B T
5MjaellbyMjaellby301488950T T H H T
6GAISGAIS3014610248B H H T T
7ElfsborgElfsborg3013611845B B B T H
8BK HaeckenBK Haecken3012612342T T B B B
9SiriusSirius3012513141T B B H B
10BrommapojkarnaBrommapojkarna3081012-734T H B B B
11IFK NorrkoepingIFK Norrkoeping309714-2134B H T T B
12Halmstads BKHalmstads BK3010317-1833B T T T B
13IFK GothenburgIFK Gothenburg3071013-1031T B B H B
14VaernamoVaernamo3071013-1031H H B T H
15Kalmar FFKalmar FF308616-2030H B T H T
16Vasteraas SKVasteraas SK306519-1723B H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X