Chủ Nhật, 17/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả AIK vs Mjaellby hôm nay 11-08-2024

Giải VĐQG Thụy Điển - CN, 11/8

Kết thúc

AIK

AIK

1 : 0

Mjaellby

Mjaellby

Hiệp một: 0-0
CN, 21:00 11/08/2024
Vòng 18 - VĐQG Thụy Điển
Friends Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Axel Bjoernstroem (Thay: Eskil Smidesang Edh)50
  • Rui Modesto (Kiến tạo: Anton Saletros)56
  • Alexander Milosevic (Thay: Taha Ayari)76
  • Bersant Celina86
  • John Guidetti (Thay: Ioannis Pittas)90
  • Erik Ring (Thay: Bersant Celina)90
  • Kristoffer Nordfeldt90+2'
  • Rasmus Wikstroem61
  • Imam Jagne (Thay: Abdoulie Manneh)69
  • Alexander Johansson (Thay: Viktor Gustafson)69
  • Abdullah Iqbal (Thay: Tom Pettersson)77

Thống kê trận đấu AIK vs Mjaellby

số liệu thống kê
AIK
AIK
Mjaellby
Mjaellby
53 Kiểm soát bóng 47
11 Phạm lỗi 8
19 Ném biên 13
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát AIK vs Mjaellby

AIK (5-3-2): Kristoffer Nordfeldt (15), Rui Modesto (32), Mads Thychosen (17), Benjamin Hansen (16), Sotirios Papagiannopoulos (4), Eskil Edh (2), Bersant Celina (10), Lamine Dabo (24), Anton Jonsson Saletros (7), Taha Ayari (45), Ioannis Pittas (28)

Mjaellby (3-4-3): Noel Törnqvist (1), Rasmus Wikström (4), Jakob Kiilerich Rask (13), Tom Pettersson (24), Herman Johansson (14), Jesper Gustavsson (22), Nicklas Røjkjær (10), Elliot Stroud (17), Viktor Gustafson (7), Jacob Bergström (18), Abdoulie Manneh (19)

AIK
AIK
5-3-2
15
Kristoffer Nordfeldt
32
Rui Modesto
17
Mads Thychosen
16
Benjamin Hansen
4
Sotirios Papagiannopoulos
2
Eskil Edh
10
Bersant Celina
24
Lamine Dabo
7
Anton Jonsson Saletros
45
Taha Ayari
28
Ioannis Pittas
19
Abdoulie Manneh
18
Jacob Bergström
7
Viktor Gustafson
17
Elliot Stroud
10
Nicklas Røjkjær
22
Jesper Gustavsson
14
Herman Johansson
24
Tom Pettersson
13
Jakob Kiilerich Rask
4
Rasmus Wikström
1
Noel Törnqvist
Mjaellby
Mjaellby
3-4-3
Thay người
50’
Eskil Smidesang Edh
Axel Björnström
69’
Viktor Gustafson
Alexander Johansson
76’
Taha Ayari
Alexander Milosevic
69’
Abdoulie Manneh
Imam Jagne
90’
Ioannis Pittas
John Guidetti
77’
Tom Pettersson
Abdullah Iqbal
90’
Bersant Celina
Erik Ring
Cầu thủ dự bị
Omar Faraj
Alexander Lundin
John Guidetti
Abdullah Iqbal
Erik Ring
Liam Svensson
Victor Andersson
Alexander Johansson
Aaron Stoch Rydell
Imam Jagne
Axel Björnström
Isac Johnsson
Ahmad Faqa
Filip Aakesson Linderoth
Alexander Milosevic
Kimmen Nennesson
Ismael Diawara

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Điển
22/05 - 2021
14/09 - 2021
H1: 0-0
02/07 - 2022
H1: 0-1
30/10 - 2022
H1: 0-1
04/05 - 2023
H1: 0-0
07/10 - 2023
H1: 1-0
13/04 - 2024
H1: 0-0
11/08 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây AIK

VĐQG Thụy Điển
10/11 - 2024
05/11 - 2024
27/10 - 2024
H1: 1-0
22/10 - 2024
06/10 - 2024
H1: 0-0
29/09 - 2024
H1: 0-0
26/09 - 2024
H1: 0-0
21/09 - 2024
H1: 0-0
15/09 - 2024
H1: 0-0
Giao hữu
05/09 - 2024

Thành tích gần đây Mjaellby

VĐQG Thụy Điển
10/11 - 2024
03/11 - 2024
H1: 1-1
26/10 - 2024
H1: 0-0
20/10 - 2024
05/10 - 2024
29/09 - 2024
26/09 - 2024
21/09 - 2024
15/09 - 2024
31/08 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Malmo FFMalmo FF3019834265H H T H T
2Hammarby IFHammarby IF3016682354T T T H B
3AIKAIK3017310554B T T B T
4DjurgaardenDjurgaarden3016591053H B T B T
5MjaellbyMjaellby301488950T T H H T
6GAISGAIS3014610248B H H T T
7ElfsborgElfsborg3013611845B B B T H
8BK HaeckenBK Haecken3012612342T T B B B
9SiriusSirius3012513141T B B H B
10BrommapojkarnaBrommapojkarna3081012-734T H B B B
11IFK NorrkoepingIFK Norrkoeping309714-2134B H T T B
12Halmstads BKHalmstads BK3010317-1833B T T T B
13IFK GothenburgIFK Gothenburg3071013-1031T B B H B
14VaernamoVaernamo3071013-1031H H B T H
15Kalmar FFKalmar FF308616-2030H B T H T
16Vasteraas SKVasteraas SK306519-1723B H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X