Chủ Nhật, 17/11/2024 Mới nhất
  • Omar Faraj34
  • Anton Saletros67
  • Taha Ayari (Thay: Mads Doehr Thychosen)71
  • (og) Gustav Svensson75
  • Dino Besirovic (Thay: Omar Faraj)82
  • Anton Saletros83
  • Victor Andersson (Thay: Lamine Dabo)88
  • Dino Besirovic90+4'
  • Ioannis Pittas (Kiến tạo: Taha Ayari)90+7'
  • Paulos Abraham22
  • Oscar Pettersson (Kiến tạo: Paulos Abraham)26
  • Malick Junior Yalcouye45
  • Oscar Wendt (Thay: Lucas Kaahed)46
  • Oscar Wendt51
  • Sebastian Hausner (Thay: Sebastian Ohlsson)69
  • Gustaf Norlin (Thay: Linus Carlstrand)69
  • Melvin Koliqi (Thay: Oscar Pettersson)77

Thống kê trận đấu AIK vs IFK Gothenburg

số liệu thống kê
AIK
AIK
IFK Gothenburg
IFK Gothenburg
52 Kiểm soát bóng 48
14 Phạm lỗi 11
22 Ném biên 20
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
13 Sút trúng đích 3
14 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát AIK vs IFK Gothenburg

AIK (4-4-2): Kristoffer Nordfeldt (15), Mads Thychosen (17), Benjamin Hansen (16), Sotirios Papagiannopoulos (4), Axel Björnström (12), Rui Modesto (32), Mouhamed Lamine Fanne Dabo (24), Anton Jonsson Saletros (7), Bersant Celina (10), Omar Faraj (9), Ioannis Pittas (28)

IFK Gothenburg (4-3-3): Elis Bishesari (25), Thomas Santos (29), Gustav Svensson (13), Adam Carlen (21), Sebastian Ohlsson (5), Malick Junior Yalcouye (30), Kolbeinn Thordarson (23), Lucas Kahed (28), Oscar Pettersson (7), Linus Carlstrand (16), Paulos Abraham (11)

AIK
AIK
4-4-2
15
Kristoffer Nordfeldt
17
Mads Thychosen
16
Benjamin Hansen
4
Sotirios Papagiannopoulos
12
Axel Björnström
32
Rui Modesto
24
Mouhamed Lamine Fanne Dabo
7
Anton Jonsson Saletros
10
Bersant Celina
9
Omar Faraj
28
Ioannis Pittas
11
Paulos Abraham
16
Linus Carlstrand
7
Oscar Pettersson
28
Lucas Kahed
23
Kolbeinn Thordarson
30
Malick Junior Yalcouye
5
Sebastian Ohlsson
21
Adam Carlen
13
Gustav Svensson
29
Thomas Santos
25
Elis Bishesari
IFK Gothenburg
IFK Gothenburg
4-3-3
Thay người
71’
Mads Doehr Thychosen
Taha Ayari
46’
Lucas Kaahed
Oscar Wendt
82’
Omar Faraj
Dino Besirovic
69’
Linus Carlstrand
Gustaf Norlin
88’
Lamine Dabo
Victor Andersson
69’
Sebastian Ohlsson
Sebastian Hausner
77’
Oscar Pettersson
Melvin Koliqi
Cầu thủ dự bị
Ismael Diawara
Adam Ingi Benediktsson
Collins Sichenje
Anders Trondsen
Ahmad Faqa
Gustaf Norlin
Aaron Stoch Rydell
Sebastian Hausner
Victor Andersson
Oscar Wendt
Taha Ayari
Noah Tolf
Emmanuel Gono
Oliver Thoreson
Erik Ring
Lion Beqiri
Dino Besirovic
Melvin Koliqi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Điển
20/04 - 2021
21/09 - 2021
07/05 - 2022
25/10 - 2022
16/05 - 2023
07/11 - 2023
28/05 - 2024
22/10 - 2024

Thành tích gần đây AIK

VĐQG Thụy Điển
10/11 - 2024
05/11 - 2024
27/10 - 2024
H1: 1-0
22/10 - 2024
06/10 - 2024
H1: 0-0
29/09 - 2024
H1: 0-0
26/09 - 2024
H1: 0-0
21/09 - 2024
H1: 0-0
15/09 - 2024
H1: 0-0
Giao hữu
05/09 - 2024

Thành tích gần đây IFK Gothenburg

VĐQG Thụy Điển
10/11 - 2024
02/11 - 2024
29/10 - 2024
22/10 - 2024
06/10 - 2024
01/10 - 2024
27/09 - 2024
24/09 - 2024
15/09 - 2024
01/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Malmo FFMalmo FF3019834265H H T H T
2Hammarby IFHammarby IF3016682354T T T H B
3AIKAIK3017310554B T T B T
4DjurgaardenDjurgaarden3016591053H B T B T
5MjaellbyMjaellby301488950T T H H T
6GAISGAIS3014610248B H H T T
7ElfsborgElfsborg3013611845B B B T H
8BK HaeckenBK Haecken3012612342T T B B B
9SiriusSirius3012513141T B B H B
10BrommapojkarnaBrommapojkarna3081012-734T H B B B
11IFK NorrkoepingIFK Norrkoeping309714-2134B H T T B
12Halmstads BKHalmstads BK3010317-1833B T T T B
13IFK GothenburgIFK Gothenburg3071013-1031T B B H B
14VaernamoVaernamo3071013-1031H H B T H
15Kalmar FFKalmar FF308616-2030H B T H T
16Vasteraas SKVasteraas SK306519-1723B H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X