- Alexander Fesshaie Beraki (Kiến tạo: Bilal Hussein)41
- Bilal Hussein51
- Rui Modesto52
- Alexander Fesshaie Beraki53
- Jetmir Haliti56
- Axel Bjoernstroem (Thay: Vincent Thill)63
- Omar Faraj (Thay: Robin Tihi)73
- Sotirios Papagiannopoulos75
- Viktor Fischer (Thay: Alexander Fesshaie Beraki)82
- Sotirios Papagiannopoulos83
- Axel Bjoernstroem88
- Edvin Kurtulus51
- Adi Nalic (Thay: Nahir Besara)61
- Viktor Djukanovic (Thay: August Mikkelsen)61
- Abdelrahman Boudah (Thay: Jusef Erabi)72
- Pavle Vagic (Thay: Tesfaldet Tekie)72
- Fredrik Hammar (Thay: Nathaniel Adjei)77
- Fredrik Hammar (Thay: Nathaniel Adjei)85
- Viktor Djukanovic88
Thống kê trận đấu AIK vs Hammarby IF
số liệu thống kê
AIK
Hammarby IF
45 Kiểm soát bóng 55
13 Phạm lỗi 17
19 Ném biên 15
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 0
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 0
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 6
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát AIK vs Hammarby IF
AIK (5-4-1): Kristoffer Nordfeldt (15), Rui Manuel Muati Modesto (32), Alexander Milosevic (5), Sotirios Papagiannopoulos (4), Jetmir Haliti (6), Eric Ouma (25), Robin Tihi (16), Bilal Hussein (8), Abdussalam Magashy (14), Vincent Thill (17), Alexander Fesshaie Beraki (47)
Hammarby IF (4-3-3): Oliver Dovin (1), Simon Strand (21), Edvin Kurtulus (4), Nathaniel Adjei (32), Shaquille Pinas (30), Nahir Besara (20), Loret Sadiku (18), Tesfaldet Tekie (5), Montader Madjed (38), Jusef Erabi (19), August Mikkelsen (17)
AIK
5-4-1
15
Kristoffer Nordfeldt
32
Rui Manuel Muati Modesto
5
Alexander Milosevic
4
Sotirios Papagiannopoulos
6
Jetmir Haliti
25
Eric Ouma
16
Robin Tihi
8
Bilal Hussein
14
Abdussalam Magashy
17
Vincent Thill
47 2
Alexander Fesshaie Beraki
17
August Mikkelsen
19
Jusef Erabi
38
Montader Madjed
5
Tesfaldet Tekie
18
Loret Sadiku
20
Nahir Besara
30
Shaquille Pinas
32
Nathaniel Adjei
4
Edvin Kurtulus
21
Simon Strand
1
Oliver Dovin
Hammarby IF
4-3-3
Thay người | |||
63’ | Vincent Thill Axel Bjornstrom | 61’ | August Mikkelsen Viktor Djukanovic |
73’ | Robin Tihi Omar Faraj | 61’ | Nahir Besara Adi Nalic |
82’ | Alexander Fesshaie Beraki Viktor Fischer | 72’ | Tesfaldet Tekie Pavle Vagic |
72’ | Jusef Erabi Abdelrahman Saidi | ||
77’ | Nathaniel Adjei Fredrik Hammar |
Cầu thủ dự bị | |||
Budimir Janosevic | Pavle Vagic | ||
Axel Bjornstrom | Anton Sebastien Kralj | ||
Lamine Dabo | Davor Blazevic | ||
Jimmy Durmaz | Alper Demirol | ||
Taha Ayari | Fredrik Hammar | ||
Victor Andersson | Viktor Djukanovic | ||
Elias Durmaz | Abdelrahman Saidi | ||
Viktor Fischer | Adi Nalic | ||
Omar Faraj | Joel Nilsson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Điển
Cúp quốc gia Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây AIK
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
Thành tích gần đây Hammarby IF
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 30 | 19 | 8 | 3 | 42 | 65 | H H T H T |
2 | Hammarby IF | 30 | 16 | 6 | 8 | 23 | 54 | T T T H B |
3 | AIK | 30 | 17 | 3 | 10 | 5 | 54 | B T T B T |
4 | Djurgaarden | 30 | 16 | 5 | 9 | 10 | 53 | H B T B T |
5 | Mjaellby | 30 | 14 | 8 | 8 | 9 | 50 | T T H H T |
6 | GAIS | 30 | 14 | 6 | 10 | 2 | 48 | B H H T T |
7 | Elfsborg | 30 | 13 | 6 | 11 | 8 | 45 | B B B T H |
8 | BK Haecken | 30 | 12 | 6 | 12 | 3 | 42 | T T B B B |
9 | Sirius | 30 | 12 | 5 | 13 | 1 | 41 | T B B H B |
10 | Brommapojkarna | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | T H B B B |
11 | IFK Norrkoeping | 30 | 9 | 7 | 14 | -21 | 34 | B H T T B |
12 | Halmstads BK | 30 | 10 | 3 | 17 | -18 | 33 | B T T T B |
13 | IFK Gothenburg | 30 | 7 | 10 | 13 | -10 | 31 | T B B H B |
14 | Vaernamo | 30 | 7 | 10 | 13 | -10 | 31 | H H B T H |
15 | Kalmar FF | 30 | 8 | 6 | 16 | -20 | 30 | H B T H T |
16 | Vasteraas SK | 30 | 6 | 5 | 19 | -17 | 23 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại