- Omar Faraj (Thay: Abdihakin Ali)59
- (Pen) Ioannis Pittas75
- Rui Modesto76
- Thomas Boakye (Thay: Phil Ofosu-Ayeh)23
- Viktor Granath (Kiến tạo: Joel Allansson)45+1'
- Kazper Karlsson72
- Marko Johansson75
- Marcus Olsson76
- Malte Paahlsson (Thay: Viktor Granath)78
- William Granath (Thay: Kazper Karlsson)78
- Marcus Olsson79
- Gabriel Wallentin (Thay: Marcus Olsson)89
- Jack Cooper Love (Thay: Naeem Mohammed)89
- Thomas Boakye90+2'
- Malte Paahlsson90+9'
Thống kê trận đấu AIK vs Halmstads BK
số liệu thống kê
AIK
Halmstads BK
63 Kiểm soát bóng 37
9 Phạm lỗi 8
16 Ném biên 13
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát AIK vs Halmstads BK
AIK (4-4-2): Kristoffer Nordfeldt (15), Mads Dohr Thychosen (17), Alexander Milosevic (5), Sotirios Papagiannopoulos (4), Axel Bjornstrom (12), Rui Manuel Muati Modesto (32), Abdihakin Ali (18), Anton Jonsson Saletros (7), Bersant Celina (8), Taha Ayari (45), Ioannis Pittas (28)
Halmstads BK (4-4-2): Marko Johansson (30), Philemon Ofosu-Ayeh (17), Andreas Johansson (4), Joseph Baffo (5), Marcus Jonas Munuhe Olsson (21), Erik Ahlstrand (10), Joel Allansson (6), Amir Al Ammari (24), Kazper Karlsson (7), Viktor Granath (9), Naeem Mohammed (18)
AIK
4-4-2
15
Kristoffer Nordfeldt
17
Mads Dohr Thychosen
5
Alexander Milosevic
4
Sotirios Papagiannopoulos
12
Axel Bjornstrom
32
Rui Manuel Muati Modesto
18
Abdihakin Ali
7
Anton Jonsson Saletros
8
Bersant Celina
45
Taha Ayari
28
Ioannis Pittas
18
Naeem Mohammed
9
Viktor Granath
7
Kazper Karlsson
24
Amir Al Ammari
6
Joel Allansson
10
Erik Ahlstrand
21
Marcus Jonas Munuhe Olsson
5
Joseph Baffo
4
Andreas Johansson
17
Philemon Ofosu-Ayeh
30
Marko Johansson
Halmstads BK
4-4-2
Thay người | |||
59’ | Abdihakin Ali Omar Faraj | 23’ | Phil Ofosu-Ayeh Thomas Boakye |
78’ | Viktor Granath Malte Pahlsson | ||
78’ | Kazper Karlsson Villiam Granath | ||
89’ | Marcus Olsson Gabriel Wallentin | ||
89’ | Naeem Mohammed Jack Cooper Love |
Cầu thủ dự bị | |||
Samuel Brolin | Malte Pahlsson | ||
Jetmir Haliti | Thomas Boakye | ||
Omar Faraj | Gabriel Wallentin | ||
Jimmy Durmaz | Jonathan Svedberg | ||
Abdussalam Magashy | Villiam Granath | ||
Benjamin Hansen | Jack Cooper Love | ||
Zac Elbouzedi | Benjamin Hjertstrand | ||
Aboubakar Keita | Albin Ahlstrand | ||
Jonah Kusi-Asare | Pontus Carlsson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây AIK
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
Thành tích gần đây Halmstads BK
VĐQG Thụy Điển
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 30 | 19 | 8 | 3 | 42 | 65 | H H T H T |
2 | Hammarby IF | 30 | 16 | 6 | 8 | 23 | 54 | T T T H B |
3 | AIK | 30 | 17 | 3 | 10 | 5 | 54 | B T T B T |
4 | Djurgaarden | 30 | 16 | 5 | 9 | 10 | 53 | H B T B T |
5 | Mjaellby | 30 | 14 | 8 | 8 | 9 | 50 | T T H H T |
6 | GAIS | 30 | 14 | 6 | 10 | 2 | 48 | B H H T T |
7 | Elfsborg | 30 | 13 | 6 | 11 | 8 | 45 | B B B T H |
8 | BK Haecken | 30 | 12 | 6 | 12 | 3 | 42 | T T B B B |
9 | Sirius | 30 | 12 | 5 | 13 | 1 | 41 | T B B H B |
10 | Brommapojkarna | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | T H B B B |
11 | IFK Norrkoeping | 30 | 9 | 7 | 14 | -21 | 34 | B H T T B |
12 | Halmstads BK | 30 | 10 | 3 | 17 | -18 | 33 | B T T T B |
13 | IFK Gothenburg | 30 | 7 | 10 | 13 | -10 | 31 | T B B H B |
14 | Vaernamo | 30 | 7 | 10 | 13 | -10 | 31 | H H B T H |
15 | Kalmar FF | 30 | 8 | 6 | 16 | -20 | 30 | H B T H T |
16 | Vasteraas SK | 30 | 6 | 5 | 19 | -17 | 23 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại