![]() Gustav Lundgren (Kiến tạo: Alexander Ahl Holmstroem) 3 | |
![]() Lamine Dabo 16 | |
![]() Harun Ibrahim 22 | |
![]() Sotirios Papagiannopoulos (Thay: Benjamin Hansen) 46 | |
![]() Rui Modesto (Thay: Erik Ring) 46 | |
![]() Filip Beckman 53 | |
![]() Lucas Hedlund (Thay: Alexander Ahl Holmstroem) 63 | |
![]() Amin Boudri (Thay: Axel Henriksson) 63 | |
![]() Lucas Hedlund 67 | |
![]() Chovanie Amatkarijo (Thay: Mervan Celik) 74 | |
![]() Axel Bjoernstroem (Thay: Mads Doehr Thychosen) 81 | |
![]() John Guidetti (Thay: Lamine Dabo) 81 | |
![]() Anes Cardaklija (Thay: Joackim Aaberg) 83 | |
![]() Omar Faraj (Thay: Bersant Celina) 89 | |
![]() Mergim Krasniqi 90+4' | |
![]() Alexander Milosevic 90+5' |
Thống kê trận đấu AIK vs GAIS
số liệu thống kê

AIK

GAIS
70 Kiểm soát bóng 30
17 Phạm lỗi 16
19 Ném biên 22
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
13 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát AIK vs GAIS
AIK (4-4-2): Kristoffer Nordfeldt (15), Mads Thychosen (17), Alexander Milosevic (5), Benjamin Hansen (16), Eskil Edh (2), Erik Ring (34), Anton Jonsson Saletros (7), Lamine Dabo (24), Bersant Celina (10), Ioannis Pittas (28), Dino Besirovic (19)
GAIS (4-3-3): Mergim Krasniqi (1), August Nils Toma Wangberg (6), Axel Noren (4), Filip Beckman (24), Harun Ibrahim (32), Axel Henriksson (21), Joackim Aberg (7), William Milovanovic (8), Gustav Lundgren (9), Alexander Ahl Holmström (18), Mervan Celik (10)

AIK
4-4-2
15
Kristoffer Nordfeldt
17
Mads Thychosen
5
Alexander Milosevic
16
Benjamin Hansen
2
Eskil Edh
34
Erik Ring
7
Anton Jonsson Saletros
24
Lamine Dabo
10
Bersant Celina
28
Ioannis Pittas
19
Dino Besirovic
10
Mervan Celik
18
Alexander Ahl Holmström
9
Gustav Lundgren
8
William Milovanovic
7
Joackim Aberg
21
Axel Henriksson
32
Harun Ibrahim
24
Filip Beckman
4
Axel Noren
6
August Nils Toma Wangberg
1
Mergim Krasniqi

GAIS
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Erik Ring Rui Modesto | 63’ | Axel Henriksson Amin Boudri |
46’ | Benjamin Hansen Sotirios Papagiannopoulos | 63’ | Alexander Ahl Holmstroem Lucas Hedlund |
81’ | Lamine Dabo John Guidetti | 74’ | Mervan Celik Chovanie Amatkarijo |
81’ | Mads Doehr Thychosen Axel Björnström | 83’ | Joackim Aaberg Anes Cardaklija |
89’ | Bersant Celina Omar Faraj |
Cầu thủ dự bị | |||
Omar Faraj | Erik Krantz | ||
John Guidetti | Edvin Becirovic | ||
Taha Ayari | Amin Boudri | ||
Rui Modesto | Richard Friday | ||
Ismaila Coulibaly | Anes Cardaklija | ||
Axel Björnström | Jonas Lindberg | ||
Ahmad Faqa | Chovanie Amatkarijo | ||
Sotirios Papagiannopoulos | Lucas Hedlund | ||
Ismael Diawara | Denis Krivosic |
Nhận định AIK vs GAIS
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây AIK
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Thành tích gần đây GAIS
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
8 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
11 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
12 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
13 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
15 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | B |
16 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại