- Ioannis Pittas (Kiến tạo: Rui Modesto)34
- Ioannis Pittas37
- Anton Saletros45+4'
- Taha Ayari61
- Axel Bjoernstroem (Thay: Taha Ayari)64
- John Guidetti (Thay: Ioannis Pittas)80
- Omar Faraj (Thay: Bersant Celina)89
- Alexander Milosevic (Thay: Mads Doehr Thychosen)89
- Ismael Diawara90+6'
- Alexander Timossi Andersson (Kiến tạo: Wilmer Odefalk)10
- Alexander Abrahamsson45+3'
- Rasmus Oerqvist (Thay: Wilmer Odefalk)46
- Hlynur Karlsson (Thay: Alexander Abrahamsson)46
- Martin Vetkal (Thay: Daleho Irandust)46
- Evans Botchway (Thay: Frederik Christensen)46
- Theo Bergvall (Thay: Evans Botchway)76
- Rasmus Oerqvist82
Thống kê trận đấu AIK vs Brommapojkarna
số liệu thống kê
AIK
Brommapojkarna
47 Kiểm soát bóng 53
16 Phạm lỗi 19
23 Ném biên 14
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát AIK vs Brommapojkarna
AIK (5-3-2): Ismael Diawara (30), Rui Modesto (32), Mads Thychosen (17), Sotirios Papagiannopoulos (4), Benjamin Hansen (16), Eskil Edh (2), Bersant Celina (10), Lamine Dabo (24), Anton Jonsson Saletros (7), Taha Ayari (45), Ioannis Pittas (28)
Brommapojkarna (4-4-2): Fabian Mrozek (12), Alexander Jensen (17), Andre Calisir (26), Alexander Abrahamsson (3), Frederik Christensen (7), Alex Timossi Andersson (21), Ludvig Fritzson (13), Wilmer Odefalk (10), Adam Jakobsen (16), Nikola Vasic (9), Daleho Irandust (19)
AIK
5-3-2
30
Ismael Diawara
32
Rui Modesto
17
Mads Thychosen
4
Sotirios Papagiannopoulos
16
Benjamin Hansen
2
Eskil Edh
10
Bersant Celina
24
Lamine Dabo
7
Anton Jonsson Saletros
45
Taha Ayari
28
Ioannis Pittas
19
Daleho Irandust
9
Nikola Vasic
16
Adam Jakobsen
10
Wilmer Odefalk
13
Ludvig Fritzson
21
Alex Timossi Andersson
7
Frederik Christensen
3
Alexander Abrahamsson
26
Andre Calisir
17
Alexander Jensen
12
Fabian Mrozek
Brommapojkarna
4-4-2
Thay người | |||
64’ | Taha Ayari Axel Björnström | 46’ | Alexander Abrahamsson Hlynur Freyr Karlsson |
80’ | Ioannis Pittas John Guidetti | 46’ | Wilmer Odefalk Rasmus Örqvist |
89’ | Bersant Celina Omar Faraj | 46’ | Daleho Irandust Martin Vetkal |
89’ | Mads Doehr Thychosen Alexander Milosevic | 46’ | Theo Bergvall Evans Botchway |
76’ | Evans Botchway Theo Bergvall |
Cầu thủ dự bị | |||
Budimir Janosevic | Otega Ekperuoh | ||
Victor Andersson | Hlynur Freyr Karlsson | ||
Ahmad Faqa | Rasmus Örqvist | ||
Emmanuel Gono | Alfons Lohake | ||
Aaron Stoch Rydell | Martin Vetkal | ||
Axel Björnström | Evans Botchway | ||
John Guidetti | Theo Bergvall | ||
Omar Faraj | |||
Alexander Milosevic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây AIK
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
Thành tích gần đây Brommapojkarna
VĐQG Thụy Điển
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 30 | 19 | 8 | 3 | 42 | 65 | H H T H T |
2 | Hammarby IF | 30 | 16 | 6 | 8 | 23 | 54 | T T T H B |
3 | AIK | 30 | 17 | 3 | 10 | 5 | 54 | B T T B T |
4 | Djurgaarden | 30 | 16 | 5 | 9 | 10 | 53 | H B T B T |
5 | Mjaellby | 30 | 14 | 8 | 8 | 9 | 50 | T T H H T |
6 | GAIS | 30 | 14 | 6 | 10 | 2 | 48 | B H H T T |
7 | Elfsborg | 30 | 13 | 6 | 11 | 8 | 45 | B B B T H |
8 | BK Haecken | 30 | 12 | 6 | 12 | 3 | 42 | T T B B B |
9 | Sirius | 30 | 12 | 5 | 13 | 1 | 41 | T B B H B |
10 | Brommapojkarna | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | T H B B B |
11 | IFK Norrkoeping | 30 | 9 | 7 | 14 | -21 | 34 | B H T T B |
12 | Halmstads BK | 30 | 10 | 3 | 17 | -18 | 33 | B T T T B |
13 | IFK Gothenburg | 30 | 7 | 10 | 13 | -10 | 31 | T B B H B |
14 | Vaernamo | 30 | 7 | 10 | 13 | -10 | 31 | H H B T H |
15 | Kalmar FF | 30 | 8 | 6 | 16 | -20 | 30 | H B T H T |
16 | Vasteraas SK | 30 | 6 | 5 | 19 | -17 | 23 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại