Tỷ lệ kiểm soát bóng: Iceland: 41%, Turkiye: 59%.
- Orri Oskarsson (Kiến tạo: Mikael Anderson)3
- Mikael Egill Ellertsson32
- Hakon Rafn Valdimarsson54
- Isak Bergmann Johannesson (Thay: Mikael Anderson)68
- Willum Willumsson (Thay: Mikael Egill Ellertsson)78
- Logi Tomasson81
- Andri Gudjohnsen (Kiến tạo: Valgeir Lunddal Fridriksson)83
- Merih Demiral35
- Hakan Calhanoglu (VAR check)54
- Kenan Yildiz57
- Irfan Kahveci (Kiến tạo: Kenan Yildiz)62
- (Pen) Hakan Calhanoglu67
- Abdulkerim Bardakci71
- Evren Eren Elmali (Thay: Ferdi Kadioglu)77
- Yunus Akgun (Thay: Irfan Kahveci)78
- Evren Eren Elmali (Thay: Ferdi Kadioglu)79
- Arda Guler88
- Samet Akaydin (Thay: Arda Guler)89
- Okay Yokuslu (Thay: Orkun Kokcu)89
- Bertug Yildirim (Thay: Kenan Yildiz)90
- Kerem Akturkoglu90+5'
Thống kê trận đấu Ai-xơ-len vs Thổ Nhĩ Kỳ
Diễn biến Ai-xơ-len vs Thổ Nhĩ Kỳ
Số người tham dự hôm nay là 5260.
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Cú sút của Johann Berg Gudmundsson bị chặn lại.
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Bertug Yildirim của Turkiye phạm lỗi với Andri Gudjohnsen
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Okay Yokuslu của Turkiye phạm lỗi với Andri Gudjohnsen
Iceland thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Iceland: 36%, Turkiye: 64%.
G O O O A A A L - Kerem Akturkoglu của đội Turkiye ghi bàn từ ngoài vòng cấm bằng chân phải!
G O O O A A A L - Hakan Calhanoglu của đội Turkiye ghi bàn từ ngoài vòng cấm bằng chân phải!
Johann Berg Gudmundsson sút bóng từ ngoài vòng cấm nhưng Ugurcan Cakir đã khống chế được bóng
Iceland đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kenan Yildiz của Turkiye bị việt vị.
Kenan Yildiz rời sân và được thay thế bởi Bertug Yildirim trong một sự thay đổi chiến thuật.
Orri Oskarsson bị phạt vì đẩy Okay Yokuslu.
Được rồi Yokuslu thực hiện pha vào bóng và giành được quyền sở hữu cho đội của mình
Người Thổ Nhĩ Kỳ đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Pha vào bóng nguy hiểm của Arnor Ingvi Traustason đến từ Iceland. Kenan Yildiz là người phải nhận pha vào bóng đó.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Iceland: 35%, Turkiye: 65%.
Evren Eren Elmali bị phạt vì đẩy Sverrir Ingi Ingason.
Trọng tài thứ tư thông báo có 6 phút được cộng thêm.
Đội hình xuất phát Ai-xơ-len vs Thổ Nhĩ Kỳ
Ai-xơ-len (4-4-2): Hakon Valdimarsson (12), Valgeir Lunddal Fridriksson (3), Sverrir Ingason (5), Daniel Leo Gretarsson (20), Logi Tomasson (17), Mikael Anderson (18), Arnor Traustason (21), Jóhann Gudmundsson (7), Mikael Egill Ellertsson (23), Orri Óskarsson (9), Andri Gudjohnsen (22)
Thổ Nhĩ Kỳ (4-2-3-1): Uğurcan Çakır (23), Zeki Çelik (2), Merih Demiral (3), Abdülkerim Bardakcı (14), Ferdi Kadıoğlu (20), Orkun Kökçü (6), Hakan Çalhanoğlu (10), İrfan Kahveci (17), Arda Güler (8), Kenan Yıldız (11), Kerem Aktürkoğlu (7)
Thay người | |||
68’ | Mikael Anderson Ísak Bergmann Jóhannesson | 77’ | Ferdi Kadioglu Evren Eren Elmali |
78’ | Mikael Egill Ellertsson Willum Thor Willumsson | 78’ | Irfan Kahveci Yunus Akgün |
89’ | Arda Guler Samet Akaydin | ||
89’ | Orkun Kokcu Okay Yokuşlu | ||
90’ | Kenan Yildiz Bertuğ Yıldırım |
Cầu thủ dự bị | |||
Elías Rafn Ólafsson | Altay Bayındır | ||
Patrik Gunnarsson | Muhammed Sengezer | ||
Alfons Sampsted | Samet Akaydin | ||
Victor Pálsson | Okay Yokuşlu | ||
Hjortur Hermannsson | Bertuğ Yıldırım | ||
Brynjolfur Willumsson Andersen | Evren Eren Elmali | ||
Gylfi Sigurdsson | Semih Kılıçsoy | ||
Kolbeinn Finnsson | Emirhan Topçu | ||
Willum Thor Willumsson | Mert Müldür | ||
Ísak Bergmann Jóhannesson | Ahmed Kutucu | ||
Saevar Atli Magnusson | Yunus Akgün | ||
Julius Magnusson | Atakan Karazor |
Nhận định Ai-xơ-len vs Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ai-xơ-len
Thành tích gần đây Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Bồ Đào Nha | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | T T T H |
2 | Croatia | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T T H |
3 | Ba Lan | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | T B B H |
4 | Scotland | 4 | 0 | 1 | 3 | -3 | 1 | B B B H |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Italia | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T H T |
2 | Pháp | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | Bỉ | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
4 | Israel | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Đức | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T H T T |
2 | Hà Lan | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | T H H B |
3 | Hungary | 4 | 1 | 2 | 1 | -3 | 5 | B H H T |
4 | Bosnia and Herzegovina | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | B H B B |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Tây Ban Nha | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
2 | Đan Mạch | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | T T B H |
3 | Serbia | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | H B T B |
4 | Thụy Sĩ | 4 | 0 | 1 | 3 | -7 | 1 | B B B H |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | CH Séc | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
2 | Georgia | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T T B B |
3 | Albania | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B B T |
4 | Ukraine | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B B T H |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Hy Lạp | 4 | 4 | 0 | 0 | 8 | 12 | T T T T |
2 | Anh | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | T T B T |
3 | Ailen | 4 | 1 | 0 | 3 | -5 | 3 | B B T B |
4 | Phần Lan | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Na Uy | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | H T T B |
2 | Áo | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 7 | H B T T |
3 | Slovenia | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | H T B T |
4 | Kazakhstan | 4 | 0 | 1 | 3 | -8 | 1 | H B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Thổ Nhĩ Kỳ | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
2 | Wales | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | H T H T |
3 | Ai-xơ-len | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | T B H B |
4 | Montenegro | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Thụy Điển | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 10 | T T H T |
2 | Slovakia | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | T T H T |
3 | Estonia | 4 | 1 | 0 | 3 | -5 | 3 | B B T B |
4 | Azerbaijan | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Romania | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 12 | T T T T |
2 | Kosovo | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
3 | Đảo Síp | 4 | 1 | 0 | 3 | -9 | 3 | T B B B |
4 | Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Lithuania | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
6 | Lithuania/Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Northern Ireland | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 7 | T B H T |
2 | Belarus | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | Bulgaria | 4 | 1 | 2 | 1 | -4 | 5 | H T H B |
4 | Luxembourg | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B B H H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | North Macedonia | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
2 | Armenia | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
3 | Latvia | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 | B T B H |
4 | Quần đảo Faroe | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H B H H |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Gibraltar | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H T H |
2 | San Marino | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
3 | Liechtenstein | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
4 | Lithuania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Lithuania/Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Moldova | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T T B |
2 | Malta | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | B T T |
3 | Andorra | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại