Iceland có chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn tuyệt vời
- Johann Berg Gudmundsson18
- Orri Oskarsson (Kiến tạo: Johann Berg Gudmundsson)39
- Jon Thorsteinsson53
- Jon Thorsteinsson (Kiến tạo: Gylfi Sigurdsson)58
- Arnor Sigurdsson (Thay: Jon Thorsteinsson)65
- Andri Gudjohnsen (Thay: Gylfi Sigurdsson)65
- Willum Willumsson (Thay: Mikael Anderson)77
- Isak Bergmann Johannesson (Thay: Orri Oskarsson)88
- Risto Radunovic20
- Milutin Osmajic24
- Novica Erakovic50
- Driton Camaj (Thay: Marko Vukcevic)60
- Stevan Jovetic (Thay: Milutin Osmajic)60
- Stefan Mugosa (Thay: Nikola Krstovic)78
- Stevan Jovetic89
Thống kê trận đấu Ai-xơ-len vs Montenegro
Diễn biến Ai-xơ-len vs Montenegro
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Iceland: 43%, Montenegro: 57%.
Iceland thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Iceland thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Marko Tuci giành chiến thắng trong thử thách trên không với Andri Gudjohnsen
Quả phát bóng lên cho Iceland.
Isak Bergmann Johannesson bị phạt vì đẩy Risto Radunovic.
Quả phát bóng lên cho Montenegro.
Andri Gudjohnsen của Iceland cố gắng ghi bàn từ ngoài vòng cấm, nhưng cú sút không đi trúng đích.
Andri Gudjohnsen thực hiện pha vào bóng và giành được quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Andri Gudjohnsen từ Iceland đã đi quá xa khi kéo Milos Brnovic xuống
Andri Gudjohnsen từ Iceland đã đi quá xa khi kéo Marko Tuci xuống
Slobodan Rubezic của Montenegro chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Johann Berg Gudmundsson tung cú sút từ quả phạt góc bên cánh phải, nhưng bóng không đến được chân đồng đội của anh.
Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút được cộng thêm.
Risto Radunovic giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Iceland: 43%, Montenegro: 57%.
Stevan Jovetic nhận thẻ vàng vì đẩy đối thủ.
Stevan Jovetic bị phạt vì đẩy Stefan Thordarson.
Stevan Jovetic bị phạt vì đẩy Hjoertur Hermannsson.
Đội hình xuất phát Ai-xơ-len vs Montenegro
Ai-xơ-len (4-2-3-1): Hakon Valdimarsson (12), Alfons Sampsted (2), Hjortur Hermannsson (6), Daniel Leo Gretarsson (20), Logi Tomasson (17), Jóhann Gudmundsson (7), Stefán Teitur Thórdarson (16), Mikael Anderson (18), Gylfi Sigurdsson (10), Jón Dagur Þorsteinsson (11), Orri Óskarsson (9)
Montenegro (4-2-3-1): Milan Mijatovic (1), Marko Vukcevic (4), Marko Tuci (6), Slobodan Rubezic (19), Risto Radunovic (3), Novica Erakovic (22), Milos Brnovic (8), Adam Marušić (23), Vladimir Jovovic (16), Milutin Osmajic (20), Nikola Krstovic (11)
Thay người | |||
65’ | Jon Thorsteinsson Arnór Sigurðsson | 60’ | Milutin Osmajic Stevan Jovetić |
65’ | Gylfi Sigurdsson Andri Gudjohnsen | 60’ | Marko Vukcevic Driton Camaj |
77’ | Mikael Anderson Willum Thor Willumsson | 78’ | Nikola Krstovic Stefan Mugosa |
88’ | Orri Oskarsson Ísak Bergmann Jóhannesson |
Cầu thủ dự bị | |||
Elías Rafn Ólafsson | Danijel Petkovic | ||
Patrik Gunnarsson | Igor Nikic | ||
Valgeir Lunddal Fridriksson | Andrija Vukcevic | ||
Victor Pálsson | Nikola Sipcic | ||
Julius Magnusson | Marko Vešović | ||
Arnór Sigurðsson | Stefan Mugosa | ||
Kolbeinn Finnsson | Stevan Jovetić | ||
Willum Thor Willumsson | Ilija Vukotic | ||
Ísak Bergmann Jóhannesson | Vladimir Perisic | ||
Arnor Traustason | Viktor Djukanovic | ||
Andri Gudjohnsen | Driton Camaj | ||
Mikael Egill Ellertsson | Milan Vukotic |
Nhận định Ai-xơ-len vs Montenegro
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ai-xơ-len
Thành tích gần đây Montenegro
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Bồ Đào Nha | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 13 | T T T H T |
2 | Croatia | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | B T T H B |
3 | Ba Lan | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | T B B H B |
4 | Scotland | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | B B B H T |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Italia | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 13 | T T H T T |
2 | Pháp | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | B T T T H |
3 | Bỉ | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | T B H B B |
4 | Israel | 5 | 0 | 1 | 4 | -9 | 1 | B B B B H |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Đức | 5 | 4 | 1 | 0 | 13 | 13 | T H T T |
2 | Hà Lan | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 8 | T H H B |
3 | Hungary | 5 | 1 | 2 | 2 | -5 | 5 | B H H T |
4 | Bosnia and Herzegovina | 5 | 0 | 1 | 4 | -12 | 1 | B H B B |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Tây Ban Nha | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 13 | H T T T T |
2 | Đan Mạch | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | T T B H B |
3 | Serbia | 5 | 1 | 2 | 2 | -3 | 5 | H B T B H |
4 | Thụy Sĩ | 5 | 0 | 2 | 3 | -7 | 2 | B B B H H |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | CH Séc | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | B T T H |
2 | Georgia | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | T T B B H |
3 | Albania | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B B T |
4 | Ukraine | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | B B T H H |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Anh | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 12 | T T B T T |
2 | Hy Lạp | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T T T T B |
3 | Ailen | 5 | 2 | 0 | 3 | -4 | 6 | B B T B T |
4 | Phần Lan | 5 | 0 | 0 | 5 | -9 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Áo | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 10 | H B T T T |
2 | Na Uy | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | H T T B T |
3 | Slovenia | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | H T B T B |
4 | Kazakhstan | 5 | 0 | 1 | 4 | -10 | 1 | H B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Thổ Nhĩ Kỳ | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | H T T T H |
2 | Wales | 5 | 2 | 3 | 0 | 2 | 9 | H T H T H |
3 | Ai-xơ-len | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | T B H B T |
4 | Montenegro | 5 | 0 | 0 | 5 | -7 | 0 | B B B B B |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Thụy Điển | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 13 | T T H T |
2 | Slovakia | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | T T H T |
3 | Estonia | 5 | 1 | 1 | 3 | -5 | 4 | B B T B H |
4 | Azerbaijan | 5 | 0 | 1 | 4 | -8 | 1 | B B B B H |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Romania | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 12 | T T T T |
2 | Kosovo | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
3 | Đảo Síp | 5 | 2 | 0 | 3 | -8 | 6 | T B B B T |
4 | Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Lithuania | 5 | 0 | 0 | 5 | -6 | 0 | B B B B B |
6 | Lithuania/Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Northern Ireland | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 10 | T B H T T |
2 | Bulgaria | 5 | 2 | 2 | 1 | -3 | 8 | H T H B T |
3 | Belarus | 5 | 1 | 3 | 1 | -1 | 6 | H T H H B |
4 | Luxembourg | 5 | 0 | 2 | 3 | -4 | 2 | B B H H B |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | North Macedonia | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 13 | H T T T T |
2 | Quần đảo Faroe | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | H B H H T |
3 | Armenia | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | T B H B B |
4 | Latvia | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | B T B H B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Gibraltar | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
2 | San Marino | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | Liechtenstein | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
4 | Lithuania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Lithuania/Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Moldova | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | Malta | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | B T T |
3 | Andorra | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại