Số người tham dự hôm nay là 2778.
![]() Jon Thorsteinsson (Kiến tạo: Daniel Gretarsson) 9 | |
![]() (og) Daniel Gretarsson 35 | |
![]() Dor Peretz 45 | |
![]() Dor Peretz 45+2' | |
![]() Sun Menachem (Thay: Doron Leidner) 46 | |
![]() Thorir Helgason 60 | |
![]() Isak Bergmann Johannesson (Thay: Arnor Sigurdsson) 61 | |
![]() Sveinn Aron Gudjohnsen (Thay: Andri Gudjohnsen) 61 | |
![]() Dor Peretz (Kiến tạo: Eliazer Dasa) 65 | |
![]() Hakon Arnar Haraldsson 68 | |
![]() Shon Weissman (Thay: Munas Dabbur) 73 | |
![]() Omer Atzili (Thay: Liel Abada) 78 | |
![]() Iyad Abu Abaid (Thay: Miguel Vitor) 78 | |
![]() Aron Elis Thrandarson (Thay: Birkir Bjarnason) 79 | |
![]() Stefan Thordarson (Thay: Jon Thorsteinsson) 79 | |
![]() Sun Menachem 90 | |
![]() Albert Gudmundsson (Thay: Thorir Helgason) 90 | |
![]() Dan Leon Glazer (Thay: Iyad Abu Abaid) 90 | |
![]() Sun Menachem 90+6' |
Thống kê trận đấu Ai-xơ-len vs Israel


Diễn biến Ai-xơ-len vs Israel
Rất nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào ghi được bàn thắng quyết định
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Tỷ lệ cầm bóng: Iceland: 46%, Israel: 54%.
Israel thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của họ

Trọng tài rút thẻ vàng đối với Sun Menachem vì hành vi phi thể thao.
Mahmoud Jaber từ Israel đi hơi quá xa ở đó khi kéo Albert Gudmundsson xuống

Trọng tài rút thẻ vàng đối với Sun Menachem vì hành vi phi thể thao.
Mahmoud Jaber từ Israel đi hơi quá xa ở đó khi kéo Albert Gudmundsson xuống
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Stefan Thordarson từ Iceland gặp Manor Solomon
Sun Menachem giải tỏa áp lực bằng cách giải phóng mặt bằng
Cầu thủ Iceland thực hiện cú ném xa từ bên phải vào vòng cấm đối phương
Iceland thực hiện quả ném biên bên phần sân bên phải của đối phương
Alfons Sampsted giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá
Eliazer Dasa đặt một cây thánh giá ...
Israel thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ
Tỷ lệ cầm bóng: Iceland: 46%, Israel: 54%.
Stefan Thordarson của Iceland cố gắng đánh đầu chuyền bóng cho đồng đội nhưng bị cầu thủ đối phương truy cản.
Sveinn Aron Gudjohnsen của Iceland đánh đầu cắt bóng cho đồng đội.
Dan Leon Glazer đánh bóng bằng tay.
Một cầu thủ của Israel đã việt vị
Đội hình xuất phát Ai-xơ-len vs Israel
Ai-xơ-len (4-3-3): Runar Runarsson (1), Alfons Sampsted (2), Hordur Magnusson (23), Daniel Leo Gretarsson (14), David Kristjan Olafsson (19), Thorir Johann Helgason (20), Birkir Bjarnason (8), Hakon Arnar Haraldsson (17), Arnor Sigurdsson (7), Andri Gudjohnsen (22), Jon Dagur Thorsteinsson (11)
Israel (4-3-3): Ofir Marciano (18), Eli Dasa (2), Sean Goldberg (3), Miguel Angelo Leonardo Vitor (4), Doron Leidner (14), Ramzi Safuri (17), Dor Peretz (8), Mahmoud Jaber (13), Liel Abada (19), Munas Dabbur (10), Manor Solomon (11)


Thay người | |||
61’ | Andri Gudjohnsen Sveinn Aron Gudjohnsen | 46’ | Doron Leidner Sun Menachem |
61’ | Arnor Sigurdsson Isak Bergmann Johannesson | 73’ | Munas Dabbur Shon Weissman |
79’ | Birkir Bjarnason Aron Elis Thrandarson | 78’ | Dan Leon Glazer Iyad Abu Abaid |
79’ | Jon Thorsteinsson Stefan Teitur Thordarson | 78’ | Liel Abada Omer Atzili |
90’ | Thorir Helgason Albert Gudmundsson | 90’ | Iyad Abu Abaid Dan Glazer |
Cầu thủ dự bị | |||
Sveinn Aron Gudjohnsen | Dan Glazer | ||
Aron Elis Thrandarson | Sun Menachem | ||
Isak Bergmann Johannesson | Yoav Gerafi | ||
Patrik Gunnarsson | Omri Glazer | ||
Valgeir Lunddal Fridriksson | Iyad Abu Abaid | ||
Ari Leifsson | Omer Atzili | ||
Brynjar Ingi Bjarnason | Shon Weissman | ||
Albert Gudmundsson | Dolev Hazizia | ||
Stefan Teitur Thordarson | Mohammad Abu Fani | ||
Atli Barkarson | Raz Shlomo | ||
Mikael Ellertsson | Thai Baribo | ||
Hakon Rafn Valdimarsson | Omri Gandelman |
Nhận định Ai-xơ-len vs Israel
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ai-xơ-len
Thành tích gần đây Israel
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại