Carlos Queiroz đang có lần thay người thứ sáu của đội tại Stade Ahmadou Ahidjo với Marwan Hamdi thay thế Mohamed Salah.
![]() (Pen) Sofiane Boufal 7 | |
![]() Omar Kamal 25 | |
![]() Selim Amallah 34 | |
![]() Trezeguet (Thay: Ahmed Hegazy) 46 | |
![]() Mohamed Salah 53 | |
![]() Soufiane Rahimi (Thay: Sofiane Boufal) 66 | |
![]() Achraf Hakimi 78 | |
![]() Mostafa Mohamed 78 | |
![]() Ayman Ashraf 80 | |
![]() Zizo (Thay: Omar Marmoush) 80 | |
![]() Imran Louza (Thay: Selim Amallah) 86 | |
![]() Ryan Mmaee (Thay: Youssef En-Nesyri) 86 | |
![]() Mahmoud Alaa El-Din (Thay: Ayman Ashraf) 91 | |
![]() Mohamed Sobhi (Thay: Mohamed Abougabal) 96 | |
![]() Trezeguet (Kiến tạo: Mohamed Salah) 100 | |
![]() Zakaria Aboukhlal (Thay: Aymen Barkok) 104 | |
![]() Mohamed Abdelmoneim 105+1' | |
![]() Tarik Tissoudali (Thay: Munir El Haddadi) 110 | |
![]() Ramadan Sobhi (Thay: Mostafa Mohamed) 111 | |
![]() Marwan Hamdi (Thay: Mohamed Salah) 120 |
Thống kê trận đấu Ai Cập vs Ma rốc


Diễn biến Ai Cập vs Ma rốc
Ai Cập thực hiện quả ném biên bên phần lãnh thổ Maroc.
Maguette Ndiaye thưởng cho Morocco một quả phát bóng lên.
Ở Yaounde Ai Cập tấn công thông qua Mohamed Salah. Tuy nhiên, kết thúc không đạt mục tiêu.
Maguette Ndiaye ra hiệu cho Morocco một quả phạt trực tiếp ngay bên ngoài khu vực của Ai Cập.
Ai Cập cần phải thận trọng. Morocco được hưởng quả ném biên tấn công.
Quả phát bóng lên cho Ai Cập tại Stade Ahmadou Ahidjo.
Soufiane Rahimi của Morocco tung cú sút xa nhưng không trúng đích.
Zizo của Morocco tung cú sút xa nhưng không trúng đích.
Maguette Ndiaye ra hiệu cho Morocco một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Ném biên Morocco.
Quả phát bóng lên cho Ai Cập tại Stade Ahmadou Ahidjo.
Maguette Ndiaye thực hiện quả ném biên cho Morocco, gần khu vực của Ai Cập.
Ném biên dành cho Morocco tại Stade Ahmadou Ahidjo.
Maguette Ndiaye thưởng cho Ai Cập một quả phát bóng lên.
Morocco được hưởng quả ném biên nguy hiểm.
Maroc có một quả phát bóng lên.
Ai Cập đang dồn lên nhưng pha dứt điểm của Zizo đi chệch khung thành trong gang tấc.
Maguette Ndiaye ra hiệu cho Ai Cập thực hiện quả ném biên bên phần sân của Morocco.
Bóng đi ra ngoài cho một quả phát bóng lên của Ai Cập.
Sofyan Amrabat của Morocco giải phóng tại Stade Ahmadou Ahidjo. Nhưng cuộc tấn công đi chệch cột dọc.
Đội hình xuất phát Ai Cập vs Ma rốc
Ai Cập (4-3-3): Mohamed Abougabal (16), Omar Kamal (3), Ahmed Hegazy (6), Mohamed Abdelmoneim (2), Ahmed Abou El Fotouh (13), Ayman Ashraf (12), Mohamed Elneny (17), Amr Al Sulaya (4), Mohamed Salah (10), Mostafa Mohamed (14), Omar Marmoush (22)
Ma rốc (4-1-4-1): Yassine Bounou (1), Achraf Hakimi (2), Romain Saiss (6), Naif Aguerd (5), Adam Masina (3), Sofyan Amrabat (4), Munir El Haddadi (10), Aymen Barkok (16), Selim Amallah (15), Sofiane Boufal (17), Youssef En-Nesyri (19)


Thay người | |||
46’ | Ahmed Hegazy Trezeguet | 66’ | Sofiane Boufal Soufiane Rahimi |
80’ | Omar Marmoush Zizo | 86’ | Selim Amallah Imran Louza |
86’ | Youssef En-Nesyri Ryan Mmaee |
Cầu thủ dự bị | |||
Marwan Hamdi | Ilias Chair | ||
Emam Ashour | Tarik Tissoudali | ||
Mohamed Sherif | Ahmed Tagnaouti | ||
Mohamed Sobhi | Azzedine Ounahi | ||
Mahmoud Alaa El-Din | Zakaria Aboukhlal | ||
Ramadan Sobhi | Sofian Chakla | ||
Mohanad Lasheen | Sofiane Alakouch | ||
Abdalla El Said | Imran Louza | ||
Trezeguet | Ryan Mmaee | ||
Zizo | Samy Mmaee | ||
Mahmoud Gad | Mohamed Chibi | ||
Marwan Daoud | Soufiane Rahimi |
Nhận định Ai Cập vs Ma rốc
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ai Cập
Thành tích gần đây Ma rốc
Bảng xếp hạng Can Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại