Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất
  • Mostafa Fathi (Thay: Mohamed Salah)45
  • Trezeguet68
  • Trezeguet (Thay: Mohamed Elneny)68
  • Omar Marmoush69
  • Mostafa Mohamed (Kiến tạo: Trezeguet)74
  • Marwan Attia (Thay: Omar Marmoush)90
  • Salis Abdul Samed38
  • Mohammed Kudus (Kiến tạo: Salis Abdul Samed)45+3'
  • Iddrissu Baba (Thay: Majeed Ashimeru)62
  • Mohammed Kudus (Kiến tạo: Denis Odoi)71
  • Osman Bukari (Thay: Inaki Williams)73
  • Joseph Paintsil (Thay: Salis Abdul Samed)89
  • Elisha Owusu (Thay: Osman Bukari)89
  • Elisha Owusu (Thay: Salis Abdul Samed)89
  • Joseph Paintsil (Thay: Osman Bukari)89

Thống kê trận đấu Ai Cập vs Ghana

số liệu thống kê
Ai Cập
Ai Cập
Ghana
Ghana
58 Kiểm soát bóng 42
14 Phạm lỗi 20
20 Ném biên 20
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
3 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Ai Cập vs Ghana

Tất cả (119)
90+7'

Pierre Ghislain Atcho trao cho Ai Cập quả phát bóng lên.

90+7'

Baba Iddrisu (Ghana) đánh đầu nhưng không thể đưa bóng đi trúng khung thành.

90+7'

Ghana được hưởng quả phạt góc do công Pierre Ghislain Atcho.

90+6'

Eman Ashour của Ai Cập sút trúng đích nhưng không thành công.

90+5'

Ghana thực hiện quả ném biên trên lãnh thổ Ai Cập.

90+4'

Pierre Ghislain Atcho ra hiệu cho Ghana có quả ném biên bên phần sân của Ai Cập.

90+2'

Pierre Ghislain Atcho ra hiệu có một quả ném biên cho Ghana ở gần khu vực khung thành của Ai Cập.

90+2'

Ghana được hưởng phạt góc.

90'

Rui Vitoria (Ai Cập) thực hiện lần thay người thứ ba, với Marwan Attia thay cho Omar Marmoush.

90'

Ghana có thể đưa bóng vào thế tấn công từ quả ném biên này của phần sân Ai Cập không?

90'

Pierre Ghislain Atcho ra hiệu cho Ghana có quả ném biên bên phần sân của Ai Cập.

89'

Ghana thực hiện quyền thay người thứ tư, Joseph Paintsil vào thay Osman Bukari.

89'

Chris Hughton (Ghana) thực hiện sự thay đổi người thứ ba, với Elisha Owusu thay thế Salis Abdul Samed có thể bị thương.

88'

Ghana được hưởng quả phát bóng lên.

88'

Omar Marmoush của Ai Cập thực hiện cú dứt điểm nhưng đi chệch mục tiêu.

86'

Pierre Ghislain Atcho ra hiệu cho Ghana một quả đá phạt bên phần sân nhà.

85'

Pierre Ghislain Atcho ra hiệu cho Ai Cập được hưởng quả đá phạt trực tiếp.

84'

Ghana có thể đưa bóng vào thế tấn công từ quả ném biên này của phần sân Ai Cập không?

84'

Salis Abdul Samed đã đứng vững trở lại.

84'

Ném biên cho Ghana bên phần sân nhà.

82'

Salis Abdul Samed nghỉ thi đấu và trận đấu bị gián đoạn trong giây lát.

Đội hình xuất phát Ai Cập vs Ghana

Ai Cập (4-2-3-1): Mohamed El Shenawy (16), Omar Kamal (4), Ahmed Hegazy (6), Mohamed Abdel Monem (24), Mohamed Hamdi (12), Hamdi Fathi (5), Mohamed Elneny (17), Mohamed Salah (10), Emam Ashour (8), Omar Marmoush (22), Mostafa Mohamed (19)

Ghana (4-2-3-1): Richard Ofori (1), Denis Odoi (3), Alexander Djiku (23), Mohammed Salisu (6), Gideon Mensah (14), Majeed Ashimeru (8), Salis Abdul Samed (21), Iñaki Williams (19), Mohammed Kudus (20), Jordan Ayew (9), Antoine Semenyo (25)

Ai Cập
Ai Cập
4-2-3-1
16
Mohamed El Shenawy
4
Omar Kamal
6
Ahmed Hegazy
24
Mohamed Abdel Monem
12
Mohamed Hamdi
5
Hamdi Fathi
17
Mohamed Elneny
10
Mohamed Salah
8
Emam Ashour
22
Omar Marmoush
19
Mostafa Mohamed
25
Antoine Semenyo
9
Jordan Ayew
20 2
Mohammed Kudus
19
Iñaki Williams
21
Salis Abdul Samed
8
Majeed Ashimeru
14
Gideon Mensah
6
Mohammed Salisu
23
Alexander Djiku
3
Denis Odoi
1
Richard Ofori
Ghana
Ghana
4-2-3-1
Thay người
45’
Mohamed Salah
Mostafa Fathi
62’
Majeed Ashimeru
Baba Iddrisu
68’
Mohamed Elneny
Trezeguet
73’
Joseph Paintsil
Osman Bukari
90’
Omar Marmoush
Marwan Attia
89’
Salis Abdul Samed
Elisha Owusu
89’
Osman Bukari
Joseph Paintsil
Cầu thủ dự bị
Gabaski
Joe Wollacott
Mohamed Sobhi
Lawrence Ati Zigi
Trezeguet
Ernest Nuamah
Mostafa Fathi
Nicholas Opoku
Mahmoud Hamada
Baba Iddrisu
Ali Gabr
Elisha Owusu
Ahmed Fatouh
Jonathan Sowah
Marwan Attia
Joseph Paintsil
Mohamed Hany
Alidu Seidu
Ahmed Hassan
Andre Ayew
Zizo
Osman Bukari
Kahraba
Daniel Amartey

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Can Cup
19/01 - 2024
H1: 0-1

Thành tích gần đây Ai Cập

Can Cup
15/10 - 2024
11/10 - 2024
10/09 - 2024
07/09 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
10/06 - 2024
07/06 - 2024
Giao hữu
27/03 - 2024
23/03 - 2024
Can Cup
29/01 - 2024
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 7-8
23/01 - 2024

Thành tích gần đây Ghana

Can Cup
15/10 - 2024
H1: 0-0
10/10 - 2024
H1: 0-0
09/09 - 2024
H1: 0-1
05/09 - 2024
H1: 0-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
11/06 - 2024
07/06 - 2024
H1: 1-0
Giao hữu
26/03 - 2024
H1: 1-2
22/03 - 2024
H1: 1-0
Can Cup
23/01 - 2024
19/01 - 2024
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Can Cup

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia421117T T B H
2ComorosComoros413016H H T H
3GambiaGambia412105H B H T
4MadagascarMadagascar4022-22B H H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc44001312T T T T
2GabonGabon421117B T H T
3Central African RepublicCentral African Republic4103-93T B B B
4LesothoLesotho4013-51B B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập44001012T T T T
2BotswanaBotswana4202-36B B T T
3Cape VerdeCape Verde4103-33B T B B
4MauritaniaMauritania4103-43T B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1NigeriaNigeria4310710T H T
2BeninBenin420206B T T B
3RwandaRwanda4121-25H H B T
4LibyaLibya4013-51H B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AngolaAngola4400512T T T T
2SudanSudan421127T B H T
3GhanaGhana4022-32B H H B
4NigerNiger4013-41B H B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà430169T T T B
2ZambiaZambia421107B T H T
3Sierra LeoneSierra Leone5122-35H B B T H
4ChadChad5032-33H B H B H
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1DR CongoDR Congo4400612T T T T
2GuineaGuinea420246B B T T
3TanzaniaTanzania4112-24H T B B
4EthiopiaEthiopia4013-81H B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MozambiqueMozambique422048H T H T
2MaliMali422028H T T H
3Guinea-BissauGuinea-Bissau4112-14T B B H
4EswatiniEswatini4013-51B B H B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CameroonCameroon5320511T H T T H
2ZimbabweZimbabwe422038H H T T
3KenyaKenya4112-34H T B B
4NamibiaNamibia5014-51B B B B H
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UgandaUganda4310410H T T T
2South AfricaSouth Africa422068H T T H
3CongoCongo4112-64T B B H
4South SudanSouth Sudan4004-40B B B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Burkina FasoBurkina Faso4310710H T T T
2SenegalSenegal4310610H T T T
3BurundiBurundi4103-53T B B B
4MalawiMalawi4004-80B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X