![]() Mostafa Fathi 37 | |
![]() (Thay: Chernet Gugsa) 46 | |
![]() Shimeles Bekele Godo (Thay: Chernet Gugsa) 46 | |
![]() Fitsum Tilahun (Thay: Chernet Gugsa) 46 | |
![]() Shimeles Bekele Godo (Thay: Surafel Dagnachew) 46 | |
![]() Mostafa Mohamed 55 | |
![]() Wogene Gezahegn (Thay: Canaan Markneh) 66 | |
![]() Tarek Hamed 66 | |
![]() Ibrahim Adel (Thay: Mostafa Fathi) 66 | |
![]() Tarek Hamed (Thay: Omar Marmoush) 67 | |
![]() Ibrahim Adel (Thay: Marwan Attia) 67 | |
![]() Zizo 77 | |
![]() Zizo (Thay: Mostafa Fathi) 77 | |
![]() Habtamu Tadesse (Thay: Dukele Dawa Hotessa) 81 | |
![]() Sam Morsy (Thay: Hamdi Fathi) 90 | |
![]() Ahmed Abou El Fotouh 90 | |
![]() Ahmed Abou El Fotouh (Thay: Mohamed Hamdi) 90 | |
![]() Ahmed El Shenawy 90+2' | |
![]() Gatoch Panom 90+5' |
Thống kê trận đấu Ai Cập vs Ethiopia
số liệu thống kê

Ai Cập

Ethiopia
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ai Cập vs Ethiopia
Thay người | |||
67’ | Marwan Attia Ibrahim Adel | 46’ | Chernet Gugsa Fitsum Tilahun |
67’ | Omar Marmoush Tarek Hamed | 46’ | Surafel Dagnachew Shimeles Bekele Godo |
77’ | Mostafa Fathi Zizo | 66’ | Canaan Markneh Wogene Gezahegn |
90’ | Mohamed Hamdi Ahmed Abou El Fotouh | 81’ | Dukele Dawa Hotessa Habtamu Tadesse |
90’ | Hamdi Fathi Sam Morsy |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohamed Sherif | Ramkel James | ||
Ibrahim Adel | Fitsum Tilahun | ||
Zizo | Abubakar Nuri | ||
Tarek Hamed | Biniam Genetu | ||
Omar Kamal | Shimeles Bekele Godo | ||
Mahmoud Marei | Alembirhan Yigzaw | ||
Ahmed Abou El Fotouh | Amanuel Yohannes | ||
Mohamed Sobhi | Milion Solomon | ||
Osama Faisal | Habtamu Tadesse | ||
Hossam Abdelmaguid | Firaol Mengistu | ||
Mohamed Gabal | Wogene Gezahegn | ||
Sam Morsy |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Can Cup
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Thành tích gần đây Ai Cập
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Can Cup
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Thành tích gần đây Ethiopia
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
CHAN Cup
Can Cup
Bảng xếp hạng Can Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại