- Jesus David Rivas Hernandez27
- Jhon Fredy Salazar Valencia (Thay: Anthony Vásquez)61
- Luis Fernando Sandoval Oyola (Thay: Jhonatan Alexander Agudelo Velasquez)61
- Alejandro Artunduaga (Thay: Kevin Duvan Castano Gil)69
- (Pen) Christian Camilo Marrugo Rodriguez79
- Oswaldo Jose Henriquez Bocanegra82
- Jader Andres Quinones Caicedo (Thay: Christian Camilo Marrugo Rodriguez)87
- Jhon Fredy Salazar Valencia90+4'
- Alvaro Anyiver Angulo Mosquera (Thay: Danovis Banguero Lerma)46
- Daniel Andres Mantilla Ossa (Thay: Jimer Esteban Fory Mejia)46
- Jarlan Junior Barrera Escalona52
- Jhon Duque (Thay: Baldomero Perlaza Perlaza)66
- Tomas Angel Gutierrez (Thay: Ruyery Alfonso Blanco Yus)70
- Daniel Andres Mantilla Ossa77
- Kevin Parra (Thay: Jarlan Junior Barrera Escalona)85
- Kevin Parra88
- Juan David Cabal Murillo90+4'
Thống kê trận đấu Águilas Doradas S.A. vs Club Atlético Nacional S. A.
số liệu thống kê
Águilas Doradas S.A.
Club Atlético Nacional S. A.
47 Kiểm soát bóng 53
18 Phạm lỗi 7
28 Ném biên 17
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 1
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Águilas Doradas S.A. vs Club Atlético Nacional S. A.
Thay người | |||
61’ | Jhonatan Alexander Agudelo Velasquez Luis Fernando Sandoval Oyola | 46’ | Danovis Banguero Lerma Alvaro Anyiver Angulo Mosquera |
61’ | Anthony Vásquez Jhon Fredy Salazar Valencia | 46’ | Jimer Esteban Fory Mejia Daniel Andres Mantilla Ossa |
69’ | Kevin Duvan Castano Gil Alejandro Artunduaga | 66’ | Baldomero Perlaza Perlaza Jhon Duque |
87’ | Christian Camilo Marrugo Rodriguez Jader Andres Quinones Caicedo | 70’ | Ruyery Alfonso Blanco Yus Tomas Angel Gutierrez |
85’ | Jarlan Junior Barrera Escalona Kevin Parra |
Cầu thủ dự bị | |||
Christian Vargas Cortes | Luis Marquinez | ||
Johan Sebastian Rodriguez Cordoba | Alvaro Anyiver Angulo Mosquera | ||
Alejandro Artunduaga | Jhon Duque | ||
Jader Andres Quinones Caicedo | Daniel Andres Mantilla Ossa | ||
Juan Esteban Avalo Trejos | Kevin Parra | ||
Luis Fernando Sandoval Oyola | Nelson Palacio | ||
Jhon Fredy Salazar Valencia | Tomas Angel Gutierrez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Águilas Doradas S.A.
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Club Atlético Nacional S. A.
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santa Fe | 18 | 9 | 7 | 2 | 11 | 34 | H B H T H |
2 | America de Cali | 18 | 10 | 4 | 4 | 8 | 34 | H B B B H |
3 | Millonarios | 18 | 9 | 5 | 4 | 10 | 32 | T T T H H |
4 | Atletico Nacional | 18 | 9 | 5 | 4 | 8 | 32 | T T H H H |
5 | Tolima | 18 | 9 | 4 | 5 | 12 | 31 | T H T T B |
6 | Once Caldas | 18 | 9 | 4 | 5 | 5 | 31 | T H B B H |
7 | Atletico Junior | 18 | 7 | 7 | 4 | 7 | 28 | T T H H H |
8 | Deportivo Pasto | 18 | 8 | 3 | 7 | 5 | 27 | B T B T H |
9 | Fortaleza FC | 18 | 7 | 6 | 5 | 4 | 27 | B B T T B |
10 | Independiente Medellin | 18 | 6 | 8 | 4 | 7 | 26 | H T T T H |
11 | Bucaramanga | 18 | 7 | 4 | 7 | 0 | 25 | T B B H T |
12 | Deportivo Pereira | 18 | 6 | 6 | 6 | 0 | 24 | B T T H H |
13 | La Equidad | 18 | 5 | 7 | 6 | -5 | 22 | H B T B H |
14 | Patriotas | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | B H T B T |
15 | Aguilas Doradas Rionegro | 18 | 4 | 6 | 8 | -10 | 18 | B B B B B |
16 | Alianza FC Valledupar | 18 | 4 | 5 | 9 | -4 | 17 | B H B T H |
17 | Deportivo Cali | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | H T T B B |
18 | CD Jaguares | 18 | 3 | 6 | 9 | -12 | 15 | T B B T H |
19 | Chico FC | 18 | 4 | 3 | 11 | -17 | 15 | B T B H T |
20 | Envigado | 18 | 3 | 4 | 11 | -15 | 13 | T B H B T |
21 | Alianza FC | 8 | 2 | 3 | 3 | 1 | 9 | H H T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại