- Agustin Vuletich (Thay: Jorge Ramos)64
- Victor Moreno79
- Juan Esteban Avalo (Thay: Jaen Pineda)85
- Felipe Pardo (Thay: Fredy Salazar)90
- Wilfrido De la Rosa (Thay: Jesus Rivas)90
- Joaquin Varela90+5'
- Vitinho39
- Lincoln (Thay: Raul)46
- Thiago Borbas (Thay: Vitinho)60
- Jadsom61
- Eduardo Sasha69
- Ignacio Laquintana (Thay: Helinho)70
- Lopes Guilherme (Thay: Eduardo Sasha)71
- Gustavinho (Thay: Jadsom)89
Thống kê trận đấu Aguilas Doradas Rionegro vs Bragantino
số liệu thống kê
Aguilas Doradas Rionegro
Bragantino
48 Kiểm soát bóng 52
13 Phạm lỗi 11
31 Ném biên 24
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
0 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
13 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Aguilas Doradas Rionegro vs Bragantino
Aguilas Doradas Rionegro (5-4-1): Jose Contreras (1), Mateo Puerta (4), Jeison Quinones (17), Victor Moreno (3), Joaquin Varela (5), Mateo Garavito (15), Guillermo Celis (28), Jesus Rivas (22), Fredy Salazar (20), Jaen Pineda (16), Jorge Ramos (21)
Bragantino (4-3-3): Cleiton (1), Nathan (45), Lucas Cunha (4), Leo Ortiz (3), Luan Candido (36), Jadsom (5), Raul (23), Lucas Evangelista (8), Helinho (11), Eduardo Sasha (19), Vitinho (28)
Aguilas Doradas Rionegro
5-4-1
1
Jose Contreras
4
Mateo Puerta
17
Jeison Quinones
3
Victor Moreno
5
Joaquin Varela
22
Jesus Rivas
15
Mateo Garavito
28
Guillermo Celis
20
Fredy Salazar
16
Jaen Pineda
21
Jorge Ramos
28
Vitinho
19
Eduardo Sasha
11
Helinho
8
Lucas Evangelista
23
Raul
5
Jadsom
36
Luan Candido
3
Leo Ortiz
4
Lucas Cunha
45
Nathan
1
Cleiton
Bragantino
4-3-3
Thay người | |||
64’ | Jorge Ramos Agustin Vuletich | 46’ | Raul Lincoln |
85’ | Jaen Pineda Juan Esteban Avalo | 60’ | Vitinho Thiago Borbas |
90’ | Jesus Rivas Wilfrido De la Rosa | 70’ | Helinho Ignacio Laquintana |
90’ | Fredy Salazar Felipe Pardo | 71’ | Eduardo Sasha Lopes Guilherme |
89’ | Jadsom Gustavinho |
Cầu thủ dự bị | |||
Sebastian Rodriguez | Leonardo Realpe | ||
Jose Cuenu | Eric Ramires | ||
Juan Pablo Diaz | Lincoln | ||
Jhonier Blanco | Bruno Goncalves | ||
Wilfrido De la Rosa | Thiago Borbas | ||
Agustin Vuletich | Talisson de Almeida | ||
Johan Caballero | Gustavinho | ||
Juan Esteban Avalo | Lopes Guilherme | ||
Dylan Lorenzo | Ignacio Laquintana | ||
Elison Rivas | Jose Hurtado | ||
Hector Arango | Douglas Mendes | ||
Felipe Pardo | Lucao |
Nhận định Aguilas Doradas Rionegro vs Bragantino
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Copa Libertadores
Thành tích gần đây Aguilas Doradas Rionegro
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Bragantino
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fluminense | 6 | 4 | 2 | 0 | 4 | 14 | T H T T T |
2 | Colo Colo | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H B H H |
3 | Cerro Porteno | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | T H H B H |
4 | Alianza Lima | 6 | 0 | 4 | 2 | -2 | 4 | B H H H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Sao Paulo | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | T T T H T |
2 | Talleres | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | H T T T B |
3 | Barcelona SC | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H B B H T |
4 | Cobresal | 6 | 0 | 1 | 5 | -8 | 1 | B B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | The Strongest | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | B H T T B |
2 | Gremio | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | B T T T H |
3 | Huachipato | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T H B T B |
4 | Estudiantes de la Plata | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | T B B B H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Atletico Junior | 6 | 2 | 4 | 0 | 3 | 10 | H H H T H |
2 | Botafogo FR | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | B T T T H |
3 | LDU de Quito | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T H B B T |
4 | Universitario de Deportes | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H B H B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Bolivar | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | T T H B T |
2 | Flamengo | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 10 | T B B T T |
3 | Palestino | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B T T H B |
4 | Millonarios | 6 | 0 | 3 | 3 | -6 | 3 | B B H H B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Palmeiras | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | T T T T H |
2 | San Lorenzo de Almagro | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B B T T H |
3 | Independiente del Valle | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T B B B T |
4 | Liverpool | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B T B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Atletico MG | 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 15 | T T T B T |
2 | Club Atletico Penarol | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | T B T T T |
3 | Rosario Central | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | B H B T B |
4 | Caracas | 6 | 0 | 1 | 5 | -16 | 1 | B H B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | River Plate | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T H T T |
2 | Nacional | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | B T H T B |
3 | Libertad | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T B H B T |
4 | Deportivo Tachira | 6 | 0 | 1 | 5 | -9 | 1 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại