![]() Marc Dal Hende 10 | |
![]() Nicolai Poulsen 30 | |
![]() Jon Thorsteinsson (Kiến tạo: Mustapha Bundu) 35 | |
![]() Mikael Anderson 50 | |
![]() Soeren Reese 54 | |
![]() Albert Groenbaek 56 | |
![]() Jon Thorsteinsson 72 | |
![]() Yann Aurel Bisseck 84 | |
![]() Kristofer Ingi Kristinsson 90 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Giao hữu
VĐQG Đan Mạch
Thành tích gần đây AGF
VĐQG Đan Mạch
Giao hữu
Cúp quốc gia Đan Mạch
Thành tích gần đây SoenderjyskE
VĐQG Đan Mạch
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 3 | 5 | 13 | 42 | T T B T T |
2 | ![]() | 21 | 11 | 8 | 2 | 15 | 41 | T T T H H |
3 | ![]() | 21 | 9 | 9 | 3 | 20 | 36 | H T T H H |
4 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 13 | 35 | T B H H T |
5 | ![]() | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T B T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 8 | 5 | 10 | 32 | T T H H B |
7 | ![]() | 21 | 8 | 8 | 5 | 9 | 32 | H B T T B |
8 | ![]() | 21 | 6 | 7 | 8 | -2 | 25 | B B B T H |
9 | ![]() | 21 | 4 | 6 | 11 | -21 | 18 | B B B H B |
10 | ![]() | 21 | 4 | 5 | 12 | -22 | 17 | T B B B H |
11 | ![]() | 21 | 2 | 9 | 10 | -12 | 15 | B B H H T |
12 | ![]() | 21 | 2 | 4 | 15 | -27 | 10 | B T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại