Aldyansyah Taher với một pha kiến tạo ở đó.
![]() Evandra Florasta (Thay: Fandi Ahmad) 46 | |
![]() Fadly Alberto (Thay: Putu Ekayana) 46 | |
![]() Aldyansyah Taher (Thay: Josh Holong Junior) 46 | |
![]() Evandra Florasta (Thay: Putu Ekayana) 46 | |
![]() Fandi Ahmad (Thay: Fadly Alberto) 46 | |
![]() Fadly Alberto (Thay: Fandi Ahmad) 46 | |
![]() Farhad Amiri (Thay: Seyed Naveed Ullah Sadat) 57 | |
![]() Zahaby Gholy (Thay: Ilham Romadhona) 68 | |
![]() Zahaby Gholy 69 | |
![]() Arash Ahmadi (Thay: Mohammad Waris Shirzai) 72 | |
![]() Algazani Dwi (Thay: Putu Panji) 84 | |
![]() Nawid Ahmadi (Thay: Sahil Sawari) 87 | |
![]() Ezatullah Rahimi (Thay: Zamir Shoja) 87 | |
![]() Fadly Alberto (Kiến tạo: Aldyansyah Taher) 90+4' | |
![]() Zahaby Gholy (Kiến tạo: Aldyansyah Taher) 90+6' |
Thống kê trận đấu Afghanistan U17 vs Indonesia U17


Diễn biến Afghanistan U17 vs Indonesia U17

Cú dứt điểm tuyệt vời từ Zahaby Gholy để đưa Indonesia dẫn trước 0-2.
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Aldyansyah Taher.

Indonesia dẫn trước 0-1 nhờ công của Fadly Alberto.

Indonesia dẫn trước 0-1 nhờ công của Fadly Alberto.
Afghanistan có một quả phát bóng lên.
Indonesia đang tiến lên và Algazani Dwi tung cú sút, tuy nhiên bóng không trúng đích.
Liệu Indonesia có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Afghanistan không?
Indonesia được hưởng phạt góc.
R Venkatesh ra hiệu cho một quả ném biên của Indonesia ở phần sân của Afghanistan.
Liệu Indonesia có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Afghanistan không?
Đá phạt cho Indonesia.
Indonesia được hưởng một quả phạt góc do R Venkatesh trao.
R Venkatesh ra hiệu cho một quả ném biên của Indonesia ở phần sân của Afghanistan.
Ném biên cho Afghanistan ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Indonesia.
Yaser Safi của Afghanistan bỏ lỡ với một cú sút về phía khung thành.
R Venkatesh ra hiệu cho một quả đá phạt cho Afghanistan.
Ném biên cho Afghanistan tại sân Prince Abdullah al-Faisal.
Ezatullah Rahimi thay thế Zamir Shoja cho Afghanistan tại sân Prince Abdullah al-Faisal.
Elias Ahmad Manuocher thực hiện sự thay đổi người thứ ba của đội tại sân Prince Abdullah al-Faisal với Nawid Ahmadi thay cho Sahil Sawari.
Đội hình xuất phát Afghanistan U17 vs Indonesia U17
Afghanistan U17: Hamed Amiri (23), Nawid Mahbobi (3), Nasir Ahmad Mohammadi (4), Mohammad Nowrozi (5), Seyed Naveed Ullah Sadat (6), Nazir Ahmad Niazi (18), Azamuddin Hajizada (20), Mohammad Waris Shirzai (11), Yaser Safi (17), Zamir Shoja (8), Sahil Sawari (10)
Indonesia U17: Dafa Setiawarman (23), Dafa Zaidan (2), Ida Bagus (3), Putu Panji (4), Daniel Alfrido (12), Putu Ekayana (19), Ilham Romadhona (15), Nazriel Alfaro (8), Fandi Ahmad (11), Rafi Rasyiq (17), Josh Holong Junior (20)
Thay người | |||
57’ | Seyed Naveed Ullah Sadat Farhad Amiri | 46’ | Putu Ekayana Evandra Florasta |
72’ | Mohammad Waris Shirzai Arash Ahmadi | 46’ | Fandi Ahmad Fadly Alberto |
87’ | Sahil Sawari Nawid Ahmadi | 46’ | Josh Holong Junior Aldyansyah Taher |
87’ | Zamir Shoja Ezatullah Rahimi | 68’ | Ilham Romadhona Zahaby Gholy |
84’ | Putu Panji Algazani Dwi |
Cầu thủ dự bị | |||
Fazluddin Amini | Rendy Razzaqu | ||
Shakeb Amiri | Mathew Baker | ||
Mohammad Milad Noori | Evandra Florasta | ||
Arash Ahmadi | Zahaby Gholy | ||
Waisudden Walizada | Mierza Firjatullah | ||
Nawid Ahmadi | Fadly Alberto | ||
Mohammad Waris Raziqi | Aldyansyah Taher | ||
Ezatullah Rahimi | Fabio Azka | ||
Basit Ibrahimi | Algazani Dwi | ||
Farhad Amiri | Fardan Prawita | ||
Mustafa Rezaie | Faaris Nurhidayat | ||
Abdul Rahem Rasuly | Rhaka Bilhuda |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Afghanistan U17
Thành tích gần đây Indonesia U17
Bảng xếp hạng U17 Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | T H B |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | H B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | B T H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -10 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại