![]() Abdelkarim Mammar Chaouche 28 | |
![]() Samir Maarouf (Thay: Felix Michel) 63 | |
![]() Ishak Shamoun (Thay: Viktor Goetesson) 63 | |
![]() Anton Tideman (Thay: Boedvar Boedvarsson) 63 | |
![]() Anton Ekeroth (Thay: Abdelkarim Mammar Chaouche) 69 | |
![]() Ashley Coffey (Thay: Amar Muhsin) 69 | |
![]() Lukas Minter Wettergren (Thay: Henry Offia) 80 | |
![]() Othmane Salama (Thay: Liam Olausson) 82 | |
![]() Joel Berhane (Thay: Victor Fors) 87 | |
![]() Samir Maarouf (Kiến tạo: Andre Alsanati) 89 | |
![]() Ashley Coffey 90+3' |
Thống kê trận đấu AFC Eskilstuna U21 vs Trelleborgs FF
số liệu thống kê
AFC Eskilstuna U21

Trelleborgs FF
12 Phạm lỗi 14
12 Ném biên 21
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
12 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát AFC Eskilstuna U21 vs Trelleborgs FF
Trelleborgs FF (4-3-3): Kasper Thiesson Kristensen (1), Fritiof Bjorken (2), Isak Jonsson (17), Mikko Viitikko (3), Bodvar Bodvarsson (39), Johan Lars Blomberg (22), Haris Brkic (26), Simon Amin (21), Liam Olausson (11), Nicolas Mortensen (9), Okechukwu Henry Offia (18)
Cầu thủ dự bị | |||
Andreas Beck Larsen | |||
Anton Tideman | |||
Tobias Karlsson | |||
Othmane Salama | |||
Abel Ogwuche | |||
Lukas Minter Wettergren |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AFC Eskilstuna U21
Cúp quốc gia Thụy Điển
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Trelleborgs FF
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | H T H T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T H H T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | H H T T |
5 | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T T B H | |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T H T B |
7 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | H T T B |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | B B T T |
9 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H T B H |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | T H H B |
11 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | H B H T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | T B H B |
13 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | B B B T |
14 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | B B H B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại