Thứ Hai, 28/04/2025

Trực tiếp kết quả AFC Eskilstuna U21 vs Dalkurd hôm nay 30-07-2022

Giải Hạng nhất Thụy Điển - Th 7, 30/7

Kết thúc

AFC Eskilstuna U21

AFC Eskilstuna U21

0 : 0

Dalkurd

Dalkurd

Hiệp một: 0-0
T7, 22:00 30/07/2022
Vòng 16 - Hạng nhất Thụy Điển
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Stefan Wolf
16
Victor Fors
26
Samir Maarouf (Thay: Victor Fors)
58
Ishak Shamoun (Thay: Ryan Williams)
58
Abdelkarim Mammar Chaouche (Thay: Viktor Goetesson)
58
Arian Kabashi
61
Pashang Abdulla (Thay: Ezequiel Montagna)
71
Emmanuel Duah (Thay: Andre Alsanati)
71
Sabah Lawson (Thay: York Rafael)
71
Sabah Lawson
79
Hady Saleh Karim (Thay: Frank Arhin)
81
Anton Ekeroth
84

Thống kê trận đấu AFC Eskilstuna U21 vs Dalkurd

số liệu thống kê
AFC Eskilstuna U21
AFC Eskilstuna U21
Dalkurd
Dalkurd
9 Phạm lỗi 14
18 Ném biên 17
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
6 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát AFC Eskilstuna U21 vs Dalkurd

Dalkurd (4-4-2): Jon Viscosi (1), Arash Motaraghebjafarpour (23), Umit Aras (4), Rassa Rahmani (16), Alex Simovski (3), Fabio Dixon (17), Suleman Zurmati (6), Stefan Wolf (32), Frank Arhin (27), Ezequiel Montagna (22), Arian Kabashi (7)

Cầu thủ dự bị
Pashang Abdulla
Ahmed Awad
Hussein Mehho
Hady Saleh Karim
Joar Gadd Berglund
Bakhtiar Rahmani
Laziar Osman

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Thụy Điển
26/06 - 2022
30/07 - 2022

Thành tích gần đây AFC Eskilstuna U21

Cúp quốc gia Thụy Điển
31/08 - 2022
Hạng 2 Thụy Điển
28/08 - 2022
21/08 - 2022
16/08 - 2022
05/08 - 2022
30/07 - 2022
27/07 - 2022
19/07 - 2022
12/07 - 2022

Thành tích gần đây Dalkurd

Cúp quốc gia Thụy Điển
20/06 - 2024
Giao hữu
12/02 - 2023
Hạng 2 Thụy Điển
05/11 - 2022
30/10 - 2022
23/10 - 2022
16/10 - 2022
11/10 - 2022
01/10 - 2022
17/09 - 2022
11/09 - 2022

Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kalmar FFKalmar FF4310510H T T T
2Varbergs BoIS FCVarbergs BoIS FC422058H T H T
3OergryteOergryte422048T H H T
4Landskrona BoISLandskrona BoIS422028H H T T
5IK OddevoldIK Oddevold421117T T B H
6Vasteraas SKVasteraas SK421117T H T B
7Sandvikens IFSandvikens IF421107H T T B
8Helsingborgs IFHelsingborgs IF420216B B T T
9Falkenbergs FFFalkenbergs FF412115H T B H
10Oestersunds FKOestersunds FK4121-15T H H B
11IK BrageIK Brage4121-15H B H T
12GIF SundsvallGIF Sundsvall411204T B H B
13Utsiktens BKUtsiktens BK4103-13B B B T
14Trelleborgs FFTrelleborgs FF4103-33B T B B
15UmeaaUmeaa4013-61B B H B
16Orebro SKOrebro SK4004-80B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X