![]() Ermir Rashica 29 | |
![]() Elvis Prenci 43 | |
![]() Ze Gomes 45 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Albania
Thành tích gần đây AF Elbasani
VĐQG Albania
Cúp quốc gia Albania
VĐQG Albania
Cúp quốc gia Albania
VĐQG Albania
Thành tích gần đây Skenderbeu
VĐQG Albania
Cúp quốc gia Albania
VĐQG Albania
Cúp quốc gia Albania
VĐQG Albania
Bảng xếp hạng VĐQG Albania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 15 | 8 | 6 | 18 | 53 | T B H T H | |
2 | 29 | 13 | 11 | 5 | 16 | 50 | H T T B T | |
3 | ![]() | 29 | 14 | 8 | 7 | 14 | 50 | H H H T H |
4 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 6 | 43 | B B B B T |
5 | 29 | 7 | 15 | 7 | 0 | 36 | H H T H H | |
6 | ![]() | 29 | 7 | 11 | 11 | -3 | 32 | T B H B H |
7 | 29 | 8 | 7 | 14 | -17 | 31 | H T B T B | |
8 | ![]() | 29 | 5 | 15 | 9 | -4 | 30 | T B B T H |
9 | 29 | 6 | 11 | 12 | -17 | 29 | B T H B H | |
10 | 29 | 6 | 9 | 14 | -13 | 27 | B T T H B | |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại