Thứ Bảy, 28/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả AEZ Zakakiou vs AEL Limassol hôm nay 17-12-2023

Giải VĐQG Cyprus - CN, 17/12

Kết thúc

AEZ Zakakiou

AEZ Zakakiou

1 : 4

AEL Limassol

AEL Limassol

Hiệp một: 1-2
CN, 22:00 17/12/2023
Vòng 15 - VĐQG Cyprus
Stelios Kyriakidis
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Alastair Reynolds21
  • Giannis Chatzivasilis40
  • Evagoras Antoniou (Thay: Kyriakos Antoniou)46
  • Valdy Matongo (Thay: Alastair Reynolds)46
  • Alex Opoku Sarfo59
  • Martin Slogar62
  • Fostave Mabani (Thay: Valentinos Pastellis)72
  • Theodoros Iosifidis (Thay: John Ruiz)72
  • Kenny Santos (Thay: Delmiro)77
  • Fabrice Kah31
  • Andreas Makris32
  • Vasilios Papafotis34
  • Miguel Oliveira61
  • Andreas Makris64
  • Giannis Gerolemou (Thay: Ahmad Mendes Moreira)71
  • Ravy Tsouka Dozi (Thay: Fabrice Kah)71
  • Giannis Gerolemou74
  • Evangelos Andreou (Thay: Andreas Makris)82
  • Evdoras Silvestros (Thay: Slavoljub Srnic)86
  • Evangelos Andreou90+2'

Thống kê trận đấu AEZ Zakakiou vs AEL Limassol

số liệu thống kê
AEZ Zakakiou
AEZ Zakakiou
AEL Limassol
AEL Limassol
63 Kiểm soát bóng 37
8 Phạm lỗi 16
28 Ném biên 18
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát AEZ Zakakiou vs AEL Limassol

Thay người
46’
Kyriakos Antoniou
Evagoras Antoniou
71’
Ahmad Mendes Moreira
Giannis Gerolemou
46’
Alastair Reynolds
Valdy Matongo
71’
Fabrice Kah
Ravy Tsouka Dozi
72’
Valentinos Pastellis
Fostave Mabani
82’
Andreas Makris
Evangelos Andreou
72’
John Ruiz
Theodoros Iosifidis
86’
Slavoljub Srnic
Evdoras Sylvestros
77’
Delmiro
Kenny Rocha Santos
Cầu thủ dự bị
Bojan Milosavljevic
Muriel
Neofytos Stylianou
Slobodan Medojevic
Evagoras Antoniou
Javier Mendoza
Alkiviades Christofi
Evangelos Andreou
Kenny Rocha Santos
Evdoras Sylvestros
Yair Castro
Giannis Gerolemou
Valdy Matongo
Vittorio Continella
Konstantinos Michailidis
Constantinos Sotiriou
Antonis Eleftheriou
Petar Filipovic
Mark Sifneos
Ravy Tsouka Dozi
Fostave Mabani
Michalis Kyriakou
Theodoros Iosifidis

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Cyprus
28/08 - 2023
17/12 - 2023

Thành tích gần đây AEZ Zakakiou

Hạng 2 Cyprus
14/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
Cúp quốc gia Cyprus
02/10 - 2024

Thành tích gần đây AEL Limassol

VĐQG Cyprus
22/12 - 2024
14/12 - 2024
30/11 - 2024
25/11 - 2024
11/11 - 2024
05/11 - 2024
28/10 - 2024
21/10 - 2024
05/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC1512122437T B T T B
2Aris LimassolAris Limassol1511311936T T T H T
3LarnacaLarnaca1510321633T T T T T
4Omonia NicosiaOmonia Nicosia159241429T T H B T
5APOEL NicosiaAPOEL Nicosia157441725B B H T H
6Apollon LimassolApollon Limassol15636021B H B B T
7AnorthosisAnorthosis15636-121T H T T B
8AEL LimassolAEL Limassol15546-319B H T H H
9Ethnikos AchnasEthnikos Achnas15465-518H H B T H
10Karmiotissa Pano PolemidionKarmiotissa Pano Polemidion15357-1514B H B H T
11Omonia AradippouOmonia Aradippou15348-1613H T B B H
12Nea SalamisNea Salamis153111-1810B B T B B
13Enosis ParalimniEnosis Paralimni152310-159B H B B B
14Omonia 29 MaiouOmonia 29 Maiou151410-177T B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X