- Alastair Reynolds21
- Giannis Chatzivasilis40
- Evagoras Antoniou (Thay: Kyriakos Antoniou)46
- Valdy Matongo (Thay: Alastair Reynolds)46
- Alex Opoku Sarfo59
- Martin Slogar62
- Fostave Mabani (Thay: Valentinos Pastellis)72
- Theodoros Iosifidis (Thay: John Ruiz)72
- Kenny Santos (Thay: Delmiro)77
- Fabrice Kah31
- Andreas Makris32
- Vasilios Papafotis34
- Miguel Oliveira61
- Andreas Makris64
- Giannis Gerolemou (Thay: Ahmad Mendes Moreira)71
- Ravy Tsouka Dozi (Thay: Fabrice Kah)71
- Giannis Gerolemou74
- Evangelos Andreou (Thay: Andreas Makris)82
- Evdoras Silvestros (Thay: Slavoljub Srnic)86
- Evangelos Andreou90+2'
Thống kê trận đấu AEZ Zakakiou vs AEL Limassol
số liệu thống kê
AEZ Zakakiou
AEL Limassol
63 Kiểm soát bóng 37
8 Phạm lỗi 16
28 Ném biên 18
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát AEZ Zakakiou vs AEL Limassol
Thay người | |||
46’ | Kyriakos Antoniou Evagoras Antoniou | 71’ | Ahmad Mendes Moreira Giannis Gerolemou |
46’ | Alastair Reynolds Valdy Matongo | 71’ | Fabrice Kah Ravy Tsouka Dozi |
72’ | Valentinos Pastellis Fostave Mabani | 82’ | Andreas Makris Evangelos Andreou |
72’ | John Ruiz Theodoros Iosifidis | 86’ | Slavoljub Srnic Evdoras Sylvestros |
77’ | Delmiro Kenny Rocha Santos |
Cầu thủ dự bị | |||
Bojan Milosavljevic | Muriel | ||
Neofytos Stylianou | Slobodan Medojevic | ||
Evagoras Antoniou | Javier Mendoza | ||
Alkiviades Christofi | Evangelos Andreou | ||
Kenny Rocha Santos | Evdoras Sylvestros | ||
Yair Castro | Giannis Gerolemou | ||
Valdy Matongo | Vittorio Continella | ||
Konstantinos Michailidis | Constantinos Sotiriou | ||
Antonis Eleftheriou | Petar Filipovic | ||
Mark Sifneos | Ravy Tsouka Dozi | ||
Fostave Mabani | Michalis Kyriakou | ||
Theodoros Iosifidis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây AEZ Zakakiou
Hạng 2 Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
Thành tích gần đây AEL Limassol
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pafos FC | 15 | 12 | 1 | 2 | 24 | 37 | T B T T B |
2 | Aris Limassol | 15 | 11 | 3 | 1 | 19 | 36 | T T T H T |
3 | Larnaca | 15 | 10 | 3 | 2 | 16 | 33 | T T T T T |
4 | Omonia Nicosia | 15 | 9 | 2 | 4 | 14 | 29 | T T H B T |
5 | APOEL Nicosia | 15 | 7 | 4 | 4 | 17 | 25 | B B H T H |
6 | Apollon Limassol | 15 | 6 | 3 | 6 | 0 | 21 | B H B B T |
7 | Anorthosis | 15 | 6 | 3 | 6 | -1 | 21 | T H T T B |
8 | AEL Limassol | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | B H T H H |
9 | Ethnikos Achnas | 15 | 4 | 6 | 5 | -5 | 18 | H H B T H |
10 | Karmiotissa Pano Polemidion | 15 | 3 | 5 | 7 | -15 | 14 | B H B H T |
11 | Omonia Aradippou | 15 | 3 | 4 | 8 | -16 | 13 | H T B B H |
12 | Nea Salamis | 15 | 3 | 1 | 11 | -18 | 10 | B B T B B |
13 | Enosis Paralimni | 15 | 2 | 3 | 10 | -15 | 9 | B H B B B |
14 | Omonia 29 Maiou | 15 | 1 | 4 | 10 | -17 | 7 | T B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại