- Giannis Gerolemou5
- Giannis Gerolemou49
- Ezekiel Henty (Thay: Fabrice Kah)50
- George Marsh (Thay: Giannis Gerolemou)70
- Evdoras Silvestros (Thay: Slavoljub Srnic)87
- Evangelos Andreou (Thay: Ahmad Mendes Moreira)87
- George Marsh90+9'
- Moustapha Name14
- Petar Bockaj27
- Vlad Dragomir55
- Muamer Tankovic (Thay: Onni Valakari)76
- Pedro Pelagio (Thay: Pepe)76
- Patrick Twumasi (Thay: Petar Bockaj)76
- Muamer Tankovic81
- Magomedkhabib Abdusalamov (Thay: Muamer Tankovic)86
- Marios Demetriou (Thay: Jordan Ikoko)90
- Jairo90+8'
Thống kê trận đấu AEL Limassol vs Pafos FC
số liệu thống kê
AEL Limassol
Pafos FC
49 Kiểm soát bóng 51
10 Phạm lỗi 19
38 Ném biên 25
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát AEL Limassol vs Pafos FC
Thay người | |||
50’ | Fabrice Kah Ezekiel Henty | 76’ | Pepe Pedro Pelagio |
70’ | Giannis Gerolemou George Marsh | 76’ | Magomedkhabib Abdusalamov Muamer Tankovic |
87’ | Slavoljub Srnic Evdoras Sylvestros | 76’ | Petar Bockaj Patrick Twumasi |
87’ | Ahmad Mendes Moreira Evangelos Andreou | 86’ | Muamer Tankovic Magomedkhabib Abdusalamov |
90’ | Jordan Ikoko Marios Dimitriou |
Cầu thủ dự bị | |||
Muriel | Renato Josipovic | ||
Michalis Kyriakou | Marios Dimitriou | ||
George Marsh | Adrian Rus | ||
Slobodan Medojevic | Alexandros Michail | ||
Petar Filipovic | Diogo Dall'Igna | ||
Constantinos Sotiriou | Pedro Pelagio | ||
Evdoras Sylvestros | Magomedkhabib Abdusalamov | ||
Evangelos Andreou | Muamer Tankovic | ||
Themistoklis Themistokleous | Bruno | ||
Michalis Kolias | Patrick Twumasi | ||
Javier Mendoza | |||
Ezekiel Henty |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây AEL Limassol
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Pafos FC
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pafos FC | 15 | 12 | 1 | 2 | 24 | 37 | T B T T B |
2 | Aris Limassol | 15 | 11 | 3 | 1 | 19 | 36 | T T T H T |
3 | Larnaca | 15 | 10 | 3 | 2 | 16 | 33 | T T T T T |
4 | Omonia Nicosia | 15 | 9 | 2 | 4 | 14 | 29 | T T H B T |
5 | APOEL Nicosia | 15 | 7 | 4 | 4 | 17 | 25 | B B H T H |
6 | Apollon Limassol | 15 | 6 | 3 | 6 | 0 | 21 | B H B B T |
7 | Anorthosis | 15 | 6 | 3 | 6 | -1 | 21 | T H T T B |
8 | AEL Limassol | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | B H T H H |
9 | Ethnikos Achnas | 15 | 4 | 6 | 5 | -5 | 18 | H H B T H |
10 | Karmiotissa Pano Polemidion | 15 | 3 | 5 | 7 | -15 | 14 | B H B H T |
11 | Omonia Aradippou | 15 | 3 | 4 | 8 | -16 | 13 | H T B B H |
12 | Nea Salamis | 15 | 3 | 1 | 11 | -18 | 10 | B B T B B |
13 | Enosis Paralimni | 15 | 2 | 3 | 10 | -15 | 9 | B H B B B |
14 | Omonia 29 Maiou | 15 | 1 | 4 | 10 | -17 | 7 | T B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại