Thứ Sáu, 27/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả AEL Limassol vs Omonia 29 Maiou hôm nay 14-12-2024

Giải VĐQG Cyprus - Th 7, 14/12

Kết thúc

AEL Limassol

AEL Limassol

1 : 1

Omonia 29 Maiou

Omonia 29 Maiou

Hiệp một: 1-0
T7, 22:00 14/12/2024
Vòng 14 - VĐQG Cyprus
Alphamega Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Dylan Ouedraogo2
  • Kypros Neofytou (Thay: Emmanuel Imanishimwe)17
  • Andreas Makris45+8'
  • Luther Singh46
  • Nigel Robertha (Thay: Emmanuel Toku)64
  • Panayiotis Zachariou (Thay: Luther Singh)64
  • Panayiotis Zachariou65
  • Kypros Neofytou75
  • Christoforos Frantzis (Thay: Andreas Panayiotou)77
  • Giannis Gerolemou (Thay: Miguel Mellado)77
  • Giannis Gerolemou80
  • Sotiris Fiakas14
  • Facundo Garcia45+5'
  • Jay Enem49
  • Gabriel Ramos (Thay: Alberto Fernandez)64
  • Nikola Trujic (Thay: Jay Enem)64
  • Anel Sabanadzovic (Thay: Sotiris Fiakas)64
  • Constantinos Pattichis (Thay: Facundo Garcia)80
  • Giorgos Pontikou (Thay: Jeremie Bela)86
  • Gabriel Ramos87
  • Christos Wheeler90
  • Anel Sabanadzovic90+5'

Thống kê trận đấu AEL Limassol vs Omonia 29 Maiou

số liệu thống kê
AEL Limassol
AEL Limassol
Omonia 29 Maiou
Omonia 29 Maiou
54 Kiểm soát bóng 46
15 Phạm lỗi 12
23 Ném biên 25
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát AEL Limassol vs Omonia 29 Maiou

Thay người
17’
Emmanuel Imanishimwe
Kypros Neophytou
64’
Sotiris Fiakas
Anel Sabanadzovic
64’
Emmanuel Toku
Nigel Robertha
64’
Alberto Fernandez
Gabriel Ramos
64’
Luther Singh
Panagiotis Zachariou
64’
Jay Enem
Nikola Trujic
77’
Miguel Mellado
Giannis Gerolemou
80’
Facundo Garcia
Konstantinos Pattichis
77’
Andreas Panayiotou
Christoforos Frantzis
86’
Jeremie Bela
Giorgos Pontikou
Cầu thủ dự bị
Nigel Robertha
Michael Heylen
Panagiotis Zachariou
Georgios Strezos
Franck Bambock
Paris Psaltis
Akos Kecskes
Pantelis Konomis
Kypros Neophytou
Konstantinos Pattichis
Giannis Gerolemou
Anel Sabanadzovic
Savvas Christodoulou
Andreas Artemiou
Themistoklis Themistokleous
Giorgos Pontikou
Panagiotis Panagi
Iasonas Pikis
Christoforos Frantzis
Gabriel Ramos
Panagiotis Kyriakou
Nikola Trujic
Fabinho

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Cyprus
24/08 - 2024
14/12 - 2024

Thành tích gần đây AEL Limassol

VĐQG Cyprus
22/12 - 2024
14/12 - 2024
30/11 - 2024
25/11 - 2024
11/11 - 2024
05/11 - 2024
28/10 - 2024
21/10 - 2024
05/10 - 2024

Thành tích gần đây Omonia 29 Maiou

VĐQG Cyprus
21/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
02/12 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
29/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC1512122437T B T T B
2Aris LimassolAris Limassol1511311936T T T H T
3LarnacaLarnaca1510321633T T T T T
4Omonia NicosiaOmonia Nicosia159241429T T H B T
5APOEL NicosiaAPOEL Nicosia157441725B B H T H
6Apollon LimassolApollon Limassol15636021B H B B T
7AnorthosisAnorthosis15636-121T H T T B
8AEL LimassolAEL Limassol15546-319B H T H H
9Ethnikos AchnasEthnikos Achnas15465-518H H B T H
10Karmiotissa Pano PolemidionKarmiotissa Pano Polemidion15357-1514B H B H T
11Omonia AradippouOmonia Aradippou15348-1613H T B B H
12Nea SalamisNea Salamis153111-1810B B T B B
13Enosis ParalimniEnosis Paralimni152310-159B H B B B
14Omonia 29 MaiouOmonia 29 Maiou151410-177T B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X