- Ahmad Mendes Moreira55
- Luiyi Perez (Thay: Petar Filipovic)68
- Fabrice Kah (Thay: Javier Mendoza)68
- Andreas Makris (Thay: Ahmad Mendes Moreira)68
- Slobodan Medojevic (Thay: Christoforos Frantzis)74
- Saido Berahino (Thay: Vasilios Papafotis)78
- Djalma90+10'
- Gus Ledes8
- Rafael Lopes (Thay: Mark Diemers)64
- Clarismario Rodrigus (Thay: Imad Faraj)64
- Franco Tongya66
- Franco Tongya67
- Rafail Mamas (Thay: Fran Sol)72
- Angel Garcia73
- Angel Garcia74
- Nenad Tomovic (Thay: Franco Tongya)83
Thống kê trận đấu AEL Limassol vs Larnaca
số liệu thống kê
AEL Limassol
Larnaca
54 Kiểm soát bóng 46
10 Phạm lỗi 13
22 Ném biên 15
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát AEL Limassol vs Larnaca
Thay người | |||
68’ | Petar Filipovic Luiyi De Lucas | 64’ | Mark Diemers Rafael Lopes |
68’ | Javier Mendoza Fabrice Kah Nkwoh | 64’ | Imad Faraj Clarismario Rodrigus |
68’ | Ahmad Mendes Moreira Andreas Makris | 72’ | Fran Sol Rafail Mamas |
74’ | Christoforos Frantzis Slobodan Medojevic | 83’ | Franco Tongya Nenad Tomovic |
78’ | Vasilios Papafotis Saido Berahino |
Cầu thủ dự bị | |||
Miguel Oliveira | Ioakeim Toumpas | ||
Luiyi De Lucas | Iago Herrerin | ||
George Marsh | Rafael Lopes | ||
Evdoras Sylvestros | Ivan Trickovski | ||
Slobodan Medojevic | Adam Gyurcso | ||
Giannis Gerolemou | Clarismario Rodrigus | ||
Fabrice Kah Nkwoh | Rafail Mamas | ||
Andreas Makris | Nenad Tomovic | ||
Saido Berahino | Danny Henriques | ||
Kypros Neophytou | Giorgos Naoum | ||
Lautaro Cano | Henry Bates Andreou | ||
Themistoklis Themistokleous |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Giao hữu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây AEL Limassol
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Larnaca
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pafos FC | 15 | 12 | 1 | 2 | 24 | 37 | T B T T B |
2 | Aris Limassol | 15 | 11 | 3 | 1 | 19 | 36 | T T T H T |
3 | Larnaca | 15 | 10 | 3 | 2 | 16 | 33 | T T T T T |
4 | Omonia Nicosia | 15 | 9 | 2 | 4 | 14 | 29 | T T H B T |
5 | APOEL Nicosia | 15 | 7 | 4 | 4 | 17 | 25 | B B H T H |
6 | Apollon Limassol | 15 | 6 | 3 | 6 | 0 | 21 | B H B B T |
7 | Anorthosis | 15 | 6 | 3 | 6 | -1 | 21 | T H T T B |
8 | AEL Limassol | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | B H T H H |
9 | Ethnikos Achnas | 15 | 4 | 6 | 5 | -5 | 18 | H H B T H |
10 | Karmiotissa Pano Polemidion | 15 | 3 | 5 | 7 | -15 | 14 | B H B H T |
11 | Omonia Aradippou | 15 | 3 | 4 | 8 | -16 | 13 | H T B B H |
12 | Nea Salamis | 15 | 3 | 1 | 11 | -18 | 10 | B B T B B |
13 | Enosis Paralimni | 15 | 2 | 3 | 10 | -15 | 9 | B H B B B |
14 | Omonia 29 Maiou | 15 | 1 | 4 | 10 | -17 | 7 | T B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại