Thứ Sáu, 27/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả AEL Limassol vs Karmiotissa Pano Polemidion hôm nay 08-12-2024

Giải VĐQG Cyprus - CN, 08/12

Kết thúc

AEL Limassol

AEL Limassol

4 : 0

Karmiotissa Pano Polemidion

Karmiotissa Pano Polemidion

Hiệp một: 3-0
CN, 22:00 08/12/2024
Vòng 13 - VĐQG Cyprus
Alphamega Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Daniil Lesovoy22
  • Facundo Constantini29
  • Andreas Makris33
  • (Pen) Andreas Makris45+6'
  • Luther Singh (Thay: Panayiotis Zachariou)62
  • Kypros Neofytou (Thay: Emmanuel Imanishimwe)62
  • Christoforos Frantzis (Thay: Andreas Panayiotou)62
  • Panagiotis Panagi (Thay: Giannis Gerolemou)71
  • Luther Singh80
  • Nigel Robertha (Thay: Andreas Makris)81
  • Razvan Gradinaru45+1'
  • Stefan Simic45+5'
  • Mate Kvirkvia (Thay: Luka Djordjevic)46
  • Dusan Bakic (Thay: Razvan Gradinaru)46
  • Stylianos Panteli48
  • Minas Antoniou (Thay: Stylianos Panteli)72
  • Arthur Gribakin (Thay: Andreas Neophytou)72
  • Agapios Vrikkis (Thay: Panagiotis Andreou)82

Thống kê trận đấu AEL Limassol vs Karmiotissa Pano Polemidion

số liệu thống kê
AEL Limassol
AEL Limassol
Karmiotissa Pano Polemidion
Karmiotissa Pano Polemidion
59 Kiểm soát bóng 41
17 Phạm lỗi 13
21 Ném biên 14
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát AEL Limassol vs Karmiotissa Pano Polemidion

Thay người
62’
Andreas Panayiotou
Christoforos Frantzis
46’
Luka Djordjevic
Mate Kvirkvia
62’
Panayiotis Zachariou
Luther Singh
46’
Razvan Gradinaru
Dusan Bakic
62’
Emmanuel Imanishimwe
Kypros Neophytou
72’
Stylianos Panteli
Minas Antoniou
71’
Giannis Gerolemou
Panagiotis Panagi
72’
Andreas Neophytou
Arthur Gribakin
81’
Andreas Makris
Nigel Robertha
82’
Panagiotis Andreou
Agapios Vrikkis
Cầu thủ dự bị
Panagiotis Kyriakou
Dion Malone
Christoforos Frantzis
Sadok Yeddes
Nigel Robertha
Nikolas Matthaiou
Simonas Christofi
Imrane Daouda Bamba
Stelios Panagiotou
Minas Antoniou
Luther Singh
Mate Kvirkvia
Andreas Ioannou
Delmiro
Kypros Neophytou
Agapios Vrikkis
Savvas Christodoulou
Boris Cmiljanic
Themistoklis Themistokleous
Dusan Bakic
Panagiotis Panagi
Luka Stojanovic
Arthur Gribakin

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Cyprus

Thành tích gần đây AEL Limassol

VĐQG Cyprus
22/12 - 2024
14/12 - 2024
30/11 - 2024
25/11 - 2024
11/11 - 2024
05/11 - 2024
28/10 - 2024
21/10 - 2024
05/10 - 2024

Thành tích gần đây Karmiotissa Pano Polemidion

VĐQG Cyprus

Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC1512122437T B T T B
2Aris LimassolAris Limassol1511311936T T T H T
3LarnacaLarnaca1510321633T T T T T
4Omonia NicosiaOmonia Nicosia159241429T T H B T
5APOEL NicosiaAPOEL Nicosia157441725B B H T H
6Apollon LimassolApollon Limassol15636021B H B B T
7AnorthosisAnorthosis15636-121T H T T B
8AEL LimassolAEL Limassol15546-319B H T H H
9Ethnikos AchnasEthnikos Achnas15465-518H H B T H
10Karmiotissa Pano PolemidionKarmiotissa Pano Polemidion15357-1514B H B H T
11Omonia AradippouOmonia Aradippou15348-1613H T B B H
12Nea SalamisNea Salamis153111-1810B B T B B
13Enosis ParalimniEnosis Paralimni152310-159B H B B B
14Omonia 29 MaiouOmonia 29 Maiou151410-177T B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X