- Daniil Lesovoy22
- Facundo Constantini29
- Andreas Makris33
- (Pen) Andreas Makris45+6'
- Luther Singh (Thay: Panayiotis Zachariou)62
- Kypros Neofytou (Thay: Emmanuel Imanishimwe)62
- Christoforos Frantzis (Thay: Andreas Panayiotou)62
- Panagiotis Panagi (Thay: Giannis Gerolemou)71
- Luther Singh80
- Nigel Robertha (Thay: Andreas Makris)81
- Razvan Gradinaru45+1'
- Stefan Simic45+5'
- Mate Kvirkvia (Thay: Luka Djordjevic)46
- Dusan Bakic (Thay: Razvan Gradinaru)46
- Stylianos Panteli48
- Minas Antoniou (Thay: Stylianos Panteli)72
- Arthur Gribakin (Thay: Andreas Neophytou)72
- Agapios Vrikkis (Thay: Panagiotis Andreou)82
Thống kê trận đấu AEL Limassol vs Karmiotissa Pano Polemidion
số liệu thống kê
AEL Limassol
Karmiotissa Pano Polemidion
59 Kiểm soát bóng 41
17 Phạm lỗi 13
21 Ném biên 14
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát AEL Limassol vs Karmiotissa Pano Polemidion
Thay người | |||
62’ | Andreas Panayiotou Christoforos Frantzis | 46’ | Luka Djordjevic Mate Kvirkvia |
62’ | Panayiotis Zachariou Luther Singh | 46’ | Razvan Gradinaru Dusan Bakic |
62’ | Emmanuel Imanishimwe Kypros Neophytou | 72’ | Stylianos Panteli Minas Antoniou |
71’ | Giannis Gerolemou Panagiotis Panagi | 72’ | Andreas Neophytou Arthur Gribakin |
81’ | Andreas Makris Nigel Robertha | 82’ | Panagiotis Andreou Agapios Vrikkis |
Cầu thủ dự bị | |||
Panagiotis Kyriakou | Dion Malone | ||
Christoforos Frantzis | Sadok Yeddes | ||
Nigel Robertha | Nikolas Matthaiou | ||
Simonas Christofi | Imrane Daouda Bamba | ||
Stelios Panagiotou | Minas Antoniou | ||
Luther Singh | Mate Kvirkvia | ||
Andreas Ioannou | Delmiro | ||
Kypros Neophytou | Agapios Vrikkis | ||
Savvas Christodoulou | Boris Cmiljanic | ||
Themistoklis Themistokleous | Dusan Bakic | ||
Panagiotis Panagi | Luka Stojanovic | ||
Arthur Gribakin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây AEL Limassol
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Karmiotissa Pano Polemidion
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pafos FC | 15 | 12 | 1 | 2 | 24 | 37 | T B T T B |
2 | Aris Limassol | 15 | 11 | 3 | 1 | 19 | 36 | T T T H T |
3 | Larnaca | 15 | 10 | 3 | 2 | 16 | 33 | T T T T T |
4 | Omonia Nicosia | 15 | 9 | 2 | 4 | 14 | 29 | T T H B T |
5 | APOEL Nicosia | 15 | 7 | 4 | 4 | 17 | 25 | B B H T H |
6 | Apollon Limassol | 15 | 6 | 3 | 6 | 0 | 21 | B H B B T |
7 | Anorthosis | 15 | 6 | 3 | 6 | -1 | 21 | T H T T B |
8 | AEL Limassol | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | B H T H H |
9 | Ethnikos Achnas | 15 | 4 | 6 | 5 | -5 | 18 | H H B T H |
10 | Karmiotissa Pano Polemidion | 15 | 3 | 5 | 7 | -15 | 14 | B H B H T |
11 | Omonia Aradippou | 15 | 3 | 4 | 8 | -16 | 13 | H T B B H |
12 | Nea Salamis | 15 | 3 | 1 | 11 | -18 | 10 | B B T B B |
13 | Enosis Paralimni | 15 | 2 | 3 | 10 | -15 | 9 | B H B B B |
14 | Omonia 29 Maiou | 15 | 1 | 4 | 10 | -17 | 7 | T B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại