Thứ Bảy, 28/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả AEL Limassol vs Karmiotissa Pano Polemidion hôm nay 06-11-2023

Giải VĐQG Cyprus - Th 2, 06/11

Kết thúc

AEL Limassol

AEL Limassol

2 : 1

Karmiotissa Pano Polemidion

Karmiotissa Pano Polemidion

Hiệp một: 2-0
T2, 00:00 06/11/2023
Vòng 10 - VĐQG Cyprus
Tsirion Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • (og) Dion Malone28
  • Petar Filipovic42
  • Jonathan Morsay (Thay: Giannis Gerolemou)46
  • Andreas Makris (Thay: Fedor Chernykh)66
  • George Marsh (Thay: Ezekiel Henty)66
  • Evangelos Andreou (Thay: Slavoljub Srnic)90
  • Stylianos Panteli45+7'
  • Angelis Angeli (Thay: Dion Malone)46
  • Bojan Kovacevic (Thay: Dimitris Theodorou)46
  • Andreas Neophytou (Thay: Joey Suk)46
  • Andreas Katsantonis (Thay: Karim Rossi)62
  • Nikolas Mattheou (Thay: Navarone Foor)72
  • Aboubacar Doumbia88
  • Lars Nieuwpoort90+3'

Thống kê trận đấu AEL Limassol vs Karmiotissa Pano Polemidion

số liệu thống kê
AEL Limassol
AEL Limassol
Karmiotissa Pano Polemidion
Karmiotissa Pano Polemidion
54 Kiểm soát bóng 46
15 Phạm lỗi 20
29 Ném biên 19
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
0 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát AEL Limassol vs Karmiotissa Pano Polemidion

Thay người
46’
Giannis Gerolemou
Jonathan Morsay
46’
Dion Malone
Angelis Charalambous
66’
Ezekiel Henty
George Marsh
46’
Dimitris Theodorou
Bojan Kovacevic
66’
Fedor Chernykh
Andreas Makris
46’
Joey Suk
Andreas Neofytou
90’
Slavoljub Srnic
Evangelos Andreou
62’
Karim Rossi
Andreas Katsantonis
72’
Navarone Foor
Nikolas Matthaiou
Cầu thủ dự bị
Miguel Oliveira
Daniel Antosch
Michalis Kyriakou
Alexander Matija Spoljaric
Constantinos Sotiriou
Angelis Charalambous
Ravy Tsouka Dozi
Bojan Kovacevic
Vasilios Papafotis
Dimitris Avraam
George Marsh
Razvan Toni Agustin Gradinaru
Vittorio Continella
Konstantinos Michail
Ahmad Mendes Moreira
Andreas Neofytou
Evangelos Andreou
Nicolas Benezet
Fabrice Kah Nkwoh
Andreas Katsantonis
Andreas Makris
Nikolas Matthaiou
Jonathan Morsay

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Cyprus

Thành tích gần đây AEL Limassol

VĐQG Cyprus
22/12 - 2024
14/12 - 2024
30/11 - 2024
25/11 - 2024
11/11 - 2024
05/11 - 2024
28/10 - 2024
21/10 - 2024
05/10 - 2024

Thành tích gần đây Karmiotissa Pano Polemidion

VĐQG Cyprus

Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC1512122437T B T T B
2Aris LimassolAris Limassol1511311936T T T H T
3LarnacaLarnaca1510321633T T T T T
4Omonia NicosiaOmonia Nicosia159241429T T H B T
5APOEL NicosiaAPOEL Nicosia157441725B B H T H
6Apollon LimassolApollon Limassol15636021B H B B T
7AnorthosisAnorthosis15636-121T H T T B
8AEL LimassolAEL Limassol15546-319B H T H H
9Ethnikos AchnasEthnikos Achnas15465-518H H B T H
10Karmiotissa Pano PolemidionKarmiotissa Pano Polemidion15357-1514B H B H T
11Omonia AradippouOmonia Aradippou15348-1613H T B B H
12Nea SalamisNea Salamis153111-1810B B T B B
13Enosis ParalimniEnosis Paralimni152310-159B H B B B
14Omonia 29 MaiouOmonia 29 Maiou151410-177T B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X