![]() Davor Zdravkovski 38 | |
![]() Sito Riera (Thay: Evangelos Andreou) 46 | |
![]() Euller (Thay: Manuel Torres) 46 | |
![]() Elysee Goba Zakpa (Thay: Marios Elia) 61 | |
![]() Thomas Ioannou (Thay: Kamil Wojtkowski) 67 | |
![]() Amadej Marosa (Thay: Nicolae Milinceanu) 70 | |
![]() Alastair Reynolds (Thay: Vasilios Papafotis) 70 | |
![]() Ihor Khudobiak 72 | |
![]() Bruno Santos 74 | |
![]() Arturs Karasausks (Thay: Konstantinos Elia) 83 | |
![]() Minas Antoniou (Thay: Stefan Scepovic) 84 | |
![]() Sito Riera 89 |
Thống kê trận đấu AEL Limassol vs Ethnikos Achnas
số liệu thống kê

AEL Limassol

Ethnikos Achnas
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát AEL Limassol vs Ethnikos Achnas
Thay người | |||
46’ | Manuel Torres Euller | 61’ | Marios Elia Elysee Goba Zakpa |
46’ | Evangelos Andreou Sito Riera | 67’ | Kamil Wojtkowski Thomas Ioannou |
70’ | Vasilios Papafotis Alastair Reynolds | 83’ | Konstantinos Elia Arturs Karasausks |
70’ | Nicolae Milinceanu Amadej Marosa | ||
84’ | Stefan Scepovic Minas Antoniou |
Cầu thủ dự bị | |||
Andreas Keravnos | Martin Bogatinov | ||
Euller | Antonis Koumis | ||
Alastair Reynolds | Demetris Kyprianou | ||
Minas Antoniou | Giorgos Nicolas Angelopoulos | ||
Amadej Marosa | Charles Eloundou | ||
Tijn Daverveld | Thomas Ioannou | ||
Konstantinos Soteriou | Iakovos Savvidis | ||
Sito Riera | Arturs Karasausks | ||
Andrija Majdevac | Jan Dolezal | ||
Elysee Goba Zakpa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây AEL Limassol
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Ethnikos Achnas
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T T B H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T T T B |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T T H T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H T B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B H T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T B H B H |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H T H B H |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | H B B T T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B H T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | B B B T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T B H B B |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | B T B B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại