Thứ Bảy, 28/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả AEL Limassol vs Enosis Paralimni hôm nay 04-09-2022

Giải VĐQG Cyprus - CN, 04/9

Kết thúc

AEL Limassol

AEL Limassol

0 : 1

Enosis Paralimni

Enosis Paralimni

Hiệp một: 0-0
CN, 23:00 04/09/2022
Vòng 2 - VĐQG Cyprus
Tsirion Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Vittorio Continella11
  • Davor Zdravkovski42
  • Vasilios Papafotis (Thay: Davor Zdravkovski)46
  • Aaron Tshibola49
  • Saido Berahino (Thay: Stefan Scepovic)61
  • Amadou Ciss (Thay: Vittorio Continella)61
  • Evangelos Andreou (Thay: Jared Khasa)70
  • Christoforos Frantzis (Thay: Stylianos Panteli)70
  • Kevin Mirallas82
  • Marcio Meira13
  • Stefan Vukcevic14
  • Andreas Christofi55
  • Alexandar Vucenovic (Thay: Julien Lamy)62
  • Demetris Mavroudis (Thay: Antonis Katsiaris)71
  • Adrian Oscar Lucero (Thay: Marcio Meira)71
  • Onisiforos Roushias73
  • Demetris Mavroudis79
  • Branko Mihajlovic (Thay: Onisiforos Roushias)86
  • Alexandros Kolonias (Thay: Konstantinos Konstantinou)86
  • Marco Ehmann90+5'

Thống kê trận đấu AEL Limassol vs Enosis Paralimni

số liệu thống kê
AEL Limassol
AEL Limassol
Enosis Paralimni
Enosis Paralimni
58 Kiểm soát bóng 42
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát AEL Limassol vs Enosis Paralimni

Thay người
46’
Davor Zdravkovski
Vasilios Papafotis
62’
Julien Lamy
Aleksandar Vucenovic
61’
Stefan Scepovic
Saido Berahino
71’
Antonis Katsiaris
Dimitris Mavroudis
61’
Vittorio Continella
Amadou Ciss
71’
Marcio Meira
Adrian Oscar Lucero
70’
Jared Khasa
Evangelos Andreou
86’
Konstantinos Konstantinou
Alexandros Kolonias
70’
Stylianos Panteli
Christoforos Frantzis
86’
Onisiforos Roushias
Branko Mihajlovic
Cầu thủ dự bị
Miguel Oliveira
Loizos Kosmas
Andreas Makris
Alexandros Kolonias
Saido Berahino
Aleksandar Vucenovic
Evdoras Sylvestros
Dimitris Mavroudis
Lazar Pavlovic
Demetris Flouris
Vasilios Papafotis
Anastasios Motis
Amadou Ciss
Gavriel Protopapas
Evangelos Andreou
Branko Mihajlovic
Christoforos Frantzis
Yehonatan Levi
Petar Filipovic
Adrian Oscar Lucero
Nicolae Milinceanu
Panagiotis Panagiotou
Donaldoni Nguemechieu
Pantelis Gavriel

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Cyprus
04/09 - 2022
16/12 - 2022
30/11 - 2024

Thành tích gần đây AEL Limassol

VĐQG Cyprus
22/12 - 2024
14/12 - 2024
30/11 - 2024
25/11 - 2024
11/11 - 2024
05/11 - 2024
28/10 - 2024
21/10 - 2024
05/10 - 2024

Thành tích gần đây Enosis Paralimni

VĐQG Cyprus
15/12 - 2024
06/12 - 2024
30/11 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024
19/10 - 2024
06/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC1512122437T B T T B
2Aris LimassolAris Limassol1511311936T T T H T
3LarnacaLarnaca1510321633T T T T T
4Omonia NicosiaOmonia Nicosia159241429T T H B T
5APOEL NicosiaAPOEL Nicosia157441725B B H T H
6Apollon LimassolApollon Limassol15636021B H B B T
7AnorthosisAnorthosis15636-121T H T T B
8AEL LimassolAEL Limassol15546-319B H T H H
9Ethnikos AchnasEthnikos Achnas15465-518H H B T H
10Karmiotissa Pano PolemidionKarmiotissa Pano Polemidion15357-1514B H B H T
11Omonia AradippouOmonia Aradippou15348-1613H T B B H
12Nea SalamisNea Salamis153111-1810B B T B B
13Enosis ParalimniEnosis Paralimni152310-159B H B B B
14Omonia 29 MaiouOmonia 29 Maiou151410-177T B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X